Từ vựng tiếng anh miêu tả cơ thể - Reading Level 1 | Trường Đại Học Duy Tân

Từ vựng tiếng anh miêu tả cơ thể - Reading Level 1 | Trường Đại Học Duy Tân được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

Đ
Đ
Đ
ĐĐ
U VÀ M
U VÀ M
U VÀ M
U VÀ MU VÀ M
T
T
T
TT
1
face
feɪs
khuôn m t
2
beard
bɪəd
râu
3
cheek
ʧiːk
4
chin
ʧɪn
c m
5
head
hɛd
đ u
6
hair
heə
tóc
7
ear
ɪə
tai
8
eye
m t
9
eyebrow
ˈaɪbraʊ
lông mày
10
eardrum
ˈɪədrʌm
màng nhĩ
11
earlobe
ˈɪələʊb
dái tai
12
eyelash
ˈaɪlæʃ
lông mi
13
eyelid
ˈaɪlɪd
mí m t
14
forehead
ˈfɒrɪd
trán
15
part
pɑːt
ngôi r
16
sideburns
ˈsaɪdbɜːnz
tóc mai dài
17
freckles
ˈfrɛklz
tàn nhang
18
jaw
ʤɔː
quai hàm
19
lip
lɪp
môi
20
mouth
maʊθ
mi ng
21
nose
nəʊz
mũi
22
nostril
ˈnɒstrɪl
l mũi
23
moustache
məsˈtɑːʃ
ria
24
tongue
tʌŋ
l iưỡ
25
tooth (s
nhi u:
teeth)
tuːθ (tiːθ)
răng
26
wrinkles
ˈrɪŋklz
n p nhănế
PH
PH
PH
PHPH
N TRÊN C
N TRÊN C
N TRÊN C
N TRÊN CN TRÊN C
A C
A C
A C
A CA C
TH
TH
TH
TH TH
Ơ
Ơ
Ơ
ƠƠ
1
Adam's apple
ˈædəmz ˈæpl
c c y t h u ế
2
arm
ɑːm
tay
3
upper arm
ˈʌpər ɑːm
cánh tay trên
4
armpit
ˈɑːmpɪt
nách
5
back
bæk
l ngư
6
breast
brɛst
ng c ph n
7
chest
ʧɛst
ng c
8
elbow
ˈɛlbəʊ
khu u tay
9
hand
hænd
bàn tay
10
finger
ˈfɪŋgə
ngón tay
11
index finger
ˈɪndɛks ˈfɪŋgə
ngón tr
12
middle finger
ˈmɪdl ˈfɪŋgə
ngón gi a
13
fingernail
ˈfɪŋgəneɪl
móng tay
14
ring finger
rɪŋ ˈfɪŋgə
ngón đeo nh n
15
little finger
ˈlɪtl ˈfɪŋgə
ngón út
16
forearm
ˈfɔːrɑːm
c ng tay
17
knuckle
ˈnʌkl
kh p ngón tay
18
navel ho c belly
button
ˈneɪvəl həʊặsiː ˈbɛli
ˈbʌtn
r n
19
neck
nɛk
c
20
nipple
ˈnɪpl
núm vú
21
palm
pɑːm
lòng bàn tay
22
shoulder
ˈʃəʊldə
vai
23
throat
θrəʊt
c h ng
24
thumb
θʌm
ngón tay cái
25
waist
weɪst
eo
26
wrist
rɪst
c tay
PH
PH
PH
PHPH
N D
N D
N D
N DN D
I C
I C
I C
I CI C
A C
A C
A C
A CA C
TH
TH
TH
TH TH
ƯỚ
ƯỚ
ƯỚ
ƯỚƯỚ
Ơ
Ơ
Ơ
ƠƠ
1
ankle
ˈæŋkl
m t cá chân
2
anus
ˈeɪnəs
h u môn
3
abdomen
ˈæbdəmɛn
b ng
4
belly
ˈbɛli
b ng
5
big toe
bɪg təʊ
ngón chân cái
6
bottom (ti ng ế
lóng: bum)
ˈbɒtəm (bʌm)
mông
7
buttocks
ˈbʌtəks
mông
8
calf
kɑːf
b p chân
9
foot (s
nhi u:
feet)
fʊt (fiːt)
bàn chân
10
genitals
ˈʤɛnɪtlz
c quan sinh d cơ
11
groin
grɔɪn
háng
12
heel
hiːl
gót
13
hip
hɪp
hông
14
knee
niː
đ u g i
15
