Từ vựng tổng hợp PTE môn English | Trường Đại học Tây Nguyên

A pair of /ə per əv/ : một đôi, một cặp 2 A range of sth /ə reɪndʒ əv/ : một loạt các (thứ gì đó) 3 A set of /ə set ʌv/ : một tập hợp 4 A week in advance /ə wiːk ɪn ədˈvæns/ : trước một tuần 5 Abidance /əˈbaidæns/ (n) : sự tuân thủ. Tài liệu giúp bạn tham khảo ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!  

Môn:

English (ĐHTN) 74 tài liệu

Trường:

Đại học Tây Nguyên 110 tài liệu

Thông tin:
19 trang 2 ngày trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Từ vựng tổng hợp PTE môn English | Trường Đại học Tây Nguyên

A pair of /ə per əv/ : một đôi, một cặp 2 A range of sth /ə reɪndʒ əv/ : một loạt các (thứ gì đó) 3 A set of /ə set ʌv/ : một tập hợp 4 A week in advance /ə wiːk ɪn ədˈvæns/ : trước một tuần 5 Abidance /əˈbaidæns/ (n) : sự tuân thủ. Tài liệu giúp bạn tham khảo ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!  

59 30 lượt tải Tải xuống
lOMoARcPSD| 48641284
TỪ VỰNG TỔNG HỢP PTE
A
1 A pair of /ə per əv/ : một ôi, một cặp
2 A range of sth /ə reɪndʒ əv/ : một loạt các (thứ gì ó)
3 A set of /ə set ʌv/ : một tập hợp
4 A week in advance /ə wiːk ɪn ədˈvæns/ : trước một tuần
5 Abidance /əˈbaidæns/ (n) : sự tuân thủ
6 Accelerate /əkˈsel.ə.reɪt/ (v) : thúc ẩy
7 Accommodate /əˈkɒm.ə.deɪt/ (v) : chứa, sức chứa
8 Accommodation /əˌkɒm.əˈdeɪ.ʃən/ (n) : chỗ ở
9 Accompany /əˈkʌm.pə.ni/ (v) : i kèm
10 Accountable /əˈkaʊn.tə.bəl/ (adj) : trách nhiệm
11 Accumulation /əˌkjuː.mjəˈleɪ.ʃən/ (n) : tích lũy
12 Accuracy /ˈæk.jɚ.ə.si/ (n) : sự chính xác
13 Accuracy /ˈæk.jə.rə.si/ (n) : sự chính xác
14 Acquire /əˈkwaɪər/ (v) : có ược, thu ược
15 Acronym /ˈæk.rə.nɪm/ (n) : từ viết tắt
16 Across /ˌreɡ.jəˈleɪ.ʃən/ (adv) : trên khắp, phủ khắp
17 Acupuncture /ˈæk.jə.pʌŋk.tʃər/ (n) : châm cứu
18 Addressed /əˈdrest/ (v) : giải quyết
19 Adhere /ədˈhɪər/ (v) : tuân thủ
20 Advance /ədˈvɑːns/ (v) : tiến bộ
21 Advanced /ədˈvænst/ (n) : nâng cao
22 Affair /əˈfeər/ (n) : tình cảm
23 Ageing /ˈeɪ.dʒɪŋ/ (n) : quá trình lão hóa
24 Aggravate /ˈæɡ.rə.veɪt/ (v) : làm trầm trọng thêm
25 Album /ˈæl.bəm/ (n) : sổ lưu trữ hình ảnh
26 Allowed /əˈlaʊd/ (v) : ược phép
27 Alphabetical /ˌæl.fəˈbet.ɪ.kəl/ (adj) : thuộc về bảng chữ cái
28 Alternative /ɒlˈtɜː.nə.tɪv/ (adj) : có tính thay thế
29 Altogether /ˌɔːl.təˈɡeð.ər/ (adv) : hoàn toàn
30 Ambulance /ˈæm.bjə.ləns/ (n) : xe cứu thương
31 Anatomy /əˈnæt.ə.mi/ (n) : giải phẫu
lOMoARcPSD| 48641284
32 And in this regard, as well as in other regards : về mặt này cũng như về mặt khác
33 Anthologist /ænˈθɒl.ə.dʒɪst/ (n) : người soạn thơ
34 Anticipate /ænˈtɪs.ɪ.peɪt/ (v) : dự oán
35 Antonym /ˈæn.tə.nɪm/ (n) : từ trái nghĩa
36 Appear /əˈpɪər/ (v) : dường như
37 Appendage /əˈpen.dɪdʒ/ (n) : phần phụ
38 Approve /əˈpruːv/ (v) : chấp nhận
39 Archaeologist /ˌɑː.kiˈɒl.ə.dʒɪst/ (n) : nhà khảo cổ học
40 Architecture /ˈɑː.kɪ.tek.tʃər/ (n) : kiến trúc
41 Argument /ˈɑːɡ.jə.mənt/ (n) : lập luận
42 Arrested /əˈrestɪd/ (v) : bị bắt
43 Artifact /ˈɑː.tə.fækt/ (n) : hiện vật
44 Artificial intelligence /ˌɑː.tɪ.fɪʃ.əl ɪnˈtel.ɪ.dʒəns/ (n) : công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI)
45 As /æz/ (adv) : khi, khi mà (ứng giữa câu làm liên từ)
46 As for me /æz fɔːr miː/ : ối với tôi, còn tôi, về phần tôi
47 As long as /æz lɑːŋ æz/ : miễn là
48 As well as /æz wel æz/ : cũng như là
49 Asia /ˈeɪ.ʒə/ (n) : châu á
50 Aspects /ˈæs.pekt/ (n) : hướng, khía cạnh
51 Assemble /əˈsem.bəl/ (v) : tập hợp
52 Assessment /əˈses.mənt/ (n) : thẩm ịnh, ánh giá
53 Associated with /əˈsəʊ.si.eɪt/ (n) : liên kết, liên quan
54 Assumption /əˈsʌmp.ʃən/ (n) : giả ịnh 55 Atlantic /ətˈlæn.tɪk/ (n) : ại tây dương
56 Atlas /ˈæt.ləs/ (n) : bản ồ
57 Attain /əˈteɪn/ (v) : ạt ược
58 Auditorium /ˌɔː.dɪˈtɔː.ri.əm/ (n) : khán phòng
59 Author /ˈɔː.θər/ (n) : tác giả
60 Authorities /əˈθɔːr.ə.t
iz/ (n) : chính quyền
61 Autobiography /ˌɔː.tə.baɪˈɒɡ.rə.fi/ (n) : tự truyện
62 Automatic teller /ˌɑː.t
əˈmæt
.ɪk ˈtel.ɚ/ (n) : y rút tiền tự ộng ( ATM )
