



















Preview text:
lOMoAR cPSD| 48641284
I. Từ vựng tiếng Anh về chào hỏi Twenty-one: 21 Twenty-nine: 29 Greeting: chào hỏi Thirty: 30
Good morning: chào buổi sáng Forty: 40
Good afternoon: chào buổi chiều Fifty: 50
Good evening: chào buổi tối Sixty: 60 Good night: chúc ngủ ngon Seventy: 70 Goodbye/ bye: tạm biệt Eighty: 80
Nice to meet you: rất vui khi gặp bạn Ninety: 90
Long time no see: lâu quá không gặp One hundred: 100
See you later/ again/ then/ tomorrow: One thousand: 1000
hẹn gặp lại Have a nice/ good day: One million: 1 triệu chúc 1 ngày One pillion: 1 tỷ tốt lành
IV. Từ vựng tiếng Anh chỉ số thứ
Have a nice/ good trip: chúc chuyến tự i tốt lành
Ordering number: số thứ tự, ngày First (1 st )
Good luck to you: chúc bạn may mắn Second (2 nd ) Number: số Third (3 rd )
III. Từ vựng tiếng Anh chỉ chữ số Fourth (4 th ) Twenty: 20 Fifth (5 th ) lOMoAR cPSD| 48641284 Sixth (6 th ) Seventh (7th) Twenty-seventh (27 th ) Eighth (8th) Twenty-eighth (28 th ) Ninth (9th) Twenty-ninth (29 th ) Tenth (10th) Thirtieth (30 th ) Eleventh (11th) Thirty-first (31 st ) Twelfth (12 th )
V. Từ vựng tiếng Anh chỉ ngày Thirteenth (13 th ) trong tuần Fourteenth (14 th ) Fifteenth (15 th )
Days in a week: các ngày trong tuần Sixteenth (16 th ) Today: hôm nay Seventeenth (17 th ) Yesterday: hôm qua Eighteenth (18 th ) Tomorrow: ngày mai Nineteenth (19th)
VII. Từ vựng tiếng Anh chỉ thời tiết Twentieth (20) Weather: thời tiết Twenty-first (21 st ) Sunny: nắng Twenty-second (22 nd ) Rainy: mưa Twenty-third (23 rd ) Windy: gió Twenty-fourth (24 th ) Cloudy: nhiều mây Twenty-fifth (25 th ) Snowy: tuyết Twenty-sixth (26 th ) lOMoAR cPSD| 48641284 Stormy: bão Foggy: sương mù Grandmother/ grandma: bà Grandfather/ grandpa: ông Flood: lũ lụt Parents: cha mẹ Thunder: sét Grandparents: ông bà Warm: ấm áp Baby sister: bé gái Humid: ẩm Baby brother: bé trai Hot: nóng Son: con trai Cold: lạnh Daughter: con gái Cool: mát mẽ Nephew: cháu trai Wet: ướt Niece: cháu gái Season: mùa Cousin: anh em họ Spring: xuân
Uncle: chú, bác trai, dượng Summer: hạ, hè
Aunt: cô, thiếm, dì, bác gái Fall/ Autumn: thu Husband: chồng Winter: ông Wife: vợ Rainy season: mùa mưa Friend: bạn bè Dry season: mùa khô
Best friend/ good friend: bạn tốt
VIII. Từ vựng tiếng Anh chỉ gia Closed friend: bạn thân ình
Pen-friend: bạn bốn phương Family: gia ình lOMoAR cPSD| 48641284
IX. Từ vựng tiếng Anh chỉ nghề Astronaut: phi hành gia nghiệp Businessman/ business person: Job: nghề nghiệp doanh nhân Student/ pupil: học sinh Singer: ca sĩ Worker: công nhân Dancer: vũ công Farmer: nông dân Tailor: thợ may Dancers: vũ oàn, nhóm múa Doctor: bác sĩ Actist: nghệ sĩ Musician: nhạc sĩ Nurse: y tá Painter: họa sĩ Pharmacist/ chemist/ Druggist: dược sĩ Scientist: nhà khoa học Dentist: nha sĩ
Technician: kỹ thuật viên Housewife: nội trợ Pilot: phi công Driver: tài xế Architect: kiến trúc sư Cook: ầu bếp, nấu ăn
Nursemaid/ baby-sitter: bảo mẫu
Shopkeeper: người bán hàng
