-
Thông tin
-
Quiz
Từ vựng tiếng Anh môn English | Trường Đại học Tây Nguyên
Greeting: chào hỏi,Good morning: chào buổi sáng, Good afternoon: chào buổi chiều, Good evening: chào buổi tối, Good night: chúc ngủ ngon, Goodbye/ bye: tạm biệt, Nice to meet you: rất vui khi gặp bạn
Long time no see: lâu quá không gặp/ Tài liệu giúp bạn tham khảo ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!
English (ĐHTN) 74 tài liệu
Đại học Tây Nguyên 110 tài liệu
Từ vựng tiếng Anh môn English | Trường Đại học Tây Nguyên
Greeting: chào hỏi,Good morning: chào buổi sáng, Good afternoon: chào buổi chiều, Good evening: chào buổi tối, Good night: chúc ngủ ngon, Goodbye/ bye: tạm biệt, Nice to meet you: rất vui khi gặp bạn
Long time no see: lâu quá không gặp/ Tài liệu giúp bạn tham khảo ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!
Môn: English (ĐHTN) 74 tài liệu
Trường: Đại học Tây Nguyên 110 tài liệu
Thông tin:
Tác giả:




















Tài liệu khác của Đại học Tây Nguyên
Preview text:
lOMoAR cPSD| 48641284
I. Từ vựng tiếng Anh về chào hỏi Twenty-one: 21 Twenty-nine: 29 Greeting: chào hỏi Thirty: 30
Good morning: chào buổi sáng Forty: 40
Good afternoon: chào buổi chiều Fifty: 50
Good evening: chào buổi tối Sixty: 60 Good night: chúc ngủ ngon Seventy: 70 Goodbye/ bye: tạm biệt Eighty: 80
Nice to meet you: rất vui khi gặp bạn Ninety: 90
Long time no see: lâu quá không gặp One hundred: 100
See you later/ again/ then/ tomorrow: One thousand: 1000
hẹn gặp lại Have a nice/ good day: One million: 1 triệu chúc 1 ngày One pillion: 1 tỷ tốt lành
IV. Từ vựng tiếng Anh chỉ số thứ
Have a nice/ good trip: chúc chuyến tự i tốt lành
Ordering number: số thứ tự, ngày First (1 st )
Good luck to you: chúc bạn may mắn Second (2 nd ) Number: số Third (3 rd )
III. Từ vựng tiếng Anh chỉ chữ số Fourth (4 th ) Twenty: 20 Fifth (5 th ) lOMoAR cPSD| 48641284 Sixth (6 th ) Seventh (7th) Twenty-seventh (27 th ) Eighth (8th) Twenty-eighth (28 th ) Ninth (9th) Twenty-ninth (29 th ) Tenth (10th) Thirtieth (30 th ) Eleventh (11th) Thirty-first (31 st ) Twelfth (12 th )
V. Từ vựng tiếng Anh chỉ ngày Thirteenth (13 th ) trong tuần Fourteenth (14 th ) Fifteenth (15 th )
Days in a week: các ngày trong tuần Sixteenth (16 th ) Today: hôm nay Seventeenth (17 th ) Yesterday: hôm qua Eighteenth (18 th ) Tomorrow: ngày mai Nineteenth (19th)
VII. Từ vựng tiếng Anh chỉ thời tiết Twentieth (20) Weather: thời tiết Twenty-first (21 st ) Sunny: nắng Twenty-second (22 nd ) Rainy: mưa Twenty-third (23 rd ) Windy: gió Twenty-fourth (24 th ) Cloudy: nhiều mây Twenty-fifth (25 th ) Snowy: tuyết Twenty-sixth (26 th ) lOMoAR cPSD| 48641284 Stormy: bão Foggy: sương mù Grandmother/ grandma: bà Grandfather/ grandpa: ông Flood: lũ lụt Parents: cha mẹ Thunder: sét Grandparents: ông bà Warm: ấm áp Baby sister: bé gái Humid: ẩm Baby brother: bé trai Hot: nóng Son: con trai Cold: lạnh Daughter: con gái Cool: mát mẽ Nephew: cháu trai Wet: ướt Niece: cháu gái Season: mùa Cousin: anh em họ Spring: xuân
Uncle: chú, bác trai, dượng Summer: hạ, hè
Aunt: cô, thiếm, dì, bác gái Fall/ Autumn: thu Husband: chồng Winter: ông Wife: vợ Rainy season: mùa mưa Friend: bạn bè Dry season: mùa khô