63 Automatically /ˌɔː.təˈmæt.ɪ.kəl.i/ (adv) : tự ộng 64 Available /əˈveɪ.lə.bəl/ (adj) : sẵn
sàng
B
65 Backup /ˈbæk.ʌp/ (v) : chứng minh
66 Based on / -beɪst/ (phrV) : dựa vào
67 Be published /Bi: ˈpʌb.lɪʃt/ (v) : ược công bố, phát hành
lOMoARcPSD| 48641284
68 Be responsible for sth /biː rɪˈspɑːn.sə.bəl fɔːr/ : là nguyên nhân của cái
69 Beaker /ˈbiː.kər/ (n) : cốc (cái ly thấp)
70 Becoming /bɪˈkʌm.ɪŋ/ (adj) : trở thành, trở nên
71 Beneficiary /ˌben.əˈfɪʃ.ər.i/ (n) : người thụ hưởng
72 Bibliography /ˌbɪb.liˈɒɡ.rə.fi/ (n) : thư mục, danh mục
73 Bilingual /baɪˈlɪŋ.ɡwəl/ (adj) : song ngữ
74 Biographic /ˌbaɪ.əˈɡræf.ɪk/ : tiểu sử
75 Blessing /ˈbles.ɪŋ/ (n) : may phước
76 Block /blɒk/ (n) : khối
77 Body temperature /ˈbɑː.di ˈtem.pɚ.ə.tʃɚ/ (n) : thân nhiệt
78 Boundary /ˈbaʊn.dər.i/ (n) : ranh giới
79 Brief /briːf/ (adj) : có tính ngắn gọn, tóm tắt
80 Bright sunshine /braɪt ˈsʌn.ʃaɪn/ (ProN) : ánh nắng chói chang
81 Broke through /broʊk θruː/ (phrV) : xuyên thủng, phá vỡ, vượt qua
82 Business /ˈbɪz.nɪs/ (n) : doanh nghiệp, kinh doanh
83 By the end of next week (something) : vào cuối tuần tới (cuối của một dịp nào ó)
C
84 Cafeteria /ˌkæf.əˈtɪə.ri.ə/ (n) : quán cà phê, quán ăn tự phục vụ
85 Calculation /ˌkæl.kjəˈleɪ.ʃən/ (n) : phép tính
86 Call in to sb /kɑːld ɪn tə/ (v) : gọi iện thoại ến cho ai ó
87 Campus /ˈkæm.pəs/ (n) : khuôn viên trường ại học
88 Capitalise /ˈkæp.ɪ.təl.ai.s/ (n) : viết hoa
89 Capture /ˈkæp.tʃər/ (v) : chiếm lấy, bắt lấy
90 carry out /ˈkær.i aʊt/ (phV) : thực hiện
91 Cause /kɔːz/ (n) : nguyên nhân
92 Celebrated /ˈsel.ə.breɪ.tɪd/ (adj) : nổi tiếng
93 Cell /sel/ (n) : tế bào
94 Centennial /senˈten.i.əl/ (n) : trăm năm
95 Century /ˈsen.tʃər.i/ (n) : thế kỉ
96 Certain /ˈsɜː.tən/ (adj) : chắc chắn
97 Characteristic /ˌkær.ək.təˈrɪs.tɪk/ (n) : ặc iểm
98 Charged interest /tʃɑːrdʒd ˈɪn.trɪst/ : tính lãi suất (cho vay)
99 Circle /ˈsɜː.kəl/ (n) : hình tròn
100 Circumference /səˈkʌm.fər.əns/ (n) : chu vi
101 Circumstance /ˈsɜː.kəm.stɑːn/ (n) : hoàn cảnh, trường hợp
102 Cite /sait/ (v) : trích dẫn
lOMoARcPSD| 48641284
103 Clash /klæʃ/ (v) : ụng ộ
104 Classify /ˈklæs.ɪ.faɪ/ (v) : phân loại
105 Climate /ˈklaɪ.mət/ (n) : khí hậu
106 Closely /ˈkləʊs.li/ (adv) : chặt chẽ
107 Coastal /kəʊst/ (adj) : ven biển
108 Colonial /kəˈləʊ.ni.əl/ (n) : thuộc ịa
109 Commence /kəˈmens/ (v) : bắt ầu
110 Commencement /kəˈmens.mənt/ (n) : buổi lễ khai giảng
111 Commissioner /kəˈmɪʃ.ən.ər/ (n) : ủy viên
112 Commitment /kəˈmɪt.mənt/ (n) : sự cam kết
113 Commonly /ˈkɒm.ən.li/ (adv) : chung, thông thường
114 Comparison /kəmˈpær.ɪ.sən/ (n) : sự so sánh
115 Compass /ˈkʌm.pəs/ (n) : la bàn
116 Complex /ˈkɒm.pleks/ (adj) : phức tạp
117 Composed /kəmˈpəʊzd/ (adj) : thuộc về sáng tác
118 Compound + of sth /ˈkɒm.paʊnd/ (n) : hợp chất (của cái gì)