leg
lɛg
chân
16
instep
ˈɪnstɛp
mu bàn chân
17
ball
bɔːl
x ng kh p ngón ươ
chân
18
penis
ˈpiːnɪs
d ng v tươ
19
pubic hair
ˈpʌblɪk heə
lông mu
20
shin
ʃɪn
ng chân
21
sole
səʊl
lòng bàn chân
22
testicles
ˈtɛstɪklz
hòn dái
23
thigh
θaɪ
đùi
24
toe
təʊ
ngón chân
25
little toe
ˈlɪtl təʊ
ngón út
26
toenail
ˈtəʊneɪl
móng chân
27
vagina
vəˈʤaɪnə
âm đ o
CÁC B
CÁC B
CÁC B
CÁC BCÁC B
PH
PH
PH
PH PH
N C
N C
N C
N CN C
A M
A M
A M
A MA M
T
T
T
TT
1
cornea
ˈkɔːnɪə
giác m c
2
eye socket
aɪ ˈsɒkɪt
h c m t
3
eyeball
ˈaɪbɔːl
nhãn c u
4
iris
ˈaɪərɪs
m ng m t (lòng đen)
5
retina
ˈrɛtɪnə
võng m c
6
pupil
ˈpjuːpl
con ng iươ
CÁC B
CÁC B
CÁC B
CÁC BCÁC B
PH
PH
PH
PH PH
N BÊN TRONG C
N BÊN TRONG C
N BÊN TRONG C
N BÊN TRONG CN BÊN TRONG C
TH
TH
TH
TH TH
Ơ
Ơ
Ơ
ƠƠ
1
Achilles tendon
əˈkɪliːz ˈtɛndən
gân gót chân
2
artery
ˈɑːtəri
đ ng m ch
3
appendix
əˈpɛndɪks
ru t th a
4
bladder
ˈblædə
b ng đái
5
blood vessel
blʌd ˈvɛsl
m ch máu
6
brain
breɪn
não
7
spinal cord
ˈspaɪnl kɔːd
dây th n kinh
8
esophagus
i(ː)ˈsɒfəgəs
th c qu n
9
cartilage
ˈkɑːtɪlɪʤ
s n
10
colon
ˈkəʊlən
ru t k t ế
11
gall bladder ho c
gallbladder
gɔːl ˈblædə/ ˈgɔːl
ˌblædə
túi m t
12
heart
hɑːt
tim
13
intestines
ɪnˈtɛstɪnz
ru t
14
large intestine
lɑːʤ ɪnˈtɛstɪn
ru t già
15
small intestine
smɔːl ɪnˈtɛstɪn
ru t non
16
kidneys
ˈkɪdniz
th n
17
ligament
ˈlɪgəmənt
dây ch ng
18
liver
ˈlɪvə
gan
19
lungs
lʌŋz
ph i
20
muscle
ˈmʌsl
c b pơ
21
pancreas
ˈpæŋkrɪəs
t y
22
organ
ˈɔːgən
c quanơ
23
prostate
gland ho c
prostate
ˈprɒsteɪt glænd / ˈp
rɒsteɪt
tuy n ti n li tế
24
rectum
ˈrɛktəm
ru t th ng
25
spleen
spliːn
lách
26
stomach
ˈstʌmək
d dày
27
tendon
ˈtɛndən
gân
28
tonsils
ˈtɒnslz
amiđan
29
vein
veɪn
tĩnh m ch
30
windpipe
ˈwɪndpaɪp
khí qu n
31
womb ho c uterus
wuːm / ˈjuːtərəs
t cung
X
X
X
XX
NG
NG
NG
NGNG
ƯƠ
ƯƠ
ƯƠ
ƯƠƯƠ
1
collarbone ho c cla
vicle
ˈkɒləbəʊn / ˈklævɪkl
x ng đònươ
2
thigh
bone ho c
femur
θaɪ bəʊn / ˈfiːmə
x ng đùnươ
3
humerus
humerus
x ng cánh tayươ
4
kneecap
ˈniːkæp
x ng bánh chèươ
5
pelvis
ˈpɛlvɪs
x ng ch uươ
6
rib
rɪb
xu ng su nơ
7
rib cage
rɪb keɪʤ
khung x ng s nươ ườ
8
skeleton
ˈskɛlɪtn
b x ng ươ
9
skull
skʌl
xu ng sơ
10
spine ho c backbo
spaɪn / ˈbækbəʊn
x ng s ngươ
ne
11