Best friend/ good friend: bạn tốt
VIII. Từ vựng tiếng Anh chỉ gia Closed friend: bạn thân ình
Pen-friend: bạn bốn phương Family: gia ình lOMoAR cPSD| 48641284
IX. Từ vựng tiếng Anh chỉ nghề Astronaut: phi hành gia nghiệp Businessman/ business person: Job: nghề nghiệp doanh nhân Student/ pupil: học sinh Singer: ca sĩ Worker: công nhân Dancer: vũ công Farmer: nông dân Tailor: thợ may Dancers: vũ oàn, nhóm múa Doctor: bác sĩ Actist: nghệ sĩ Musician: nhạc sĩ Nurse: y tá Painter: họa sĩ Pharmacist/ chemist/ Druggist: dược sĩ Scientist: nhà khoa học Dentist: nha sĩ
Technician: kỹ thuật viên Housewife: nội trợ Pilot: phi công Driver: tài xế Architect: kiến trúc sư Cook: ầu bếp, nấu ăn
Nursemaid/ baby-sitter: bảo mẫu
Shopkeeper: người bán hàng
X. Từ vựng tiếng Anh chỉ môn Police officer: cảnh sát học Fireman: lính cứu hỏa Subject: môn học Postman: người ưa thư
Timetable: thời khóa biều Engineer: kỹ sư Vietnamese: tiếng Việt
Math/ Maths/ Mathematics: toán lOMoAR cPSD| 48641284 English: tiếng Anh
Science: khoa học Dialogue: hội thoại History: lịch sử
Foreign language: ngoại ngữ Geography: ịa lí
XI. Từ vựng tiếng Anh chỉ bộ phận
Physic: vật lí cơ thể Art: mỹ thuật Body: cơ thể Music: âm nhạc Head: ầu Technology: kĩ thuật Neck: cổ
Informatics/ Information Technology Face: khuôn mặt (IT): tin học Eyes: mắt
Physical Education (PE): thể dục Ears: tai Biology: sinh học Nose: mũi Chemistry: hóa học Mouth: miệng Literature: ngữ văn Lips: ôi môi Moralistic: ạo ức Cheeks: ôi má Dictation: chính tả Hair: tóc
Class meeting: sinh hoạt lớp Shoulder: vai Test: bài kiểm Chest: ngực Exam/ examination: kỳ thi Heart: trái tim lOMoAR cPSD| 48641284 Uniform: ồng phục Arm: cánh tay Question: câu hỏi Elbow: khuỷu tay Hand: bàn tay Sandals: dép quai hậu Finger: ngón tay Sneakers: giày thể thao Hat: nón Leg: chân Cap: mũ lưỡi trai Foot: bàn chân Glasses: kính Knee: ầu gối Sunglasses: kính râm Toe: ngón chân Sweater: áo len
XII. Từ vựng tiếng Anh chỉ quần Vest: áo gi lê áo, trang phục Clothes: quần áo
XIII. Từ vựng tiếng Anh chỉ ộng
Shirt: áo sơ mi/ áo sơ mi nam vật T-shirt: áo thun(phông) Animal: ộng vật
Blouse: áo cánh dơi/ áo sơ mi nữ Chicken: gà Coat: áo khoác Chick: gà con Raincoat: áo mưa Hen: gà mái Trousers: quần dài Rooster: gà trống
Shorts: quần short (cụt, ùi) Turkey: gà tây ( lôi ) Jeans: ồ gin Dog: chó Shoes: dép, giày Puppy: chó con lOMoAR cPSD| 48641284 Cat: mèo Crab: cua Kitten: mèo con Penguin: chim cánh cụt Mouse: chuột Goat: dê Butterfly: bướm Rat: chuột ồng Sheep: cừu Pig: heo Donkey: lừa Cow: bò Monkey: khỉ Duck: vịt
Gorilla: ười ươi, tinh tinh, vượn Bird: chim Bee: ong Rabbit/ hare: thỏ Horse: ngựa Parrot: vẹt Pony: ngựa con Bat: dơi Zebra: ngựa vằn Elephant: voi Pigeon: bồ câu Tiger: hồ, cọp Frog: ếch Lion: sư tử Spider: nhện Bear: gấu Pet: thú cưng Hippo: hà mã Ant: kiến Giraffe: hươu cao cổ Eagle: ại bàng Kangaroo: chuột túi Turtle/ tortoise: rùa Fox: cáo
Seal: hải cẩu, chó biển Fish: cá Whale: cá voi lOMoAR cPSD| 48641284 Sharp: cá mập Pineapple: dứa, khóm