119 Comprehensive /ˌkɒm.prɪˈhen.sɪv/ (adj) : toàn diện
120 Compulsory /kəmˈpʌl.sər.i/ (adj) : bắt buộc
121 Concept /ˈkɒn.sept/ (n) : khái niệm
122 Concession /kənˈseʃ.ən/ (n) : ưu ãi
123 Conclusion /kənˈkluː.ʒən/ (n) : sự kết luận
124 Conduct /kənˈdʌkt/ (v) : tiến hành
125 Conflicting /kənˈflɪk.tɪŋ/ (adj) : mâu thuẫn, ối lập
126 Confused /kənˈfjuːzd/ (adj) : bối rối
127 Consensus (n) : ồng thuận
128 Conservation /ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/ (n) : sự bảo tồn
129 Conservative /kənˈsɜː.və.tɪv/ (adj) : bảo thủ, thận trọng
130 Constantly /ˈkɒn.stənt.li/ (adv) : liên tục
131 Constitutional monarchy /ˌkɒn.stɪ.tjuː.ʃən.əl ˈmɒn.ə.ki/ (n) : chế ộ quân chủ lập hiến
132 Consumer confidence /kənˈsuː.mɚ ˈkɑːn.fə.dəns/ (n) : niềm tin người tiêu dùng
133 Content /ˈkɑːn.tent/ (adj) : hài lòng
134 Context /ˈkɒn.tekst/ (n) : bối cảnh
135 Continent /ˈkɒn.tɪ.nənt/ (n) : lụa ịa
136 Contradict /ˌkɒn.trəˈdɪkt/ (v) : mâu thuẫn
137 Contradict /ˌkɒn.trəˈdɪkt/ (v) : mâu thuẫn
138 Converted /kənˈvɜː.tɪd/ (adj) : chuyển ổi
139 Core /kɔːr/ (adj) : phần chính
lOMoARcPSD| 48641284
140 Correctly /kəˈrekt.li/ (adv) : chính xác.
141 Correlated /ˈkɒr.ə.leɪt/ (v) : mối tương quan
142 Corridor /ˈkɒr.ɪ.dɔːr/ : hành lang
143 Cover /ˈkʌv.ər/ (v) : bao gồm
144 Cover /ˈkʌv.ər/ (v) : bao gồm
145 Cover sheet /kʌv.ɚ ʃiːt/ (n) : trang bìa
146 Cramped /kræmpt/ (adj) : chật hẹp, tù túng
147 Crash /kræʃ/ (v) : sự cố, hỏng
148 Crashed into /sth kræʃ ˈɪn.tuː/ (phrV) : âm vào âu ó
149 Creatures /ˈkriː.tʃər/ (n) : sinh vật
150 Critical path /ˈkrɪt
.ɪ.kəl pæθ/ : con ường quan trọng
151 Critical thinking /ˌkrɪt.ɪ.kəl ˈθɪŋ.kɪŋ/ (n) : tư duy phản biện
152 Critically /ˈkrɪt.ɪ.kəl.i/ (adv) : nghiêm túc
153 Crucial /ˈkruː.ʃəl/ (adj) : rất quan trọng, cực kỳ cần thiết
154 Crystal /ˈkrɪs.təl/ (n) : tinh thể, pha lê
155 Curve /kɜːv/ (n) : ường cong
D
156 Deal with /diːl wɪð/ (phrV) : ề cập
157 Debate /dɪˈbeɪt/ (n) : cuộc tranh luận
158 Decade /ˈdek.eɪd/ (n) : thập kỉ
159 Decline /dɪˈklaɪn/ (v) : suy giảm
160 Deduction /dɪˈdʌk.ʃən/ (n) : sự suy luận
161 Definition /ˌdef.ɪˈnɪʃ.ən/ (n) : ịnh nghĩa
162 Degradation /ˈpref.ər.ə.bli/ (n) : sự suy thoái
163 Delegate /ˈdel.ɪ.ɡət/ (n) : ại biểu
164 Delight /dɪˈlaɪt/ (adj) : niềm vui, niềm hân hạnh
165 Demanding /dɪˈmɑːn.dɪŋ/ (adj) : òi hỏi
166 Demotion /dɪˈməʊ.ʃən/ (n) : sự giáng chức
167 Department /dɪˈpɑːt.mənt/ (n) : phòng, ban
168 Depend on /dɪˈpend/ (phrV) : phụ thuộc vào
169 Destruction /dɪˈstrʌk.ʃən/ (n) : sự phá hủy
170 Devoid of /dɪˈvɔɪd/ (adj) : không còn, không
171 Diameter /daɪˈæm.ɪ.tər/ (n) : ường kính
172 Digitally /ˈdɪdʒ.ɪ.təl.i/ (adv) : kỹ thuật số
173 Dilemma /daɪˈlem.ə/ (n): tình huống khó xử
174 Dilute /daɪˈluːt/ (v) : pha loãng