vertebra (s nhi u:
vertebrae)
ˈvɜːtɪbrə (ˈvɜːtɪbriː)
đ t s ng
CH
CH
CH
CHCH
T L
T L
T L
T LT L
NG TRONG C
NG TRONG C
NG TRONG C
NG TRONG CNG TRONG C
TH
TH
TH
TH TH
Ơ
Ơ
Ơ
ƠƠ
1
bile
baɪl
d ch m t
2
blood
blʌd
máu
3
mucus
ˈmjuːkəs
n c nh y mũiướ
4
phlegm
flɛm
đ m
5
saliva ho c spit
səˈlaɪvə/ spɪt
n c b tướ
6
semen
ˈsiːmɛn
tinh d ch
7
sweat ho c perspir
ation
swɛt / ˌpɜːspə
ˈreɪʃən
m hôi
8
tears
teəz
n c m tướ
9
urine
ˈjʊərɪn
n c ti uướ
10
vomit
ˈvɒmɪt
bãi nôn
CÁC T
CÁC T
CÁC T
CÁC TCÁC T
LIÊN QUAN KHÁC
LIÊN QUAN KHÁC
LIÊN QUAN KHÁC
LIÊN QUAN KHÁCLIÊN QUAN KHÁC
1
bone
bəʊn
x ngươ
2
fat
fæt
m
3
flesh
flɛʃ
th t
4
gland
glænd
tuy nế
5
joint
ʤɔɪnt
kh p
6
limb
lɪm
chân tay
7
muscle
ˈmʌsl
c b pơ
8
nerve
nɜːv
dây th n kinh
9
skin
skɪn
da
10
digestive system
dɪˈʤɛstɪv ˈsɪstɪm
h tiêu hóa
11
nervous system
ˈnɜːvəs ˈsɪstɪm
h th n kinh
12
to breathe
tuː briːð
th
13
to cry
tuː kraɪ
khóc
14
to hiccup
tuː ˈhɪkʌp
n c
15
to have the hiccups
tuː hæv ðə ˈhɪkʌps
n c
16
to sneeze
tuː sniːz
h t xì
17
to sweat ho c to
perspire
tuː swɛt / tuː pəs
ˈpaɪə
toát m hôi
18
to urinate
tuː ˈjʊərɪneɪt
đi ti u
19
to vomit
tuː ˈvɒmɪt
nôn
20
to yawn
tuː jɔːn
ngáp
CÁC GIÁC QUAN
CÁC GIÁC QUAN
CÁC GIÁC QUAN
CÁC GIÁC QUANCÁC GIÁC QUAN
1
smell
smɛl
kh u giác
2
touch
tʌʧ
xúc giác
3
sight
saɪt
th giác
4
hearing
ˈhɪərɪŋ
thính giác
5
taste
teɪst
v giác
6
to smell
tuː smɛl
ng i
7
to touch
tuː tʌʧ
s
8
to see
tuː siː
nhìn
9
to hear
tuː hɪə
nghe
10
to taste
tuː teɪst
n mế
CÁC C
CÁC C
CÁC C
CÁC CCÁC C
M T
M T
M T
M TM T
HA
HA
HA
HA HA
Y ĐI V
Y ĐI V
Y ĐI V
Y ĐI VY ĐI V
I C
I C
I C
I CI C
TH
TH
TH
TH TH
Ơ
Ơ
Ơ
ƠƠ
1 Knod your head
knɒd jɔː hɛd
G t đ u
2 Shake your head
ʃeɪk jɔː hɛd
L c đ u
3
Turn your head
tɜːn jɔː hɛd
Quay đ u, ngo nh
m t đi h ng khác ướ
4 Roll your eyes
rəʊl jɔːr aɪz
Đ o m t
5 Blink your eyes
blɪŋk jɔːr aɪz
Nháy m t
6
Raise an eyebrow /
Raise your
eyebrows
reɪz ən ˈaɪbraʊ / r
z jɔːr ˈaɪbraʊz
Nh n màyướ
7 Blow nose
bləʊ nəʊz
H mũi
8
Stick out your
tongue
stɪk aʊt jɔː tʌŋ
Lè l iưỡ
9
Clear your throat
klɪə jɔː θrəʊt
H ng gi ng, t ng
h ng
10
Shrug your
shoulders
ʃrʌg jɔː ˈʃəʊldəz
Nh n vaiướ
11
Cross your legs
krɒs jɔː lɛgz
Khoanh chân, b t
chéo chân (khi ng i.)