Alligator/ crocodile: cá sấu Peach: ào Banana: chuối Ostrich: à iểu Octopus: bạch tuột Coconut: dừa Starfish: sao biển Watermelon: dưa hấu Goldfish: cá vàng(3 uôi) Lemon: chanh Snake: rắn Grape: nho Python: trăn Starfruit: khế Shrimp: tôm Dragonfruit: thanh long Peacock: công Papaya: u ủ Squirrel: sóc Durian: sầu riêng Flower: hoa
XIV. Từ vựng tiếng Anh chỉ hoa quả Rose: hồng Fruit: trái cây Daisy: cúc Orange: cam Lotus: sen Plum: mận Sunflower: hướng dương Mango: xoài Apricot: mai Cherry: anh ào Tulip: hoa tu-lip Strawberry: dâu tây
XV. Từ vựng tiếng Anh chỉ thức Apple: táo ăn, thực phẩm Pear: lê Food: thức ăn lOMoAR cPSD| 48641284 Rice: cơm Hot pot: lẩu Noodles: mì Seafood: hải sản Bread: bánh mì Cake: bánh Drink: thức uống Ice cream: kem Water: nước Hamburger
Mineral water: nước khoáng Spaghetty: mì Ý Milk: sữa Sandwich Juice: nước trái cây Pizza Tea: trà Biscuit/ cookie: bánh quy Coffee: cà phê Candy/ sweet: kẹo Lemonade: nước chanh Chocolate: sô cô la Apple juice: nước táo Butter: bơ Orange juice: nước cam Cheese: pho mát
Soft drink/ coke/ soda: nước ngọt Meat: thit Vegetable: rau, củ Pork: thit heo Tomato: cà chua Beef: thịt bò Potato: khoai tây Egg: trứng Carrot: cà rốt Soup: canh Cucumber: dưa leo Yogurt: sữa chua Onion: củ hành
Salad: rau xà lách, rau trộn Sausage: xúc xích
Hot dog: bánh mì kẹp xúc xích nóng Bean: ậu lOMoAR cPSD| 48641284
XVI. Từ vựng tiếng Anh chỉ môn Ski: trượt tuyết thể Ice-skate: trượt băng thao, trò chơi Yoga Sport: thể thao
Go hiking: i bộ ường dài Football/ soccer: bóng á Volleyball: bóng chuyền
XVII. Từ vựng tiếng Anhh chủ ề Basketball: bóng rổ trò chơi Baseball: bóng chày Game: trò chơi Tennis: quần vợt Robot: người máy Table tennis: bóng bàn Yo-yo Badminton: cầu lông Kite: diều Dance: khiêu vũ Top: con quay Swimming: bơi lội Hide and seek: trốn tìm Running: chạy Tag: rượt uổi Jogging: i bộ Puzzle: xếp hình Jumping: nhảy Doll: búp bê Skip/ jump rope: nhảy dây Ball: trái bong Chess: cờ Teddy bear: gấu bông
Morning exercise: thể dục buổi sang Balloon: bong bóng Roller-skate: trươt patin Toy: ồ chơi Karate: võ karate Crosswords: ô chữ lOMoAR cPSD| 48641284
XVIII. Từ vựng tiếng Anh chỉ ồ
Pencil sharpener: chuốt bút chì
vật ở trường, ở nhà
House thing: ồ vật ở nhà
School thing: ồ vật ở trường Table: cái bàn Desk: bàn học Bench: ghế dài, ghế á Chair: ghế tựa Door: cửa cái Backpack/ School bag: ba lô Window: cửa sổ Schoolbag/ bag: cặp da Curtain: rèm cửa Flag: lá cờ Ladder: thang Picture = photo: bức tranh Stair: bậc thang Pen: bút mực Floor: tầng, lầu Pencil: bút chì
Cupboard: tủ, chạn ể ly, chén Book: sách
Wardrobe/ cabinet: tủ quần áo Notebook: vở, tập Rug/ mop: tấm thảm Marker: bút lông
Bookcase/ bookshelf: kệ sách Crayon: bút sáp màu Newspaper: báo chí Colour pencil: pút chì màu Comic book: truyện tranh Paint: màu nước Dictionary: từ iển Paint brush: cọ Wall: bức tường Eraser = rubber: cục tẩy Sofa Ruler: cây thước Pillow: gối
Pencil case/ pencil box: hộp bút Towel: khăn lOMoAR cPSD| 48641284 Sink: bồn rửa mặt TV/ television: ti vi Bowl: chén Hi-fi stereo: âm thanh hi-fi Plate/ disk: dĩa Telephone: iện thoại Spoon: muỗng, thìa
Cell phone/ mobile phone: iện thoại Chopstick: ũa
Radio: ra i ô, máy phát thanh Cooker: nồi cơm iện Washing machine: máy giặt Knife: dao