lOMoARcPSD| 48641284
175 Disarmament /dɪˈsɑː.mə.mənt/ (n) : sự giải trừ
176 Discouraged /dɪˈskʌr.ɪdʒd/ (adj) : nản lòng
177 Disguise /dɪsˈɡaɪz/ (v) : ngụy trang
178 Dismiss /dɪˈsmɪs/ (v) : bác bỏ
179 Disposable /dɪˈspəʊ.zə.bəl/ (adj) : dùng 1 lần
180 Disputed /dɪˈspjuː.tɪd/ (adj) : tranh cãi, tranh chấp
181 Dissertation /ˌdɪs.əˈteɪ.ʃən/ (n) : luận văn
182 Distance learning /ˈdɪs.təns ˌlɜː.nɪŋ/ (n) : học từ xa
183 Distinction /dɪˈstɪŋk.ʃən/ (n) : phân biệt
184 Draft /drɑːft/ (n) : bản nháp
185 Drastically /ˈdræs.tɪ.kəl.i/ (adv) : áng kể
186 Draw sth /drɔː/ (v) : ưa ra (kết luận, quan iểm)
187 Driven /ˈdrɪv.ən/ (adj) : việc thúc ẩy
188 Due /dʒuː/ (adj) : ến hạn
189 Durable /ˈdʒʊə.rə.bəl/ (adj) : bền bỉ
190 During the next few centuries : trong vài thập kỷ tới 191 Dynamic /daɪˈnæm.ɪk/ (adj)
: năng ộng
E
192 Earliest convenience : sớm nhất có thể
193 Early /ˈɜː.li/ (adj) : thuộc về ầu tiên, sớm
194 East /iːst/ (n) : hướng ông
195 Edge /edʒ/ (n) : cạnh (bàn)
196 Effect /ɪˈfekt/ (n) : kết quả
197 Elaborate /iˈlæb.ər.ət/ (adj) : kỹ lưỡng, công phu
198 Elbow /ˈel.bəʊ/ (n) : khuỷu tay
199 Elective /iˈlek.tɪv/ (adj) : tự chọn
200 Element /ˈel.ɪ.mənt/ (n): yếu tố
201 Elevation /ˌel.ɪˈveɪ.ʃən/ (n) : ộ cao
202 Emphasis /ˈem.fə.sɪs/ (n) : chú trọng, nhấn mạnh
203 Enable /ɪˈneɪ.bəl/ (v) : cho phép
204 Enrollment (n) : sự ghi danh
205 Entirely /ɪnˈtaɪə.li/ (adv) : hoàn toàn
206 Entity /ˈen.tɪ.ti/ (n) : thực thể
207 Entrance /ˈen.trəns/ (n) : cổng vào
208 Entrepreneurship /ˌɒn.trə.prəˈnɜː.ʃɪp/ (n) : máu kinh doanh
209 Environmentalism /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl.ɪ.zəm/ (n) : chủ nghĩa môi trường
lOMoARcPSD| 48641284
210 Equator /ɪˈkweɪ.tər/ (n) : ường xích ạo
211 Equivalent /ɪˈkwɪv.əl.ənt/ (adj) : tương ương
212 Erupt /ɪˈrʌpt/ (v) : phuntrafov (núi lửa)
213 Essential /ɪˈsen.ʃəl/ (adj): thiết yếu, cần thiết
214 Ethical /ˈeθ.ɪ.kəl/ (n) : ạo ức
215 Ethnic /ˈeθ.nɪk/ (n) : dân tộc
216 Even with something /ˈiː.vən wɪð/ : ngay cả khi (có cái gì ó)
217 Ever-growing / ˈev.ɚ ˈɡroʊ.ɪŋ / : ngày càng
218 Examination /ɪɡˌzæm.ɪˈneɪ.ʃən/ (n) : bài kiểm tra
219 Examine /ɪɡˈzæm.ɪn/ (v) : kiểm tra, xem xét
220 Exceed /ɪkˈsiːd/ (v) : vượt quá
221 Exceptional /ɪkˈsep.ʃən.əl/ (adj) : ặc biệt
222 Expected /ɪkˈspek.tɪd/ (adj) : dự kiến (khi nói về tài chính)
223 Expert /ˈek.spɝːt/ (n) : chuyên gia
224 Exploration /ˌek.spləˈreɪ.ʃən/ (n) : thám hiểm, khám phá
225 Expression /ɪkˈspreʃ.ən/ (n) : biểu hiện
226 Extension /ɪkˈsten.ʃən/ (n) : sự mở rộng, sự gia hạn
227 Extensions /ɪkˈsten.ʃənz/ (n) : tiện ích mở rộng
228 Extent /ɪkˈstent/ (n) : mức ộ
229 Extinct /ɪkˈstɪŋkt/ (adj) : tuyệt chủng 230 Extremely /ɪkˈstriːm.li/ (adv) : vô cùng, cực
kỳ
F
231 Faculty /ˈfæk.əl.ti/ (n) : giảng viên
232 Fasting /fæst/ (n) : ăn chay
