










Preview text:
lOMoAR cPSD| 58490434
Từ vựng tiếng Anh về du lịch, kỳ nghỉ (travel, holiday)
visa: thị thực baggage allowance: lượng hành lí cho phép traveller: khách du lịch
tour wholesaler: hãng bán sỉ du lịch (kết hợp sản phẩm và dịch vụ du
lịch) tour guide: hướng dẫn viên du lịch high season: mùa cao điểm
account payable: sổ ghi tiền phải trả (của công ty)
trpb: phòng 3 người low season:
mùa nhỏ khách preferred product:
sản phẩm ưu đãi distribution: kênh
cung cấp airline route map: sơ đồ tuyến bay timetable: lịch trình deposit: đặt cọc
travel trade: kinh doanh du lịch booking
file: hồ sơ đặt chỗ của khách hàng low
season: mùa ít khách destination: điểm
đến inclusive tour: tour trọn gói
geographic features: đặc điểm địa lý
expatriate resident(s) of vietnam: người nước ngoài sống ngắn hạn ở việt nam itinerary: lịch trình
loyalty programme: chương trình khách hàng thường xuyên
guide book: sách hướng dẫn
deposit: đặt cọc tour voucher:
phiếu dịch vụ du lịch source
market: thị trường nguồn
compensation: tiền bồi thường
complimentary: (đồ, dịch vụ…) miễn phí, đi
kèm destination: điểm đến customer file: hồ sơ
khách hàng round trip: chuyến đi khứ hồi rail
schedule: lịch trình tàu hỏa
itinerary: lịch trình transfer: vận chuyển (hành
khách) complimentary: (đồ, dịch vụ…) miễn phí, đi kèm lOMoAR cPSD| 58490434
vietnam national administration of tourism: tổng cục du lịch việt nam
bus schedule: lịch trình xe buýt
excursion/promotion airfare: vé máy bay khuyến mãi / hạ giá
manifest: bảng kê khai danh sách khách hàng (trong một tour du lịc, trên một chuyến bay…)
flyer: tài liệu giới thiệu
travel advisories: thông tin cảnh báo du
lịch domestic travel: du lịch nội địa
cancellation penalty: phạt do bãi bỏ retail
travel agency: đại lý bán lẻ về du lịch
sglb: phòng đơn boarding pass: thẻ lên máy bay (cung cấp
cho hành khách) boarding pass: thẻ lên máy bay (cung
cấp cho hành khách) tourist: khách du lịch
baggage allowance: hành lý cho
phép tourism: ngành du lịch ticket: vé
high season: mùa đắt điểm airline schedule: lịch bay
international tourist: khách du lịch quốc tế commission: tiền hoa hồng
travel desk agent: nhân viên đại lý du lịch (người tư vấn về các dịch vụ
du lịch) unwto: tổ chức du lịch thế giới check-in: giấy tờ vào cửa check-
in: thủ tục vào cửa airline schedule: lịch bay one way trip: chuyến đi 1 chiều
brochure: sách giới thiệu (về tour, điểm đến, khách sạn, sản
phẩm…) room only: đặt phòng không bao gồm các dịch vụ kèm theo passport: hộ chiếu
loyalty programme: chương trình người dùng thường xuyên
carrier: công ty cung cấp vận chuyển, hãng hàng không
domestic travel: du lịch nội địa
inclusive tour: tour trọn gói
documentation: tài liệu là giấy tờ (bao gồm vé, hộ chiếu, voucher…)
Từ vựng tiếng Anh về du lịch – trên biển (sea/ocean travel/holiday) lOMoAR cPSD| 58490434 sea: biển port: cảng voyage: hành trình sailboat: thuyền buồm ship: tàu, thuyền cruise : tàu boat: thuyền ocean: đại dương set sail: đặt buồm ferry: phà cruise ship: tàu du lịch
Từ vựng tiếng Anh về du lịch – trên đường bộ (overland travel) road: con đường car: xe hơi traffic: giao thông bicycle: xe đạp lOMoAR cPSD| 58490434 train: xe lửa motorcycle: xe máy bike: xe đạp/xe máy freeway: đường cao tốc
main road: con đường chính
go by rail: đi bằng đường sắt bus : xe buýt highway: xa lộ bus station: trạm xe buýt railway: đường xe lửa rail: đường sắt lane: làn đường
underground: dưới lòng đất subway: xe điện ngầm tube: xe buýt taxi: xe taxi
Những cụm động từ phổ biến liên quan đến du lịch, kì nghỉ
holiday resort:khu nghỉ dưỡng
holiday brochure: tờ thông tin chuyến nghỉ dưỡng
to the mountains: đi lên núi
holiday destination: địa điểm nghỉ dưỡng
do some sunbathing: tắm nắng lOMoAR cPSD| 58490434 sailing: chèo thuyền
how much is a round trip ticket? vé khứ hồi bao nhiêu tiền?