X. Từ vựng tiếng Anh chỉ môn Police officer: cảnh sát học Fireman: lính cứu hỏa Subject: môn học Postman: người ưa thư
Timetable: thời khóa biều Engineer: kỹ sư Vietnamese: tiếng Việt
Math/ Maths/ Mathematics: toán lOMoAR cPSD| 48641284 English: tiếng Anh
Science: khoa học Dialogue: hội thoại History: lịch sử
Foreign language: ngoại ngữ Geography: ịa lí
XI. Từ vựng tiếng Anh chỉ bộ phận
Physic: vật lí cơ thể Art: mỹ thuật Body: cơ thể Music: âm nhạc Head: ầu Technology: kĩ thuật Neck: cổ
Informatics/ Information Technology Face: khuôn mặt (IT): tin học Eyes: mắt
Physical Education (PE): thể dục Ears: tai Biology: sinh học Nose: mũi Chemistry: hóa học Mouth: miệng Literature: ngữ văn Lips: ôi môi Moralistic: ạo ức Cheeks: ôi má Dictation: chính tả Hair: tóc
Class meeting: sinh hoạt lớp Shoulder: vai Test: bài kiểm Chest: ngực Exam/ examination: kỳ thi Heart: trái tim lOMoAR cPSD| 48641284 Uniform: ồng phục Arm: cánh tay Question: câu hỏi Elbow: khuỷu tay Hand: bàn tay Sandals: dép quai hậu Finger: ngón tay Sneakers: giày thể thao Hat: nón Leg: chân Cap: mũ lưỡi trai Foot: bàn chân Glasses: kính Knee: ầu gối Sunglasses: kính râm Toe: ngón chân Sweater: áo len
XII. Từ vựng tiếng Anh chỉ quần Vest: áo gi lê áo, trang phục Clothes: quần áo
XIII. Từ vựng tiếng Anh chỉ ộng
Shirt: áo sơ mi/ áo sơ mi nam vật T-shirt: áo thun(phông) Animal: ộng vật
Blouse: áo cánh dơi/ áo sơ mi nữ Chicken: gà Coat: áo khoác Chick: gà con Raincoat: áo mưa Hen: gà mái Trousers: quần dài Rooster: gà trống
Shorts: quần short (cụt, ùi) Turkey: gà tây ( lôi ) Jeans: ồ gin Dog: chó Shoes: dép, giày Puppy: chó con lOMoAR cPSD| 48641284 Cat: mèo Crab: cua Kitten: mèo con Penguin: chim cánh cụt Mouse: chuột Goat: dê Butterfly: bướm Rat: chuột ồng Sheep: cừu Pig: heo Donkey: lừa Cow: bò Monkey: khỉ Duck: vịt
Gorilla: ười ươi, tinh tinh, vượn Bird: chim Bee: ong Rabbit/ hare: thỏ Horse: ngựa Parrot: vẹt Pony: ngựa con Bat: dơi Zebra: ngựa vằn Elephant: voi Pigeon: bồ câu Tiger: hồ, cọp Frog: ếch Lion: sư tử Spider: nhện Bear: gấu Pet: thú cưng Hippo: hà mã Ant: kiến Giraffe: hươu cao cổ Eagle: ại bàng Kangaroo: chuột túi Turtle/ tortoise: rùa Fox: cáo
Seal: hải cẩu, chó biển Fish: cá Whale: cá voi lOMoAR cPSD| 48641284 Sharp: cá mập Pineapple: dứa, khóm
Alligator/ crocodile: cá sấu Peach: ào Banana: chuối Ostrich: à iểu Octopus: bạch tuột Coconut: dừa Starfish: sao biển Watermelon: dưa hấu Goldfish: cá vàng(3 uôi) Lemon: chanh Snake: rắn Grape: nho Python: trăn Starfruit: khế Shrimp: tôm Dragonfruit: thanh long Peacock: công Papaya: u ủ Squirrel: sóc Durian: sầu riêng Flower: hoa
XIV. Từ vựng tiếng Anh chỉ hoa quả Rose: hồng Fruit: trái cây Daisy: cúc Orange: cam Lotus: sen Plum: mận Sunflower: hướng dương Mango: xoài Apricot: mai Cherry: anh ào Tulip: hoa tu-lip Strawberry: dâu tây
XV. Từ vựng tiếng Anh chỉ thức Apple: táo ăn, thực phẩm Pear: lê Food: thức ăn lOMoAR cPSD| 48641284 Rice: cơm Hot pot: lẩu Noodles: mì Seafood: hải sản Bread: bánh mì Cake: bánh Drink: thức uống Ice cream: kem Water: nước Hamburger