233 Fatally /ˈfeɪ.təl.i/ (adv) : nghiêm trọng
234 Feared /fird/ (v) : lo ngại
235 Feather /ˈfeð.ər/ (n) : lông vũ (lông của loài chim, gia cầm)
236 Feature /ˈfiː.tʃər/ (n) : ặc trưng, ặc iểm
237 Feature /ˈfiː.tʃər/ (n) : tính năng
238 Feedback /ˈfiːd.bæk/ (n) : phản hồi
239 Fellow student /ˈfel.əʊ/ (adj) : bạn ồng cấp (ồng nghiệp, bạn học, ồng bào,..)
240 Field /fiːld/ (n) : lĩnh vực
241 Field trip /ˈfiːld ˌtrɪp/ (n) : chuyến i thực tế
242 Find /faɪnd/ (v) : nhận thấy
243 Find out /faɪnd aʊt/ (v) : tìm hiểu, phát hiện
244 Finding /ˈfaɪn.dɪŋ/ (n) : phát hiện
lOMoARcPSD| 48641284
245 Fingerprint /ˈfɪŋ.ɡə.prɪnt/ (n) : dấu vân tay
246 Flaw /flɔː/ (n) : lỗ hổng, sai sót
247 Flaw /flɔː/ (n) : thiếu sót, mắc lỗi
248 Font /fɒnt/ (n) : phông chữ, nét chữ
249 Foreign language /ˈfɔːr.ən ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/ (n) : ngoại ngữ
250 Form /fɔːm/ (n) : hình thức
251 Formal /ˈfɔː.məl/ (adj) : chính thức
252 Fossil /ˈfɒs.əl/ (n) : hóa thạch
253 Fossil fuel /ˈfɒs.əl ˌfjʊəl/ (n) : nhiên liệu hóa thạch
254 Foundation /faʊnˈdeɪ.ʃən/ (n) : nền tảng
255 Fracture /ˈfræk.tʃər/ (v) : bị nứt, gãy xương
256 Framework /ˈfreɪm.wɜːk/ (n) : khuông khổ
257 Free of charge /friː əv tʃɑːrdʒ/ : miễn phí
258 Friction /ˈfrɪk.ʃən/ (n) : ma sát 259 Fulfil /fʊlˈfɪl/ (v) : hoàn thành
260 Full stop /ˌfʊl ˈstɒp/ (n) : dấu chấm
261 Further /ˈfɜː.ðər/ (adv) : thêm nữa
G
262 Generally /ˈdʒen.ə r.əl.i/ (adv) : thường thường, nói chung là
263 Genre /ˈʒɑː.
/ (n) : thể loại
264 Geology /dʒiˈɒl.ə.dʒi/ (n) : ịa chất
265 Geometric /ˌdʒiː.əˈmet.rɪk/ (adj) : hình học
266 Getting closer /ˈ get.ɪŋ ˈkloʊzər/ : ang ến gần hơn
267 Goodwill /ɡʊdˈwɪl/ (n) : thiện chí
268 Gown /ɡaʊn/ (n) : áo choàng (dành cho ngày khai giảng hoặc ngày tốt nghiệp)
269 Grant /ɡrɑːnt/ (n) : sự cấp (cho)
270 Grasp /ɡrɑːsp/ (v) : nắm bắt
271 Great danger /ɡreɪt ˈdeɪn.dʒɚ/ (pN) : mối nguy hiểm lớn
272 Groundbreaking /ˈɡraʊndˌbreɪ.kɪŋ/ (adj): ột phá
273 Growth /ɡrəʊθ/ (n) : sự tăng trưởng
274 Guidance /ˈɡaɪ.dəns/ (n) : hướng dẫn
275 Guideline /ˈɡaɪd.laɪn/ (n) : hướng dẫn
H
276 Hand in sth /hænd ɪn ˈsʌm.θɪŋ/ (phrV) : giao một cái gì ó
277 Hand out /hænd aʊt/ (v) : trao, ưa tay ra
278 Handout /ˈhænd.aʊt/ (n) : tài liệu phát tay
lOMoARcPSD| 48641284
279 Harassment /ˈhær.əs.mənt/ (n) : sự quấy rối
280 Hazardous /ˈhæz.ə.dəs/ (adj) : nguy hiểm
281 Headline /ˈhed.laɪn/ (n) : tiêu ề
282 Health worker / helθ ˈwɝː.kɚ/ (n) : nhân viên y tế
283 Held /held/ (v) : tổ chức
284 Hemisphere /ˈhem.ɪ.sfɪər/ bán cầu
285 Herb /hɜːb/ (n) : thảo mộc
286 holding back /hoʊldɪŋ bæk/ : kìm hãm
287 Host sth /hoʊst/ (v) : tổ chức cái gì ó
288 Household appliances /ˈhaʊs.hoʊld/ (n) : thiết bị gia dụng
289 Hypothesis /haɪˈpɒθ.ə.sɪs/ (n) : giả thuyết
