lOMoARcPSD| 58490434
T vng
Phiên âm
Loi t
Nghĩa
a
/e /ɪ
indefinite article
Mt
about
/ə ba t/ˈ ʊ
preposition
V
above
/ə b v/ˈ ʌ
adverb
trên
across
/ə kr s/ˈ ɒ
preposition
Băng qua
action
/ æk (ə)n/ˈ ʃ
noun
Hot động,hành đng
activity
/æk t v ti/ˈ ɪ ɪ
noun
Hot đng
actor
/ æktə/ˈ
noun
Din viên nam
actress
/ æktr s/ˈ ɪ
noun
Din viên n
add
/æd/
verb
Thêm
lOMoARcPSD| 58490434
address
/ə dr s/ˈ ɛ
noun
Địa ch
adult
/ æd lt/ˈ ʌ
noun
Ngưi ln
advice
/əd va s/ˈ ɪ
noun
Li khuyên
afraid
/ə fre d/ˈ ɪ
adjective
S hãi
after
/ˈɑːftə/
preposition
Sau
afternoon
/ˈɑːftə nu n/ˈ ː
noun
Bui chiu
again
/ə g n/ˈ ɛ
adverb
Bt đu li,ln na
age
/eɪʤ/
noun
Tui
ago
/ə gə /ˈ ʊ
adverb
Trước kia
lOMoARcPSD| 58490434
agree
/ə gri /ˈ ː
verb
Đồng ý
air
/eə/
noun
Không khí
airport
/ eəp t/ˈ ɔː
noun
Sân bay
baby
/ be bi/ˈ ɪ
noun
Tr nh
back
/bæk/
adverb
Tr li
bag
/bæg/
noun
Túi
ball
/b l/ɔː
noun
Trái bóng
banana
/bə n nə/ˈ ɑː
noun
Chui
band
/bænd/
noun
Ban nhc
lOMoARcPSD| 58490434
bank
/bæŋk/
noun
Ngân hàng
bathroom
/ b θru( )m/ˈ ɑː
ː
noun
Phòng tm
beach
/bi /ːʧ
noun
B bin
beautiful
/ bju təf l/ˈ ː
ʊ
adjective
Xinh đp
because
/b k z/ɪˈ ɒ
conjunction
Bi vì
become
/b k m/ɪˈ ʌ
verb
Tr thành
bed
/b d/ɛ
noun
Giưng
bedroom
/ b dru( )m/ˈ ɛ
ː
noun
Phòng ng
beer
/b ə/ɪ
noun
Bia
lOMoARcPSD| 58490434
before
/b f /ɪˈ ɔː
preposition
Trước
birthday
/ b θde /ˈ ɜː ɪ
noun
Ngày sinh nht
black
/blæk/
adjective
Đen
boot
/bu t/ː
noun
Khi đng
break
/bre k/ɪ
verb
Phá v
breakfast
/ br kfəst/ˈ ɛ
noun
Bữa ăn sáng
busy
/ b zi/ˈ ɪ
adjective
Bn rn
cafe
/ kæfe /ˈ ɪ
noun
Quán cà phê
cake
/ke k/ɪ
noun
lOMoARcPSD| 58490434
call
/k l/ɔː
verb
camera
/ kæmərə/ˈ
noun
can
/kæn/
modal verb
capital
/ kæp tl/ˈ ɪ
noun
car
/k /ɑː
noun
card
/k d/ɑː
noun
Th
career
/kə r ə/ˈ ɪ
noun
S nghip
carrot
/ kærət/ˈ
noun
C cà rt
carry
/ kæri/ˈ
verb
Mang
century
/ s nˈ ɛ ʧʊri/
noun
Thế k
lOMoARcPSD| 58490434
chair
/ eə/ʧ
noun
Ghế
change
/ e nʧ ɪ ʤ/
verb
Thay đổi
cheese
/ i z/ʧ ː
noun
Phô mai
chicken
/ˈʧɪ ɪk n/
noun
child
/ a ld/ʧ ɪ
noun
Tr em
chocolate
/ˈʧɒkəl t/ɪ
noun
Sô cô la
choose
/ u z/ʧ ː
verb
Chn
cinema
/ s nəmə/ˈ ɪ
noun
Rp chiếu phim
city