out of season: mùa thấp điểm của du lịch
departure lounge: sảnh chờ
to go sightseeing: dạo quanh địa điểm du lịch
to the country: xung quanh thành phố
picturesque village: một ngôi làng rất đẹp
go backpacking/camping/hitchhiking/sightseeing: đi du lịch ba-lô/đi cắm
trại/đi nhờ xe/đi tham quan
charter-flight: hình thức du lịch theo phương thức thuê bao trọn gói
tourist trap: khu du lịch đắt đỏ, lấy tiền quá đắt (bẫy du khách) scuba diving: lặn biển
fasten your seat belt: hãy thắt dây an toàn
check into/out of a hotel/a motel/your room: nhận/trả phòng khách san/phòng của bạn
rent a villa/a holiday home/a holiday cottage: thuê một biệt thự/nhà nghỉ
riêng ở ngoại ô/nhà nhỏ ở ngoại ô windsurfing: lướt ván
to get away from it all: (nghỉ dưỡng) tránh xa ồn ào của đô thị
stay in a hotel/a bed and breakfast/a youth hostel/a villa/a holiday home/a
caravan: nghỉ ở khách sạn/nhà khách (có điểm tâm)/nhà trọ du lịch/biệt
thự/nhà nghỉ riêng ở ngoại ô/nhà lưu động horse-riding: cưỡi ngựa lOMoAR cPSD| 58490434
cancel/cut short a trip/holiday (vacation): hủy/bỏ dở chuyến đi/kỳ nghỉ
to the seaside: nghỉ ngoài biển
try the local food: thử các món đặc sản camping: đi cắm trại
i’d like to reserve two seats to…: tôi muốn đặt 2 chỗ đến …
far-off destination: địa điểm ở rất xa all-in
package/package holiday: du lịch trọn gói
cancel/cut short a trip/holiday (vacation): hủy/bỏ dở chuyến đi/kỳ nghỉ
youth hostel: nhà trọ giá rẻ rock-climbing: leo núi
rent a villa/a holiday home/a holiday cottage: thuê một biệt thự/nhà nghỉ
riêng ở ngoại ô/nhà nhỏ ở ngoại ô
plan a trip/a holiday (a vacation)/your itinerary: lên kế hoạch đi chơi/đi nghỉ/lên lịch trình
guided tour: tour có hướng dẫn viên
waterskiing: trượt nước
check into/out of a hotel/a motel/your room: nhận/trả phòng khách san/phòng của bạn
on a walking holiday: kỳ nghỉ đi bộ
check-in desk: quầy check-in
call/order room service gọi/đặt dịch vụ phòng
on a package holiday: kỳ nghỉ trọn gói
have/make/cancel a reservation/booking đặt chỗ/hủy đặt chỗ lOMoAR cPSD| 58490434
book accommodation/a hotel room/a flight/tickets: đặt chỗ ở/phòng khách sạn/chuyến bay/vé
have/take a holiday (a vacation)/a break/a day off/a gap year nghỉ mát/nghỉ
ngơi/nghỉ làm một ngày/nghỉ ngắt quãng một năm sau khi ra trường
book accommodation/a hotel room/a flight/tickets: đặt chỗ ở/phòng khách sạn/chuyến bay/vé
on a sightseeing holiday: đi ngắm cảnh
stunning landscape: phong cảnh đẹp tuyệt vời
short break: du lịch ngắn ngày
pack/unpack your suitcase/bags: đóng gói/mở va-li/túi xách
go backpacking/camping/hitchhiking/sightseeing: đi du lịch ba-lô/đi cắm trại/đi nhờ xe/đi xem
plan a trip/a holiday (a vacation)/your itinerary: lên kế hoạch đi chơi/đi nghỉ/lên lịch trình
local crafts: sản phẩm thủ công
go on/be on holiday (vacation)/leave/honeymoon/safari/a trip/a tour/a
cruise/a pilgrimage đi nghỉ mát/đi nghỉ phép/đi nghỉ tuần trăng mật/đi quan
sát động vật hoang dã/đi chơi xa/đi tour/đi chơi biển/đi hành hương
hordes of tourists: đám đông khách du lịch dive: lặn
travel agent: công ty lữ hành
cost/charge$100 a/per night for a single/double/twin/standard/en suite
room: tính phí $100 một đêm cho phòng đơn/phòng giường đôi/phòng 2
giường đơn/phòng tiêu chuẩn/phòng có toilet riêng lOMoAR cPSD| 58490434
will that be one way or round trip?: đó là chuyến đi một chiều hay khứ hồi vậy?