12 Cross your arms
krɒs jɔːr ɑːmz
Khoanh tay
13
Keep your fingers
crossed
kiːp jɔː ˈfɪŋgəz krɒst
b t chéo 2 ngón tr
và ngón gi a (bi u
t ng may m n, c u ượ
may.)
14
Give the thumbs up
gɪv ðə θʌmz ʌp
gi ngón cái lên ơ
(khen)
15
Give the thumbs
down
gɪv ðə θʌmz daʊn
gi ngón cái xu ng ơ
(chê)
16 Brush your teeth brʌʃ j ti θɔː ː đánh răng
17
Clear your throat klɪə j θr tɔː əʊ
H ng gi ng, t ng
h ng
18 Combing ku m ŋˈ ː ɪ ch i đ u
19
Give the finger g vɪ ðə f ŋgˈ ɪ ə
gi ngón gi a lên ơ
(F*** you)
20 Wash your face wɒʃ j fe sɔː ɪ r a m t
| 1/7

Preview text:

Đ U VÀ M U VÀ M T 1 face feɪs khuôn m t ặ 2 beard bɪəd râu 3 cheek ʧiːk má 4 chin ʧɪn cằm 5 head hɛd đ u ầ 6 hair heə tóc 7 ear ɪə tai 8 eye aɪ m t ắ 9 eyebrow ˈaɪbraʊ lông mày 10 eardrum ˈɪədrʌm màng nhĩ 11 earlobe ˈɪələʊb dái tai 12 eyelash ˈaɪlæʃ lông mi 13 eyelid ˈaɪlɪd mí m t ắ 14 forehead ˈfɒrɪd trán 15 part pɑːt ngôi rẽ 16 sideburns ˈsaɪdbɜːnz tóc mai dài 17 freckles ˈfrɛklz tàn nhang 18 jaw ʤɔː quai hàm 19 lip lɪp môi 20 mouth maʊθ mi ng ệ 21 nose nəʊz mũi 22 nostril ˈnɒstrɪl l mũi ỗ 23 moustache məsˈtɑːʃ ria 24 tongue tʌŋ lưỡi tooth (số 25 tuːθ (tiːθ) răng nhi u: ề teeth) 26 wrinkles ˈrɪŋklz n p nhăn ế PH N TRÊN C N TRÊN C A C A CƠ Ơ TH 1 Adam's apple ˈædəmz ˈæpl cục y t h ế u ầ 2 arm ɑːm tay 3 upper arm ˈʌpər ɑːm cánh tay trên 4 armpit ˈɑːmpɪt nách 5 back bæk l ng ư 6 breast brɛst ng c ự phụ nữ 7 chest ʧɛst ng c ự 8 elbow ˈɛlbəʊ khu u tay ỷ 9 hand hænd bàn tay 10 finger ˈfɪŋgə ngón tay 11 index finger ˈɪndɛks ˈfɪŋgə ngón trỏ 12 middle finger ˈmɪdl ˈfɪŋgə ngón gi a ữ 13 fingernail ˈfɪŋgəneɪl móng tay 14 ring finger rɪŋ ˈfɪŋgə ngón đeo nh n ẫ 15 little finger ˈlɪtl ˈfɪŋgə ngón út 16 forearm ˈfɔːrɑːm cẳng tay 17 knuckle ˈnʌkl kh p ngón tay ớ navel ho c ặ belly
ˈneɪvəl həʊặsiː ˈbɛli 18 button ˈbʌtn r n ố 19 neck nɛk cổ 20 nipple ˈnɪpl núm vú 21 palm pɑːm lòng bàn tay 22 shoulder ˈʃəʊldə vai 23 throat θrəʊt cổ h ng ọ 24 thumb θʌm ngón tay cái 25 waist weɪst eo 26 wrist rɪst c tay ổ PH N D ƯỚ I C A C A C Ơ TH Ơ 1 ankle ˈæŋkl m t cá chân ắ 2 anus ˈeɪnəs h u môn ậ 3 abdomen ˈæbdəmɛn b ng ụ 4 belly ˈbɛli b ng ụ 5 big toe bɪg təʊ ngón chân cái bottom (ti ng ế 6 ˈbɒtəm (bʌm) mông lóng: bum) 7 buttocks ˈbʌtəks mông 8 calf kɑːf b p chân ắ foot (s ố 9 fʊt (fiːt) bàn chân nhi u: ề feet) 10 genitals ˈʤɛnɪtlz c quan sinh d ơ c