Dish washer: máy rửa bát ĩa Scissors: kéo Hair dryer: máy sấy tóc Cup: tách
XIX. Từ vựng tiếng Anh chỉ Glass: ly
phương tiên giao thông Stove: bếp Transport: giao thông
Fridge/ refrigerator: tủ lạnh Bike/ bicycle/ cycle: xe ạp Mirror: gương, kiếng Motorbike: xe mô tô Comb: lược Car: xe hơi
Brush: bàn chảy ánh răng, cọ vẽ Van: xe hành lý Coach: xe ò Umbrella: cây dù
Alarm clock: ồng hồ báo thức Bus: xe buýt Watch: ồng hồ eo tay Train: xe lửa Light: bóng èn Truck: xe tải Pan: chảo Plane/ airplane: máy bay Candle: èn cầy, nến Ship/ boat: tàu, thuyền lOMoAR cPSD| 48641284 Meal: bữa ăn
XXI. Từ vựng tiếng Anh chỉ phòng học
Breakfast: iểm tâm, ăn sáng Place: nơi chốn Lunch: ăn trưa School: trường học Dinner: ăn tối Primary: tiểu học Supper: ăn khuya Kindergarten: mẫu giáo
XX. Từ vựng tiếng Anh chỉ vị trí Classroom: lớp học Location: vị trí Library: thư viện On: trên Music room: phòng âm nhạc In: trong
Art room: phòng nghệ thuật In front of: trước
Gym: nhà luyện tập thề thao
XXII. Từ vựng tiếng Anh chỉ nhà, Behind: sau phòng Opposite: ối diện House/ home: nhà
Near/ next to/ by: bên cạnh Room: phòng Above: bên trên Floor: tầng lầu Under: dưới Living room: phòng khách To the left of: bên trái Bedroom: phòng ngủ To the right of: bên phải Bathroom: phòng tắm Before: trước Dining room: phòng ăn After: sau Kitchen: phòng bếp Beside: bên cạnh lOMoAR cPSD| 48641284 Gate: cổng Supermarket: siêu thị Fence: hàng rào Canteen: căng tin Yard: sân Circus: rạp xiếc Wall: tường
Cinema/ theater: rạp chiếu phim Hospital: bệnh viện
XXIII. Từ vựng tiếng Anh chỉ ịa iểm Church: nhà thờ River: sông Pagoda: chùa Lake: hồ Temple: ình Airsport: sân bay Lane: ngõ, hẽm
Road: ường (quê, ngoài ô thị)
Factory: nhà máy, xí nghiệp Street: ường (ô thị) Company: công ty Avenue: ại lộ Sea: biển Beach/ seaside: bãi biển Park: công viên Zoo: sở thú Garden: khu vườn Hotel: khách sạn Hill: ồi Restaurant: nhà hàng Mountain: núi Stadium: sân vận ộng Gym: nhà tập thể dục Museum: viện bảo tàng Island: ảo Stage: sân khấu Indoor: trong nhà Post office: bưu iện Outdoor: ngoài nhà Market: chợ Windmill: cối xay gió lOMoAR cPSD| 48641284 Sandcastle: lâu ài cát Hurt = injure: bị thương Accident: tai nạn
XXIV. Từ vựng tiếng Anh chỉ sức khỏe Break: gãy
Healthy: sức khỏe Fine/ well: tốt, Running nose: sổ mũi khỏe Feel: cảm xúc Happy/ funny: vui Sick/ ill: bệnh Smile: mỉm cười Headache: nhức ầu Sad: buồn Toothache: nhức răng Cry: khóc Stomachache: au bao tử Laugh: cười to Flu: cảm cúm Cold: lạnh Cold: cảm lạnh Hot: nóng Hot: nóng Thirsty: khát Angry: giận dữ Hungry: ói Tired: mệt mõi Full: no Cough: ho Fine: khỏe Temperature: sốt Well/ good: tốt Sore throat: au cổ
XXV. Tính từ miêu tả trong tiếng Sore eye: au mắt Anh cơ bản Sore arm: au tay Adjective: tính từ Pain: au lOMoAR cPSD| 48641284 Tall: cao Careful: cẩn thận Long: dài Careless: bất cẩn Short: ngắn/ thấp Tidy: gọn gàng Big/ fat: mập Untidy/ mess: lộn xộn Slim/ thin: ốm, mảnh mai Lazy: lười biếng Small/ tittle/ tiny: nhỏ Hard: chăm chỉ Noisy: ồn ào Giant: to lớn Huge: khổng lồ Quiet/ silent: im lặng Strong/ fit: mạnh khỏe High: cao Weak: yếu Old: già/ cũ Heavy: nặng New: mới Lift: nhẹ Young: trẻ Beautiful: xinh ẹp Round/ circle: tròn Pretty: dễ thương Square: vuông Lovely: áng yêu Lazy: lười biếng Friendly: thân thiện