/ s ti/ˈ ɪ
noun
Thành ph
lOMoARcPSD| 58490434
classroom
/ kl sr m/ˈ ɑː
ʊ
noun
Lp hc
close
/klə s/ʊ
verb
Đóng
clothes
/klə ðz/ʊ
noun
Qun áo
club
/kl b/ʌ
noun
Câu lc b
coffee
/ k fi/ˈ ɒ
noun
Cà phê
colour
/ k lə/ˈ ʌ
noun
Màu sc
common
/ k mən/ˈ ɒ
adjective
Thông thường
company
/ k mpəni/ˈ ʌ
noun
Công ty
cook
/k k/ʊ
verb
Nu
concert
/ k nsə( )t/ˈ ɒ ː
noun
Bui hòa nhc
lOMoARcPSD| 58490434
customer
/ k stəmə/ˈ ʌ
noun
Khách hàng
dad
/dæd/
noun
B
dance
/d ns/ɑː
verb
Nhy
dangerous
/ de nˈɪ ʤrəs/
adjective
Nguy him
dark
/d k/ɑː
adjective
Ti
date
/de t/ɪ
noun
Ngày
daughter
/ d tə/ˈ ɔː
noun
Con gái
day
/de /ɪ
noun
Ngày
dear
/d ə/ɪ
adjective
Thân mến
December
/d s mbə/ɪˈ ɛ
noun
Tháng mười hai
lOMoARcPSD| 58490434
decide
/d sa d/ɪˈ ɪ
verb
Quyết đnh
delicious
/d l əs/ɪˈ ɪʃ
adjective
Ngon
describe
/d s kra b/ɪ ˈ ɪ
verb
Mô t
description
/d s kr p ən/ɪ ˈ
ɪ ʃ
noun
S mô t
designer
/d za nə/ɪˈ ɪ
noun
Nhà thiết kế
design
/d za n/ɪˈ ɪ
verb
Thiết kế
dictionary
/ d k (ə)n(ə)ri/ˈ ɪ ʃ
noun
T đin
dinner
/ d nə/ˈ ɪ
noun
Bui ti
discuss
/d s k s/ɪ ˈ ʌ
verb
Tho lun
doctor
/ d ktə/ˈ ɒ
noun
Bác sĩ
lOMoARcPSD| 58490434
dollar
/ d lə/ˈ ɒ
noun
Đô la
door
/d /ɔː
noun
Ca
dress
/dr s/ɛ
noun
Váy
drink
/dr ŋk/ɪ
verb
Ung
during
/ dj ər ŋ/ˈ ʊ
ɪ
preposition
Trong khi
each
/i /ːʧ
adverb
Mi
ear
/ ə/ɪ
noun
Tai
eat
/i t/ː
verb
Ăn
egg
/ g/ɛ
noun
Trng
evening
/ i vn ŋ/ˈ ː ɪ
noun
Ti
lOMoARcPSD| 58490434
example
/ g z mpl/ɪ ˈ ɑː
noun
Ví d
exercise
/ ksəsa z/ˈɛ ɪ
noun
Bài tp
eye
/a /ɪ
noun
Mt
face
/fe s/ɪ
noun
Mt
family
/ fæm li/ˈ ɪ
noun
Gia đình
famous
/ fe məs/ˈ ɪ
adjective
Ni tiếng
fantastic
/fæn tæst k/ˈ ɪ
adjective
Tuyt vi
far
/f /ɑː
adverb
Xa
farm
/f m/ɑː
noun
Nông tri
lOMoARcPSD| 58490434
farmer
/ f mə/ˈ ɑː
noun
Ngưi nông
garden
/ g dn/ˈ ɑː
noun
n
geography
/ʤɪˈɒgrəfi/
noun
Địa lý
girl
/g l/ɜː
noun
Con gái
girlfriend
/ g l fr nd/ˈ ɜː ˌ ɛ
noun
Bn gái
grandfather
/ grænd fˈˌ ɑːðə/
noun
Ông ni
grandmother
/ græn m ðə/ˈ ˌ
ʌ
noun
Bà ngoi
grandparent
/ grænpeərənt/ˈ
noun
Ông bà
green
/gri n/ː
adjective
Màu xanh lá
lOMoARcPSD| 58490434
grow
/grə /ʊ
verb
Ln lên
hair
/heə/
noun
Tóc
hand
/hænd/
noun
Tay