Mineral water: nước khoáng Spaghetty: mì Ý Milk: sữa Sandwich Juice: nước trái cây Pizza Tea: trà Biscuit/ cookie: bánh quy Coffee: cà phê Candy/ sweet: kẹo Lemonade: nước chanh Chocolate: sô cô la Apple juice: nước táo Butter: bơ Orange juice: nước cam Cheese: pho mát
Soft drink/ coke/ soda: nước ngọt Meat: thit Vegetable: rau, củ Pork: thit heo Tomato: cà chua Beef: thịt bò Potato: khoai tây Egg: trứng Carrot: cà rốt Soup: canh Cucumber: dưa leo Yogurt: sữa chua Onion: củ hành
Salad: rau xà lách, rau trộn Sausage: xúc xích
Hot dog: bánh mì kẹp xúc xích nóng Bean: ậu lOMoAR cPSD| 48641284
XVI. Từ vựng tiếng Anh chỉ môn Ski: trượt tuyết thể Ice-skate: trượt băng thao, trò chơi Yoga Sport: thể thao
Go hiking: i bộ ường dài Football/ soccer: bóng á Volleyball: bóng chuyền
XVII. Từ vựng tiếng Anhh chủ ề Basketball: bóng rổ trò chơi Baseball: bóng chày Game: trò chơi Tennis: quần vợt Robot: người máy Table tennis: bóng bàn Yo-yo Badminton: cầu lông Kite: diều Dance: khiêu vũ Top: con quay Swimming: bơi lội Hide and seek: trốn tìm Running: chạy Tag: rượt uổi Jogging: i bộ Puzzle: xếp hình Jumping: nhảy Doll: búp bê Skip/ jump rope: nhảy dây Ball: trái bong Chess: cờ Teddy bear: gấu bông
Morning exercise: thể dục buổi sang Balloon: bong bóng Roller-skate: trươt patin Toy: ồ chơi Karate: võ karate Crosswords: ô chữ lOMoAR cPSD| 48641284
XVIII. Từ vựng tiếng Anh chỉ ồ
Pencil sharpener: chuốt bút chì
vật ở trường, ở nhà
House thing: ồ vật ở nhà
School thing: ồ vật ở trường Table: cái bàn Desk: bàn học Bench: ghế dài, ghế á Chair: ghế tựa Door: cửa cái Backpack/ School bag: ba lô Window: cửa sổ Schoolbag/ bag: cặp da Curtain: rèm cửa Flag: lá cờ Ladder: thang Picture = photo: bức tranh Stair: bậc thang Pen: bút mực Floor: tầng, lầu Pencil: bút chì
Cupboard: tủ, chạn ể ly, chén Book: sách
Wardrobe/ cabinet: tủ quần áo Notebook: vở, tập Rug/ mop: tấm thảm Marker: bút lông
Bookcase/ bookshelf: kệ sách Crayon: bút sáp màu Newspaper: báo chí Colour pencil: pút chì màu Comic book: truyện tranh Paint: màu nước Dictionary: từ iển Paint brush: cọ Wall: bức tường Eraser = rubber: cục tẩy Sofa Ruler: cây thước Pillow: gối
Pencil case/ pencil box: hộp bút Towel: khăn lOMoAR cPSD| 48641284 Sink: bồn rửa mặt TV/ television: ti vi Bowl: chén Hi-fi stereo: âm thanh hi-fi Plate/ disk: dĩa Telephone: iện thoại Spoon: muỗng, thìa
Cell phone/ mobile phone: iện thoại Chopstick: ũa
Radio: ra i ô, máy phát thanh Cooker: nồi cơm iện Washing machine: máy giặt Knife: dao
Dish washer: máy rửa bát ĩa Scissors: kéo Hair dryer: máy sấy tóc Cup: tách
XIX. Từ vựng tiếng Anh chỉ Glass: ly
phương tiên giao thông Stove: bếp Transport: giao thông
Fridge/ refrigerator: tủ lạnh Bike/ bicycle/ cycle: xe ạp Mirror: gương, kiếng Motorbike: xe mô tô Comb: lược Car: xe hơi
Brush: bàn chảy ánh răng, cọ vẽ Van: xe hành lý Coach: xe ò Umbrella: cây dù