290 Hypothesis /haɪˈpɒθ.ə.sɪs/ (n) : giả thuyết
291 Identical /aɪˈden.tɪ.kəl/ (adj) : giống hệt nhau
I
292 Identification /aɪˌden.tɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ (n) : sự nhận dạng
293 Imagination /ɪˌmædʒ.ɪˈneɪ.ʃən/ (n) : sự tưởng tượng
294 Immigration /ˌɪm.ɪˈɡreɪ.ʃən/ (n) : sự nhập cư
295 impact on sth,sb /ˈɪm.pækt/ (v) : tác ộng ến ai hay việc gì
296 Implement /ˈɪm.plɪ.ment/ (v) : thực hiện
297 In addition to the requirements : ngoài các iều kiện
298 In order to /ɪn ˈɔːr.dɚ tə/ (phrV) : ể
299 In terms of /ɪn tɝːmz əv/ (adj) : về mặt, xét về
300 Inadequacy /ɪˈnæd.ɪ.kwə.si/ (n) : bất cập
301 Incident /ˈɪn.sɪ.dənt/ (n) : sự cố
302 Include sth in /ɪnˈkluːd in/ (v) : ưa cái gì vào một cái gì ó
303 Income tax /ˈɪn.kʌm ˌtæks/ (n) : thuế thu nhập
304 Increasingly /ɪnˈkriː.sɪŋ.li/ (adv : càng ngày càng
305 Index /ˈɪn.deks/ (n) : mục lục
306 Indicate /ˈɪn.dɪ.keɪt/ (v) : biểu hiện
307 Inevitable /ɪˈnev.ɪ.tə.bəl/ (adj) : chắc chắn xảy ra, việc tất nhiên
308 Inform /ɪnˈfɔːrm/ (v) : thông báo
309 Infrastructure /ˈɪn.frəˌstrʌk.tʃər/ (n) : cơ sở hạ tầng
310 Inhalation /ˌɪn.həˈleɪ.ʃən/ (n) : hit phải
311 Inherent /ɪnˈher.ənt/ (adj) : vốn có
312 Initial /ɪˈnɪʃ.əl/ (adj) : ban ầu
313 Initial /ɪˈnɪʃ.əl/ (adj) : ban ầu
lOMoARcPSD| 48641284
314 Initial /ɪˈnɪʃ.əl/ (adj) : ban ầu
315 Insightful /ˈɪn.saɪt.fəl/ (adj) : sâu sắc
316 Insignificant /ˌɪn.sɪɡˈnɪf.ɪ.kənt/ (adj) : không áng kể, tầm thường
317 Instant /ˈɪn.stənt/ (adj) : tức thì, ngay lập tức
318 Instinct /ˈɪn.stɪŋkt/ (n) : bản năng
319 Instrument /ˈɪn.strə.mənt/ (n) : dụng cụ
320 Insufficient /ˌɪn.səˈfɪʃ.ənt/ (adj) : không ủ
321 Insulate /ˈɪn.sjə.leɪt/ (v) : cách nhiệt, cách iện
322 Intention /ɪnˈten.ʃən/ (n) : ý ịnh
323 Interactive /ˌɪn.təˈræk.tɪv/ (adj) : có tính tương tác
324 Interested in sth /ˈɪn.trə.stɪd/ (adj) : quan tâm ến cái gì
325 Interpreter /ɪnˈtɜː.prə.tər/ (n) : thông dịch viên
326 Intertwined /ˌɪn·tərˈtwɑɪnd/ (adj) : an xen
327 Intriguing /ɪnˈtriː.ɡɪŋ/ (adj) : hấp dẫn
328 Invasion /ɪnˈveɪ.ʒən/ (n) : sự xâm lược, xâm lăng
329 Irrelevant /ɪˈrel.ə.vənt/ (adj) : không liên quan
330 Irrelevant /ɪˈrel.ə.vənt/ (adj) : không liên quan
331 Irreparable /ɪˈrep.ər.ə.bəl/ (adj) : không thể khắc phục, không thể sửa
332 Isolated /ˈaɪ.sə.leɪ.tɪd/ (adj) : cô lập
J
333 Jargon /ˈdʒɑː.ɡən/ (n) : biệt ngữ
334 Journal /ˈdʒɜː.nəl/ (n) : tạp chí
335 Judicial /dʒuːˈdɪʃ.əl/ (adj) : thuộc về tư pháp 336 Jurisdiction /ˌdʒʊə.rɪsˈdɪk.ʃən/ (n) :
quyền hạn
K
337 Keep going /kiːp ˈɡoʊ.ɪŋ/ (phrV) : tiếp tục 338
Key /kiː/ (adj) : chính, trọng iểm, quan trọng
L
339 Lab /læb/ (n) : phòng thí nghiệm
340 Label /ˈleɪ.bəl/ (v) : dán nhãn, mác (trên quần áo, giày dép,..)
341 Later today / ˈleɪ.t
ɚ təˈdeɪ/ : cuối ngày hôm nay (ý nói cuối giờ làm việc trong ngày)
