Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 20 | Global Success

Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 20 tổng hợp toàn bộ từ mới Tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong bài At summer camp chương trình mới, qua đó giúp các em học sinh lớp 4 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp. Từ vựng Unit 20 lớp 4 được biên soạn bám sát theo chương trình SGK Tiếng Anh 4 Kết nối tri thức với cuộc sống - Global Success 4 bao gồm từ mới, phân loại, phiên âm và nghĩa của từ.

1
Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 20 At summer camp
WORD
PRONUNCIATION
MEANING
build a campfire (v. phr.)
/bɪld ə ˈkæmpfaɪə/
đốt la tri
play card games(v. phr.)
/pleɪ ˈkɑːd ɡeɪmz/
chơi bài
put up a tent(v. phr.)
/pʊt ʌp ə ˈtent/
dng, cm tri, lu
sing songs (v. phr.)
/sɪŋ sɒŋz/
hát
take a photo(v. phr.)
/teɪk ə ˈfəʊtəʊ/
chp nh
tell a story (v. phr.)
/tel ə ˈstɔːri/
k chuyn
| 1/1

Preview text:

Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 20 At summer camp WORD PRONUNCIATION MEANING build a campfire (v. phr.) /bɪld ə ˈkæmpfaɪə/ đốt lửa trại play card games(v. phr.) /pleɪ ˈkɑːd ɡeɪmz/ chơi bài put up a tent(v. phr.) /pʊt ʌp ə ˈtent/ dựng, cắm trại, lều sing songs (v. phr.) /sɪŋ sɒŋz/ hát take a photo(v. phr.) /teɪk ə ˈfəʊtəʊ/ chụp ảnh tell a story (v. phr.) /tel ə ˈstɔːri/ kể chuyện 1