ụ 11 groin grɔɪn háng 12 heel hiːl gót 13 hip hɪp hông 14 knee niː đ u g ầ i ố 15 leg lɛg chân 16 instep ˈɪnstɛp mu bàn chân ươ ớ 17 ball bɔːl x ng kh p ngón chân 18 penis ˈpiːnɪs dương vật 19 pubic hair ˈpʌblɪk heə lông mu 20 shin ʃɪn ng chân ố 21 sole səʊl lòng bàn chân 22 testicles ˈtɛstɪklz hòn dái 23 thigh θaɪ đùi 24 toe təʊ ngón chân 25 little toe ˈlɪtl təʊ ngón út 26 toenail ˈtəʊneɪl móng chân 27 vagina vəˈʤaɪnə âm đ o ạ CÁC B CÁC B PH PH N C A M A M T 1 cornea ˈkɔːnɪə giác m c ạ 2 eye socket aɪ ˈsɒkɪt h c ố m t ắ 3 eyeball ˈaɪbɔːl nhãn c u ầ 4 iris ˈaɪərɪs m ng m ố t (lòng đen) ắ 5 retina ˈrɛtɪnə võng mạc 6 pupil ˈpjuːpl con ngươi CÁC B CÁC B PH PH N BÊN TRONG C N BÊN TRONG C Ơ TH Ơ 1 Achilles tendon əˈkɪliːz ˈtɛndən gân gót chân 2 artery ˈɑːtəri đ ng m ộ ch ạ 3 appendix əˈpɛndɪks ru t th ộ a ừ 4 bladder ˈblædə b ng đái ọ 5 blood vessel blʌd ˈvɛsl m ch máu ạ 6 brain breɪn não 7 spinal cord ˈspaɪnl kɔːd dây th n kinh ầ 8 esophagus i(ː)ˈsɒfəgəs th c qu ự n ả 9 cartilage ˈkɑːtɪlɪʤ s n ụ 10 colon ˈkəʊlən ru t k ộ t ế gall bladder ho c ặ gɔːl ˈblædə/ ˈgɔːl 11 gallbladder ˌblædə túi m t ậ 12 heart hɑːt tim 13 intestines ɪnˈtɛstɪnz ru t ộ 14 large intestine lɑːʤ ɪnˈtɛstɪn ru t già ộ 15 small intestine smɔːl ɪnˈtɛstɪn ru t non ộ 16 kidneys ˈkɪdniz thận 17 ligament ˈlɪgəmənt dây chằng 18 liver ˈlɪvə gan 19 lungs lʌŋz ph i ổ 20 muscle ˈmʌsl c b ơ p ắ 21 pancreas ˈpæŋkrɪəs tụy 22 organ ˈɔːgən c quan ơ prostate ˈprɒsteɪt glænd / ˈp 23 gland hoặc rɒsteɪt tuy n ti ế n li ề ệt prostate 24 rectum ˈrɛktəm ruột th ng ẳ 25 spleen spliːn lách 26 stomach ˈstʌmək d dày ạ 27 tendon ˈtɛndən gân 28 tonsils ˈtɒnslz amiđan 29 vein veɪn tĩnh m ch ạ 30 windpipe ˈwɪndpaɪp khí qu n ả 31 womb hoặc uterus wuːm / ˈjuːtərəs tử cung X NG ƯƠ collarbone ho c ặ cla 1
ˈkɒləbəʊn / ˈklævɪkl xương đòn vicle thigh 2 θaɪ bəʊn / ˈfiːmə x ng đùn ươ bone hoặc femur 3 humerus humerus xương cánh tay 4 kneecap ˈniːkæp x ng bánh chè ươ 5 pelvis ˈpɛlvɪs xương chậu 6 rib rɪb xu ng su ơ n ờ 7 rib cage rɪb keɪʤ khung xương sườn 8 skeleton ˈskɛlɪtn bộ xương 9 skull skʌl xu ng s ơ ọ 10 spine hoặc backbo spaɪn / ˈbækbəʊn xương s ng ố ne vertebra (s nhi ố u: ề 11