Hard-working: chăm chỉ, siêng năng Nice/ good/ well: tốt
Amazing = surprised: ngạc nhiên Kind: tử tế Terrible: kinh khủng
Intelligent/ smart: thông minh Afraid: áng sợ Cheerful: vui mừng Dangerous: nguy hiểm Wonderful: tuyệt vời Delicious: ngon lOMoAR cPSD| 48641284
XXVI. Động từ tiếng Anh cơ bản Cry: khóc Action: hoạt ộng Count: ếm Run: chạy Take: dẫn Go: i Get: lấy Star/ begin: bắt ầu Walk: i dạo Fly: bay Get up/ wake up: thức dậy Jump: nhảy Make up: trang iểm Sit: ngồi Do/ make: làm Stand: ứng Play: chơi Sing: hát Ask: hỏi Chant: ọc theo nhịp iệu Answer: trả lời
Chat: tán gẫu, trò chuyện Study/ learn: học Dance: múa Draw: vẽ Write: viết Paint: sơn Read: ọc Colour/ color: tô màu Speak/ talk/ say: nói Brush: ánh răng Hear/ listen: nghe Wash: rửa, giặt Look/ see: nhìn Wear: mặt Watch: xem Hit: ánh Smile: mỉm cười Catch: bắt, chụp Laugh: cười (chế giễu) Touch: chạm lOMoAR cPSD| 48641284 Communicate: giao tiếp
Don't give up: ừng từ bỏ/ bỏ cuộc
Be quiet/ don't talk/ keep silent: im Explain: giải thích lặng Move: di chuyển
Look at the board: nhìn lên bảng Come in: i vào
Write what the teacher say: viết Go out: i ra ngoài những gì giáo viên nói Come here: ến ây Arrive: ến
Listen carefully: lắng nghe cẩn
Ride: cưỡi (ngựa), lái (xe ạp)
thận Listen to the teacher: lắng Drive: lái xe
nghe giáo viên nói Don't make a Get dressed: thay quần áo
noisy: ko làm ồn, lộn xộn Cook: nấu ăn
Raise your hand/ hand up: giơ tay Eat: ăn lên Put your hand down/ hand Drink: uống down: ể tay xuống Build: xây dựng
Take photos/ photographs: chụp ảnh
Turn round: di chuyển theo vòng tròn
Explore: khám phá, thám hiểm
Take out your book: lấy sách ra Visit: thăm
Put your book away: cất sách vào Cruise: du ngoạn
Pick up you pencil: cầm bút chì lên
Put you pencil down: ể bút chì
XXVII. Câu mệnh lệnh tiếng Anh cơ bản xuống Try your best: cố lên lOMoAR cPSD| 48641284
Go to the board: i lên bảng tranh
Move your seat: di chuyển chổ ngồi
Write your name here: viết tên bạn
Come back your seat: trở về chổ ở ngồi ây Hurry up: nhanh lên
Let's make a line/ two lines: hãy xếp Calm down: bình tĩnh
thành 1/ 2 hàng Let's make a circle: Go on: tiếp tục
hãy xếp thành 1 vòng tròn
Listen and repeat: nghe và lặp lai Read aloud: ọc to
Listen and match: nghe và nối
Listen and tick: nghe và ánh dấu tick
XXVIII. Từ vựng tiếng Anh chỉ
Listen and number: nghe và iền số
Quốc gia, Quốc tịch
Read and answer: ọc và trả lời
Country/ Nation: quốc gia, nước
Read and match: ọc và nối Viet Nam: Việt Nam
Point to your teacher: chỉ giáo viên China: Trung Quốc
Touch your desk: chạm vào bàn Laos: Lào Clap your hand: vỗ tay Cambodia: Cam-pu-chia
Point to the map: chỉ vào bản ồ Thailand: Thái Lan
Repeat after me: lặp lại sau tôi Malaysia: Ma-lay-xi-a
Let's draw a picture: hãy vẽ 1 Singapore: Xin-ga-po bức Japan: Nhật Bản Korea: Hàn Quốc lOMoAR cPSD| 48641284 Russia: Nga Australia: Úc America/ the USA/ The United
States of America: Mỹ, Hoa Kỳ England/ the UK/ The United
Kingdom: Anh, Vương quốc Anh Canada: Ca-na-a