happy
/ hæpi/ˈ
adjective
Vui v
he
/hi /ː
noun
Anh y
health
/h lθ/ɛ
noun
Sc khe
healthy
/ h lθi/ˈ ɛ
adjective
Khe mnh
hear
/h ə/ɪ
verb
Nghe
him
/h m/ɪ
pronoun
Anh y
history
/ h stəri/ˈ ɪ
noun
Lch s
lOMoARcPSD| 58490434
holiday
/ h ləde /ˈ ɒ ɪ
noun
Ngày l
hobby
/ h bi/ˈ ɒ
noun
S thích
home
/hə m/ʊ
noun
Nhà
hope
/hə p/ʊ
verb
Hi vng
hospital
/ h sp tl/ˈ ɒ ɪ
noun
Bnh vin
hot
/h t/ɒ
adjective
Nóng
hotel
/həʊˈ ɛt l/
noun
Khách sn
however
/haʊˈɛvə/
adverb
Tuy nhiên
hungry
/ h ŋgri/ˈ ʌ
adjective
Đói
lOMoARcPSD| 58490434
husband
/ h zbənd/ˈ ʌ
noun
Chng
ice
/a s/ɪ
noun
ớc đá
include
/ n klu d/ɪ ˈ ː
verb
Bao gm
information
/ nfə me ən/ˌɪ ˈ
ɪʃ
noun
Thông tin
interested
/ ntr st d/ˈɪ ɪ ɪ
adjective
Hng thú
introduce
/ ntrə dju s/ˌɪˈ ː
verb
Gii thiu
island
/ a lənd/ˈ ɪ
noun
Đảo
jacket
/ˈʤæk t/ɪ
noun
Áo khoác
January
/ˈʤænj əri/ʊ
noun
Tháng mt
lOMoARcPSD| 58490434
jeans
/ʤ ːi nz/
noun
Qun jean
job
/ʤɒb/
noun
Công vic
join
/ʤɔɪn/
verb
Tham gia
journey
/ˈʤɜːni/
noun
Chuyến đi
juice
/ʤ ːu s/
noun
c ép
July
/ʤu( ) la /ː ˈ ɪ
noun
Tháng by
June
/ʤ ːu n/
noun
Tháng sáu
just
/ʤʌst/
adverb
Ch
key
/ki /ː
noun
Chìa khóa
lOMoARcPSD| 58490434
kilometre
/ k ləˈ ɪʊˌmi tə/ː
noun
Ki lô mét
kind
/ka nd/ɪ
noun
Loi
kitchen
/ kˈ ɪʧɪn/
noun
Nhà bếp
know
/nə /ʊ
verb
Biết
land
/lænd/
noun
Đất
language
/ læŋgwˈɪʤ/
noun
Ngôn ng
large
/lɑːʤ/
adjective
Rng
last
/l st/ɑː
determiner
Cui cùng
late
/le t/ɪ
adverb
Tr
lOMoARcPSD| 58490434
later
/ le tə/ˈ ɪ
adverb
Sau
laugh
/l f/ɑː
verb
i
learn
/l n/ɜː
verb
Hc
leave
/li v/ː
verb
Ri đi
lesson
/ l sn/ˈ ɛ
noun
Bài hc
library
/ la brəri/ˈ ɪ
noun
Thư viện
light
/la t/ɪ
noun
Nh
lion
/ la ən/ˈ ɪ
noun
Sư tử
list
/l st/ɪ
noun
Danh sách
lOMoARcPSD| 58490434
listen
/ l sn/ˈ ɪ
verb
Nghe
live
/l v/ɪ
verb
Sng
lunch
/l n /ʌ ʧ
noun
Bữa trưa
machine
/mə i n/ˈʃ ː
noun
Máy
magazine
/ mægə zi n/ˌ ˈ
ː
noun
Tp chí
map
/mæp/
noun
Bn đ
March
/mɑːʧ/
noun
Tháng ba
market
/ m k t/ˈ ɑː ɪ
noun
Ch
married
/ mær d/ˈ ɪ
adjective
i nhau
match
/mæ /ʧ
verb
Ni

Preview text:

lOMoAR cPSD| 58490434 Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa a /e /ɪ indefinite article Một about /ə ba t/ˈ ʊ preposition Về above /ə b v/ˈ ʌ adverb Ở trên across /ə kr s/ˈ ɒ preposition Băng qua action / æk (ə)n/ˈ ʃ noun Hoạt động,hành động activity /æk t v ti/ˈ ɪ ɪ noun Hoạt động actor / æktə/ˈ noun Diễn viên nam actress / æktr s/ˈ ɪ noun Diễn viên nữ add /æd/ verb Thêm lOMoAR cPSD| 58490434 address /ə dr s/ˈ ɛ noun Địa chỉ adult / æd lt/ˈ ʌ noun Người lớn advice /əd va s/ˈ ɪ noun Lời khuyên afraid /ə fre d/ˈ ɪ adjective Sợ hãi after /ˈɑːftə/ preposition Sau
afternoon /ˈɑːftə nu n/ˈ ː noun Buổi chiều again /ə g n/ˈ ɛ adverb
Bắt đầu lại,lần nửa age /eɪʤ/ noun Tuổi ago /ə gə /ˈ ʊ adverb Trước kia lOMoAR cPSD| 58490434 agree /ə gri /ˈ ː verb Đồng ý air /eə/ noun Không khí airport / eəp t/ˈ ɔː noun Sân bay baby / be bi/ˈ ɪ noun Trẻ nhỏ back /bæk/ adverb Trở lại bag /bæg/ noun Túi ball /b l/ɔː noun Trái bóng banana /bə n nə/ˈ ɑː noun Chuối band /bænd/ noun Ban nhạc lOMoAR cPSD| 58490434 bank /bæŋk/ noun Ngân hàng bathroom / b θru( )m/ˈ ɑː noun Phòng tắm ː beach /bi /ːʧ noun Bờ biển beautiful / bju təf l/ˈ ː adjective Xinh đẹp ʊ because /b k z/ɪˈ ɒ conjunction Bởi vì become /b k m/ɪˈ ʌ verb Trở thành bed /b d/ɛ noun Giường bedroom / b dru( )m/ˈ ɛ noun Phòng ngủ ː beer /b ə/ɪ noun Bia lOMoAR cPSD| 58490434 before /b f /ɪˈ ɔː preposition Trước birthday / b θde /ˈ ɜː ɪ noun Ngày sinh nhật black /blæk/ adjective Đen boot /bu t/ː noun Khởi động break /bre k/ɪ verb Phá vỡ breakfast / br kfəst/ˈ ɛ noun Bữa ăn sáng busy / b zi/ˈ ɪ adjective Bận rộn cafe / kæfe /ˈ ɪ noun Quán cà phê cake /ke k/ɪ noun Bánh ngọt lOMoAR cPSD| 58490434 call /k l/ɔː verb Gọi đến camera / kæmərə/ˈ noun Máy ảnh can /kæn/ modal verb Có thể capital / kæp tl/ˈ ɪ noun Thủ đô car /k /ɑː noun Ô tô card /k d/ɑː noun Thẻ career /kə r ə/ˈ ɪ noun Sự nghiệp carrot / kærət/ˈ noun Củ cà rốt carry / kæri/ˈ verb Mang century / s nˈ ɛ ʧʊri/ noun Thế kỷ lOMoAR cPSD| 58490434 chair / eə/ʧ noun Ghế change / e nʧ ɪ ʤ/ verb Thay đổi cheese / i z/ʧ ː noun Phô mai chicken /ˈʧɪ ɪk n/ noun Gà child / a ld/ʧ ɪ noun Trẻ em chocolate /ˈʧɒkəl t/ɪ noun Sô cô la choose / u z/ʧ ː verb Chọn cinema / s nəmə/ˈ ɪ noun