342 Launch /lɔːntʃ/ (n) : ra mắt, tung ra (sản phẩm)
343 Leap year/ˈliːp ˌjɪər/ (n) : năm nhuận
344 Lecture /ˈlek.tʃər/ (n) : bài học
lOMoARcPSD| 48641284
345 Lecture theatre / ˈlek.tʃɚˈθiː.ə.t
ɚ/ (n) : giảng ưng
346 Lengthy /ˈleŋ.θi/ (adj) : dài, dài dòng
347 Less likely /les ˈlaɪ.kli/ : ít nguy cơ
348 Lifetime /ˈlaɪf.taɪm/ (n) : cuộc ời
349 Light bulb /ˈlaɪt ˌbʌlb/ (n) : bóng èn
350 Lighthouse /ˈlaɪt.haʊs/ (n) : ngọn hải ăng
351 Likelihood /ˈlaɪ.kli.hʊd/ (n) : khả năng
352 Link /lɪŋk/ (n) : mối liên kết 353 Lives /laɪvz/ (n) : cuộc sống
354 Livestock /ˈlaɪv.stɒk/ (n) : gia súc (có tính cả gia cầm)
355 Locating /loʊˈkeɪt/ (v) : tìm kiếm
356 Logbook /ˈlɒɡ.bʊk/ (n) : nhật ký
357 Logo /ˈləʊ.ɡəʊ/ (n) : biểu tượng
358 Long-distance /ˌlɒŋˈdɪs.təns/ (n) : khoảng cách xa, ường dài
359 Low social status /loʊ ˈsoʊ.ʃəl ˈsteɪ.t
əs/ : có ịa vị xã hội thấp
M
360 Magnetic /mæɡˈnet.ɪk/ (adj) : từ tính
361 Mainly /ˈmeɪn.li/ (adv) : chủ yếu
362 Major /ˈmeɪ.dʒər/ (adj): chính, lớn
363 Major illness /ˈmeɪ.dʒɚ ˈɪl.nəs/ : bệnh hiểm nghèo
364 Make up /meɪk ʌp/ (phrV): chiếm (tỷ lệ)
365 Mammal /ˈmæm.əl/ (n) : ộng vật có vú
366 Manufacturing /ˌmæn.jəˈfæk.tʃə.rɪŋ/ (n) : sản xuất
367 Massive /ˈmæs.ɪv/ (adj) : to lớn, khổng lồ
368 Material /məˈtɪə.ri.əl/ (n) : tài liệu
369 Mathematical /ˌmæθəˈmætɪkəl/ (adj) : thuộc về toán học
370 Measure /ˈmeʒ.ər/ (n) (v) : biện pháp o lường
371 Membrane /ˈmem.breɪn/ (n) : lớp màng (màng nhện, màng ối,..)
372 Meteorology /ˌmiː.ti.əˈrɒl.ə.dʒi/ (n) : khí tượng học
373 Migrate /maɪˈɡreɪt/ (v) : di cư
374 Millennium /mɪˈlen.i.əm/ (n) : thiên niên kỷ
375 Minimal /ˈmɪn.ɪ.məl/ (adj) : tối thiểu
376 Mint /mɪnt/ (n) : cây bạc hà
377 Mismatch /ˌmɪsˈmætʃ/ (v) : không trùng khớp
378 Monitor /ˈmɒn.ɪ.tər/ (v) : theo dõi, giám sát
379 Monologue /ˈmɒn.əl.ɒɡ/ (n) : ộc thoại
380 Most of /moʊst əv : hầu hết
lOMoARcPSD| 48641284
381 Moving away /muːv əˈweɪ/ (phrv) : loại b
382 Myopia /maɪˈəʊ.pi.ə/ (n) : cận thị
N
383 Native /ˈneɪ.tɪv/ (adj) : bản xứ
384 Neighbourhood /ˈneɪ.bə.hʊd/ (n) : khu vực lân cận
385 Neuroscience /ˌnjʊə.rəʊˈsaɪəns/ (n) : khoa học thần kinh
386 Nitrogen /ˈnaɪ.trə.dʒən/ (n) : ni tơ
387 No later than : không muộn hơn
388 Nobel prize /ˌnəʊ.bel ˈpraɪz/ (n) : giải nobel
389 North /nɔːθ/ (n) : hướng bắc
390 Nostril /ˈnɒs.trəl/ (n) : lỗ mũi
391 Note /nəʊt/ (n) : lưu ý