ˈvɜːtɪbrə (ˈvɜːtɪbriː) đ t s ố ng ố vertebrae) CH CH T L T L NG TRONG C NG TRONG CƠ Ơ TH 1 bile baɪl dịch m t ậ 2 blood blʌd máu 3 mucus ˈmjuːkəs nước nhầy mũi 4 phlegm flɛm đờm 5 saliva ho c ặ spit səˈlaɪvə/ spɪt nước b t ọ 6 semen ˈsiːmɛn tinh dịch sweat hoặc perspir swɛt / ˌpɜːspə 7 ation ˈreɪʃən m hôi ồ 8 tears teəz nước mắt 9 urine ˈjʊərɪn n c ti ướ u ể 10 vomit ˈvɒmɪt bãi nôn
CÁC T LIÊN QUAN KHÁC 1 bone bəʊn xương 2 fat fæt mỡ 3 flesh flɛʃ th t ị 4 gland glænd tuy n ế 5 joint ʤɔɪnt khớp 6 limb lɪm chân tay 7 muscle ˈmʌsl c b ơ p ắ 8 nerve nɜːv dây thần kinh 9 skin skɪn da 10 digestive system dɪˈʤɛstɪv ˈsɪstɪm h tiêu hóa ệ 11 nervous system ˈnɜːvəs ˈsɪstɪm h th ệ n kinh ầ 12 to breathe tuː briːð thở 13 to cry tuː kraɪ khóc 14 to hiccup tuː ˈhɪkʌp nấc 15
to have the hiccups tuː hæv ðə ˈhɪkʌps nấc 16 to sneeze tuː sniːz h t xì ắ to sweat hoặc to tuː swɛt / tuː pəs 17 perspire ˈpaɪə toát m ồ hôi 18 to urinate tuː ˈjʊərɪneɪt đi ti u ể 19 to vomit tuː ˈvɒmɪt nôn 20 to yawn tuː jɔːn ngáp CÁC GIÁC QUAN 1 smell smɛl khứu giác 2 touch tʌʧ xúc giác 3 sight saɪt thị giác 4 hearing ˈhɪərɪŋ thính giác 5 taste teɪst vị giác 6 to smell tuː smɛl ngửi 7 to touch tuː tʌʧ sờ 8 to see tuː siː nhìn 9 to hear tuː hɪə nghe 10 to taste tuː teɪst nếm CÁC C CÁC C M T M T HAY ĐI V Y ĐI V I C I CƠ Ơ TH 1 Knod your head knɒd jɔː hɛd G t đ ậ u ầ 2 Shake your head ʃeɪk jɔː hɛd L c đ ắ u ầ ầ ả 3 Turn your head tɜːn jɔː hɛd Quay đ u, ngo nh m t đi h ặ ng khác ướ 4 Roll your eyes rəʊl jɔːr aɪz Đảo m t ắ 5 Blink your eyes blɪŋk jɔːr aɪz Nháy m t ắ
Raise an eyebrow / reɪz ən ˈaɪbraʊ / reɪ 6 Raise your eyebrows z jɔːr ˈaɪbraʊz Nh n mày ướ 7 Blow nose bləʊ nəʊz Hỉ mũi 8 Stick out your stɪk aʊt jɔː tʌŋ Lè l i ưỡ tongue ắ ọ ằ 9 Clear your throat klɪə jɔː θrəʊt H ng gi ng, t ng hắng 10 Shrug your ʃrʌg jɔː ˈʃəʊldəz Nh n vai ướ shoulders 11 Cross your legs krɒs jɔː lɛgz Khoanh chân, b t ắ chéo chân (khi ng i. ồ ) 12 Cross your arms krɒs jɔːr ɑːmz Khoanh tay b t chéo 2 ngón tr ắ ỏ và ngón gi a (bi ữ u ể 13 Keep your fingers
kiːp jɔː ˈfɪŋgəz krɒst crossed t n ượ g may m n, c ắ ầu may.)
14 Give the thumbs up gɪv ðə θʌmz ʌp gi ngón cái lên ơ (khen) ơ ố 15 Give the thumbs
gɪv ðə θʌmz daʊn gi ngón cái xu ng down (chê) 16 Brush your teeth brʌʃ jɔː ti θ ː đánh răng ắ ọ ằ 17 H ng gi ng, t ng Clear your throat klɪə jɔː θr t əʊ hắng 18 Combing ku ˈ m ː ŋ ɪ chải đầu ơ ữ 19 gi ngón gi a lên Give the finger g v ɪ ðə ˈfɪŋgə (F*** you) 20 Wash your face wɒʃ jɔː feɪs r a m ử t ặ