Alarm clock: ồng hồ báo thức Bus: xe buýt Watch: ồng hồ eo tay Train: xe lửa Light: bóng èn Truck: xe tải Pan: chảo Plane/ airplane: máy bay Candle: èn cầy, nến Ship/ boat: tàu, thuyền lOMoAR cPSD| 48641284 Meal: bữa ăn
XXI. Từ vựng tiếng Anh chỉ phòng học
Breakfast: iểm tâm, ăn sáng Place: nơi chốn Lunch: ăn trưa School: trường học Dinner: ăn tối Primary: tiểu học Supper: ăn khuya Kindergarten: mẫu giáo
XX. Từ vựng tiếng Anh chỉ vị trí Classroom: lớp học Location: vị trí Library: thư viện On: trên Music room: phòng âm nhạc In: trong
Art room: phòng nghệ thuật In front of: trước
Gym: nhà luyện tập thề thao
XXII. Từ vựng tiếng Anh chỉ nhà, Behind: sau phòng Opposite: ối diện House/ home: nhà
Near/ next to/ by: bên cạnh Room: phòng Above: bên trên Floor: tầng lầu Under: dưới Living room: phòng khách To the left of: bên trái Bedroom: phòng ngủ To the right of: bên phải Bathroom: phòng tắm Before: trước Dining room: phòng ăn After: sau Kitchen: phòng bếp Beside: bên cạnh lOMoAR cPSD| 48641284 Gate: cổng Supermarket: siêu thị Fence: hàng rào Canteen: căng tin Yard: sân Circus: rạp xiếc Wall: tường
Cinema/ theater: rạp chiếu phim Hospital: bệnh viện
XXIII. Từ vựng tiếng Anh chỉ ịa iểm Church: nhà thờ River: sông Pagoda: chùa Lake: hồ Temple: ình Airsport: sân bay Lane: ngõ, hẽm
Road: ường (quê, ngoài ô thị)
Factory: nhà máy, xí nghiệp Street: ường (ô thị) Company: công ty Avenue: ại lộ Sea: biển Beach/ seaside: bãi biển Park: công viên Zoo: sở thú Garden: khu vườn Hotel: khách sạn Hill: ồi Restaurant: nhà hàng Mountain: núi Stadium: sân vận ộng Gym: nhà tập thể dục Museum: viện bảo tàng Island: ảo Stage: sân khấu Indoor: trong nhà Post office: bưu iện Outdoor: ngoài nhà Market: chợ Windmill: cối xay gió lOMoAR cPSD| 48641284 Sandcastle: lâu ài cát Hurt = injure: bị thương Accident: tai nạn
XXIV. Từ vựng tiếng Anh chỉ sức khỏe Break: gãy
Healthy: sức khỏe Fine/ well: tốt, Running nose: sổ mũi khỏe Feel: cảm xúc Happy/ funny: vui Sick/ ill: bệnh Smile: mỉm cười Headache: nhức ầu Sad: buồn Toothache: nhức răng Cry: khóc Stomachache: au bao tử Laugh: cười to Flu: cảm cúm Cold: lạnh Cold: cảm lạnh Hot: nóng Hot: nóng Thirsty: khát Angry: giận dữ Hungry: ói Tired: mệt mõi Full: no Cough: ho Fine: khỏe Temperature: sốt Well/ good: tốt Sore throat: au cổ
XXV. Tính từ miêu tả trong tiếng Sore eye: au mắt Anh cơ bản Sore arm: au tay Adjective: tính từ Pain: au lOMoAR cPSD| 48641284 Tall: cao Careful: cẩn thận Long: dài Careless: bất cẩn Short: ngắn/ thấp Tidy: gọn gàng Big/ fat: mập Untidy/ mess: lộn xộn Slim/ thin: ốm, mảnh mai Lazy: lười biếng Small/ tittle/ tiny: nhỏ Hard: chăm chỉ Noisy: ồn ào Giant: to lớn Huge: khổng lồ Quiet/ silent: im lặng Strong/ fit: mạnh khỏe High: cao Weak: yếu Old: già/ cũ Heavy: nặng New: mới Lift: nhẹ Young: trẻ Beautiful: xinh ẹp Round/ circle: tròn Pretty: dễ thương Square: vuông Lovely: áng yêu Lazy: lười biếng Friendly: thân thiện
Hard-working: chăm chỉ, siêng năng Nice/ good/ well: tốt