Rạp chiếu phim city / s ti/ˈ ɪ noun Thành phố lOMoAR cPSD| 58490434 classroom / kl sr m/ˈ ɑː noun Lớp học ʊ close /klə s/ʊ verb Đóng clothes /klə ðz/ʊ noun Quần áo club /kl b/ʌ noun Câu lạc bộ coffee / k fi/ˈ ɒ noun Cà phê colour / k lə/ˈ ʌ noun Màu sắc common / k mən/ˈ ɒ adjective Thông thường company / k mpəni/ˈ ʌ noun Công ty cook /k k/ʊ verb Nấu concert / k nsə( )t/ˈ ɒ ː noun Buổi hòa nhạc lOMoAR cPSD| 58490434 customer / k stəmə/ˈ ʌ noun Khách hàng dad /dæd/ noun Bố dance /d ns/ɑː verb Nhảy dangerous / de nˈɪ ʤrəs/ adjective Nguy hiểm dark /d k/ɑː adjective Tối date /de t/ɪ noun Ngày daughter / d tə/ˈ ɔː noun Con gái day /de /ɪ noun Ngày dear /d ə/ɪ adjective Thân mến December /d s mbə/ɪˈ ɛ noun Tháng mười hai lOMoAR cPSD| 58490434 decide /d sa d/ɪˈ ɪ verb Quyết định delicious /d l əs/ɪˈ ɪʃ adjective Ngon describe /d s kra b/ɪ ˈ ɪ verb Mô tả description /d s kr p ən/ɪ ˈ noun Sự mô tả ɪ ʃ designer /d za nə/ɪˈ ɪ noun Nhà thiết kế design /d za n/ɪˈ ɪ verb Thiết kế dictionary / d k (ə)n(ə)ri/ˈ ɪ ʃ noun Từ điển dinner / d nə/ˈ ɪ noun Buổi tối discuss /d s k s/ɪ ˈ ʌ verb Thảo luận doctor / d ktə/ˈ ɒ noun Bác sĩ lOMoAR cPSD| 58490434 dollar / d lə/ˈ ɒ noun Đô la door /d /ɔː noun Cửa dress /dr s/ɛ noun Váy drink /dr ŋk/ɪ verb Uống during / dj ər ŋ/ˈ ʊ preposition Trong khi ɪ each /i /ːʧ adverb Mỗi ear / ə/ɪ noun Tai eat /i t/ː verb Ăn egg / g/ɛ noun Trứng evening / i vn ŋ/ˈ ː ɪ noun Tối lOMoAR cPSD| 58490434 example / g z mpl/ɪ ˈ ɑː noun Ví dụ exercise / ksəsa z/ˈɛ ɪ noun Bài tập eye /a /ɪ noun Mắt face /fe s/ɪ noun Mặt family / fæm li/ˈ ɪ noun Gia đình famous / fe məs/ˈ ɪ adjective Nổi tiếng fantastic /fæn tæst k/ˈ ɪ adjective Tuyệt vời far /f /ɑː adverb Xa farm /f m/ɑː noun Nông trại lOMoAR cPSD| 58490434 farmer / f mə/ˈ ɑː noun Người nông garden / g dn/ˈ ɑː noun Vườn geography /ʤɪˈɒgrəfi/ noun Địa lý girl /g l/ɜː noun Con gái girlfriend / g l fr nd/ˈ ɜː ˌ ɛ noun Bạn gái grandfather / grænd fˈˌ ɑːðə/ noun Ông nội grandmother / græn m ðə/ˈ ˌ noun Bà ngoại ʌ grandparent / grænpeərənt/ˈ noun Ông bà green /gri n/ː adjective Màu xanh lá lOMoAR cPSD| 