Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 17 | Global Success

Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 17 tổng hợp toàn bộ từ mới Tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong bài In the city chương trình mới, qua đó giúp các em học sinh lớp 4 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp. Từ vựng Unit 17 lớp 4 được biên soạn bám sát theo chương trình SGK Tiếng Anh 4 Kết nối tri thức với cuộc sống - Global Success 4 bao gồm từ mới, phân loại, phiên âm và nghĩa của từ.

Chủ đề:
Môn:

Tiếng Anh 4 429 tài liệu

Thông tin:
1 trang 9 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 17 | Global Success

Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 17 tổng hợp toàn bộ từ mới Tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong bài In the city chương trình mới, qua đó giúp các em học sinh lớp 4 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp. Từ vựng Unit 17 lớp 4 được biên soạn bám sát theo chương trình SGK Tiếng Anh 4 Kết nối tri thức với cuộc sống - Global Success 4 bao gồm từ mới, phân loại, phiên âm và nghĩa của từ.

90 45 lượt tải Tải xuống
1
Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 17 In the city
WORD
PRONUNCIATION
MEANING
get (to) (v)
/ɡet (tə)/
đến (địa điểm)
go straight (v. phr.)
/ɡəʊ streɪt/
đi thẳng
left (n)
/left/
bên trái
right (n)
/raɪt/
bên phi
stop (v)
/stɒp/
dng li
turn (v)
/tɜːn/
r
turn left (v. phr.)
/tɜːn ˈleft/
r trái
turn right (v. phr.)
/tɜːn ˈraɪt/
r phi
turn round (v. phr.)
/tɜːn ˈraʊnd/
quay lại, đổi hướng ngược li
| 1/1

Preview text:

Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 17 In the city WORD PRONUNCIATION MEANING get (to) (v) /ɡet (tə)/ đến (địa điểm) go straight (v. phr.) /ɡəʊ streɪt/ đi thẳng left (n) /left/ bên trái right (n) /raɪt/ bên phải stop (v) /stɒp/ dừng lại turn (v) /tɜːn/ rẽ turn left (v. phr.) /tɜːn ˈleft/ rẽ trái turn right (v. phr.) /tɜːn ˈraɪt/ rẽ phải turn round (v. phr.) /tɜːn ˈraʊnd/
quay lại, đổi hướng ngược lại 1