Amazing = surprised: ngạc nhiên Kind: tử tế Terrible: kinh khủng
Intelligent/ smart: thông minh Afraid: áng sợ Cheerful: vui mừng Dangerous: nguy hiểm Wonderful: tuyệt vời Delicious: ngon lOMoAR cPSD| 48641284
XXVI. Động từ tiếng Anh cơ bản Cry: khóc Action: hoạt ộng Count: ếm Run: chạy Take: dẫn Go: i Get: lấy Star/ begin: bắt ầu Walk: i dạo Fly: bay Get up/ wake up: thức dậy Jump: nhảy Make up: trang iểm Sit: ngồi Do/ make: làm Stand: ứng Play: chơi Sing: hát Ask: hỏi Chant: ọc theo nhịp iệu Answer: trả lời
Chat: tán gẫu, trò chuyện Study/ learn: học Dance: múa Draw: vẽ Write: viết Paint: sơn Read: ọc Colour/ color: tô màu Speak/ talk/ say: nói Brush: ánh răng Hear/ listen: nghe Wash: rửa, giặt Look/ see: nhìn Wear: mặt Watch: xem Hit: ánh Smile: mỉm cười Catch: bắt, chụp Laugh: cười (chế giễu) Touch: chạm lOMoAR cPSD| 48641284 Communicate: giao tiếp
Don't give up: ừng từ bỏ/ bỏ cuộc
Be quiet/ don't talk/ keep silent: im Explain: giải thích lặng Move: di chuyển
Look at the board: nhìn lên bảng Come in: i vào
Write what the teacher say: viết Go out: i ra ngoài những gì giáo viên nói Come here: ến ây Arrive: ến
Listen carefully: lắng nghe cẩn
Ride: cưỡi (ngựa), lái (xe ạp)
thận Listen to the teacher: lắng Drive: lái xe
nghe giáo viên nói Don't make a Get dressed: thay quần áo
noisy: ko làm ồn, lộn xộn Cook: nấu ăn
Raise your hand/ hand up: giơ tay Eat: ăn lên Put your hand down/ hand Drink: uống down: ể tay xuống Build: xây dựng
Take photos/ photographs: chụp ảnh
Turn round: di chuyển theo vòng tròn
Explore: khám phá, thám hiểm
Take out your book: lấy sách ra Visit: thăm
Put your book away: cất sách vào Cruise: du ngoạn
Pick up you pencil: cầm bút chì lên
Put you pencil down: ể bút chì
XXVII. Câu mệnh lệnh tiếng Anh cơ bản xuống Try your best: cố lên lOMoAR cPSD| 48641284
Go to the board: i lên bảng tranh
Move your seat: di chuyển chổ ngồi
Write your name here: viết tên bạn
Come back your seat: trở về chổ ở ngồi ây Hurry up: nhanh lên
Let's make a line/ two lines: hãy xếp Calm down: bình tĩnh
thành 1/ 2 hàng Let's make a circle: Go on: tiếp tục
hãy xếp thành 1 vòng tròn
Listen and repeat: nghe và lặp lai Read aloud: ọc to
Listen and match: nghe và nối
Listen and tick: nghe và ánh dấu tick
XXVIII. Từ vựng tiếng Anh chỉ
Listen and number: nghe và iền số
Quốc gia, Quốc tịch
Read and answer: ọc và trả lời
Country/ Nation: quốc gia, nước
Read and match: ọc và nối Viet Nam: Việt Nam
Point to your teacher: chỉ giáo viên China: Trung Quốc
Touch your desk: chạm vào bàn Laos: Lào Clap your hand: vỗ tay Cambodia: Cam-pu-chia
Point to the map: chỉ vào bản ồ Thailand: Thái Lan
Repeat after me: lặp lại sau tôi Malaysia: Ma-lay-xi-a
Let's draw a picture: hãy vẽ 1 Singapore: Xin-ga-po bức Japan: Nhật Bản Korea: Hàn Quốc lOMoAR cPSD| 48641284 Russia: Nga Australia: Úc America/ the USA/ The United
States of America: Mỹ, Hoa Kỳ England/ the UK/ The United
Kingdom: Anh, Vương quốc Anh Canada: Ca-na-a