58490434 grow /grə /ʊ verb Lớn lên hair /heə/ noun Tóc hand /hænd/ noun Tay happy / hæpi/ˈ adjective Vui vẻ he /hi /ː noun Anh ấy health /h lθ/ɛ noun Sức khỏe healthy / h lθi/ˈ ɛ adjective Khỏe mạnh hear /h ə/ɪ verb Nghe him /h m/ɪ pronoun Anh ấy history / h stəri/ˈ ɪ noun Lịch sử lOMoAR cPSD| 58490434 holiday / h ləde /ˈ ɒ ɪ noun Ngày lễ hobby / h bi/ˈ ɒ noun Sở thích home /hə m/ʊ noun Nhà hope /hə p/ʊ verb Hi vọng hospital / h sp tl/ˈ ɒ ɪ noun Bệnh viện hot /h t/ɒ adjective Nóng hotel /həʊˈ ɛt l/ noun Khách sạn however /haʊˈɛvə/ adverb Tuy nhiên hungry / h ŋgri/ˈ ʌ adjective Đói lOMoAR cPSD| 58490434 husband / h zbənd/ˈ ʌ noun Chồng ice /a s/ɪ noun Nước đá include / n klu d/ɪ ˈ ː verb Bao gồm information / nfə me ən/ˌɪ ˈ noun Thông tin ɪʃ interested / ntr st d/ˈɪ ɪ ɪ adjective Hứng thú introduce / ntrə dju s/ˌɪˈ ː verb Giới thiệu island / a lənd/ˈ ɪ noun Đảo jacket /ˈʤæk t/ɪ noun Áo khoác January /ˈʤænj əri/ʊ noun Tháng một lOMoAR cPSD| 58490434 jeans /ʤ ːi nz/ noun Quần jean job /ʤɒb/ noun Công việc join /ʤɔɪn/ verb Tham gia journey /ˈʤɜːni/ noun Chuyến đi juice /ʤ ːu s/ noun Nước ép July /ʤu( ) la /ː ˈ ɪ noun Tháng bảy June /ʤ ːu n/ noun Tháng sáu just /ʤʌst/ adverb Chỉ key /ki /ː noun Chìa khóa lOMoAR cPSD| 58490434 kilometre / k ləˈ ɪʊˌmi tə/ː noun Ki lô mét kind /ka nd/ɪ noun Loại kitchen / kˈ ɪʧɪn/ noun Nhà bếp know /nə /ʊ verb Biết land /lænd/ noun Đất language / læŋgwˈɪʤ/ noun Ngôn ngữ large /lɑːʤ/ adjective Rộng last /l st/ɑː determiner Cuối cùng late /le t/ɪ adverb Trễ lOMoAR cPSD| 58490434 later / le tə/ˈ ɪ adverb Sau laugh /l f/ɑː verb Cười learn /l n/ɜː verb Học leave /li v/ː verb Rời đi lesson / l sn/ˈ ɛ noun Bài học library / la brəri/ˈ ɪ noun Thư viện light /la t/ɪ noun Nhẹ lion / la ən/ˈ ɪ noun Sư tử list /l st/ɪ noun Danh sách lOMoAR cPSD| 58490434 listen / l sn/ˈ ɪ verb Nghe live /l v/ɪ verb Sống lunch /l n /ʌ ʧ noun Bữa trưa machine /mə i n/ˈʃ ː noun Máy magazine / mægə zi n/ˌ ˈ noun Tạp chí ː map /mæp/ noun Bản đồ March /mɑːʧ/ noun Tháng ba market / m k t/ˈ ɑː ɪ noun Chợ married / mær d/ˈ ɪ adjective Cưới nhau match /mæ /ʧ verb Nối