hire/rent a car/bicycle/moped: thuê xe hơi/xe đạp/xe máy
go out at night: đi chơi buổi tối
put your feet up: thư giãn = relax
i have a connecting flight: tôi có một chuyến bay quá cảnh
breathtaking view: cảnh đẹp
self-catering: (du lịch) tự túc đồ ăn
stay in a hotel/a bed and breakfast/a youth hostel/a villa/a holiday home/a
caravan: nghỉ ở khách sạn/nhà khách (có điểm tâm)/nhà trọ du lịch/biệt
thự/nhà nghỉ riêng ở ngoại ô/nhà lưu động lOMoAR cPSD| 58490434
cost/charge $100 a/per night for a single/double/twin/standard/en suite
room: tính phí $100 một đêm cho phòng đơn/phòng giường đôi/phòng 2
giường đơn/phòng tiêu chuẩn/phòng có toilet riêng
pack/unpack your suitcase/bags: đóng gói/mở va-li/túi xách
long weekend: ngày nghỉ cuối tuần kéo dài thêm 1 ngày (thứ sáu/ thứ hai)
call/order room service: gọi/đặt dịch vụ phòng abroad: đi nước ngoài
have/make/cancel a reservation/booking: đặt chỗ/hủy đặt chỗ get sunburnt: phơi nắng
passport control: nơi kiểm tra passport
wildlife safari: chuyến du lịch khám phá thiên nhiên hoang dã, thường ở châu phi
holiday of a lifetime: chuyến nghỉ dưỡng đặc biệt trong đời
places of interest: địa điểm du lịch ưa thích
hire/rent a car/bicycle/moped: thuê xe hơi/xe đạp/xe máy
Những mẫu câu thông dụng miêu tả một kì quan khi đi du lịch, kì nghỉ
It’s a disappearing natural wonder.
= Đó là một kỳ quan đang mất dần đi.
The place itself is majestic. (Majestic = hùng vĩ, đồ sộ).
It’s a wonderful scenery. (Scenery = phong cảnh).
It’s an amazing wonder to see in person.
= Đây là một kỳ quan tuyệt vời khi nhìn tận mắt.
It’s absolutely a must-go place for everyone.
= Đó là một nơi phải đến cho tất cả mọi người. lOMoAR cPSD| 58490434
It’s truly one of the most amazing places I have ever seen.
= Đó thực sự là một trong những nơi tuyệt vời nhất tôi từng thấy.
It’s a breath-taking place. (Breath-taking = ngoạn mục).
It’s a beautiful scenic spot.
= Đó là một cảnh đẹp rực rỡ
MỘT SỐ TÍNH TỪ KHÁC: Serene (thanh bình)
Stunning (đẹp đến kinh ngạc)
Mesmerizing (đẹp quyến rũ, bị mê hoặc)
Spectacular (đẹp ngoạn mục)
Go on holidays: đi nghỉ dưỡng
watch your back: cẩn thận, chú ý tới những người xung quanh.
Sunday driver: người lái xe hay đi lòng vòng bắt khách dạo
Winter/summer holiday: kì nghỉ đông/hè
Go by car/ by train/ by coach/ by ferry: đi bằng xe ô tô/ tàu hỏa/ xe buýt đường dài/phà
Red-eye flight: chuyến bay khởi hành muộn vào đêm.
Try some local food: thử vài món ăn đặc sản địa phương
Send some postcards: gửi một vài bưu thiếp travel light: hành lý gọn nhẹ.
Have a thirst for adventure: có niềm khao khát thám hiểm Unexplored
wilderness: vùng hoang sơ chưa được khám phá Fleabag motel/roach
motel: phòng trọ bình dân, tồi tàn.
Intrepid explorer (brave travellers who are not fear of dangerousconditions)
A real sense of adventure (an adventurous experience) lOMoAR cPSD| 58490434
Face severe weather conditions: đối mặt với điều kiện thời tiết khắc nghiệt
Backseat driver: những người hay phàn nàn tài xế