392 Note-taking : Việc ghi chép
393 Novelist /ˈnɒv.əl.ɪst/ (n) : tiểu thuyết gia
394 Nuclear /ˈnjuː.klɪər/ (adj) : hạt nhân
395 Nuisance /ˈnjuː.səns/ (n) : phiền toái
O
396 Objective /əbˈdʒek.tɪv/ (n) : mục tiêu
397 Obligatory /əˈblɪɡ.ə.tr.i/ (adj): bắt buộc
398 Occurrence /əˈkʌr.əns/ (n) : sự xảy ra, xuất hiện
399 Of all the : trong tất cả (các)
400 Olympic /əˈlɪm.pɪk/ (adj) : hội thao toàn cầu
401 Omitted /ɒˈmit.id/ (v) : bỏ qua
402 On a daily basis /ɑːn ə ˈdeɪ.li ˈbeɪ.sɪs/ : hàng ngày
403 On behalf of /ɑːn bɪˈhæf əv/ : thay mặt cho (ai ó)
404 Optician /ɒpˈtɪʃ.ən/ (n) : bác sĩ nhãn khoa
405 Organ /ˈɔː.ɡən/ (n) : cơ quan (nội tạng)
406 Organize /ˈɔːr.ɡən.aɪz/ (v) : tổ chức
407 Out of date /aʊt əv deɪt/ : lỗi thời
408 Outbreak /ˈaʊt.breɪk/ (n) : bùng phát
409 Outline /ˈaʊt.laɪn/ (n) : bản phác thảo (giống bản demo), ề cương
410 Output /ˈaʊt.pʊt/ (n) : sản lượng, ầu ra
411 Overcrowding /ˌəʊ.vəˈkraʊ.dɪŋ/ (n) : tình trạng quá tải
412 Overlooked /ˌəʊ.vəˈlʊk/ (v) : bỏ qua
413 Overwhelmed /ˌoʊ.vɚˈwelmd/ (adj) : choáng ngợp
lOMoARcPSD| 48641284
414 Oxygen /ˈɑːk.sɪ.dʒən/ (n) : ô xy
P
415 Packaging /ˈpæk.ɪ.dʒɪŋ/ (n) : bao bì
416 Paleontologist : nhà sinh vật học cổ ại
417 Pandemic /pænˈdem.ɪk/ (n) : ại dịch
418 Parliamentary democracy /ˌpɑːləˈmɛntərɪ dɪˈmɑː.krə.si/ (n) : dân chủ nghị viện
419 Particular /pəˈtɪk.jə.lər/ (adj) : cụ thể
420 Patent /ˈpeɪ.tənt/ (n) : bằng sáng chế
421 Pattern /ˈpæt.ən/ (n) : mẫu, họa tiết
422 Peach /piːtʃ/ (n) : quả ào
423 Peel /piːl/ (n) : vỏ (cam , quýt,.)
424 Peers /pɪər/ (v) : ngang hàng, ồng lứa
425 Penguins /ˈpeŋ.ɡwɪn/ (n) : chim cánh cụt
426 Pensioner /ˈpen.ʃən.ər/ (n) : người hưu t
427 Pentagon /ˈpen.tə.ɡən/ (n) : lục giác
428 Perception /pəˈsep.ʃən/ (n) : nhận thức
429 Perform /pəˈfɔːm/ (v) : biểu diễn
430 Periodical /ˌpɪə.riˈɒd.ɪ.kəl/ (n) : ịnh k
431 Perishables /ˈper.ɪ.ʃə.bəlz/ (n) : dễ hư hỏng
432 Permit /pəˈmɪt/ (n) : giấy phép
433 Perspective /pəˈspek.tɪv/ (n) : quan iểm
434 Phasing out / feɪz aʊt/ (v): loại bỏ
435 Physician /fɪˈzɪʃ.ən/ (n) : bác sĩ
436 Plain /pleɪn/ (adj) : trống trơn, sang phẳng
437 Planning /ˈplæn.ɪŋ/ (n) : lên kế hoạch
438 Platform /ˈplæt.fɔːm/ (n) : nền tảng
439 Plenty /ˈplen.ti/ (adv) : nhiều
440 Plural /ˈplʊə.rəl/ (n) : số nhiều
441 Political /pəˈlɪt.ɪ.kəl/ (adj) : thuộc chính trị
442 Portfolio /ˌpɔːtˈfəʊ.li.əʊ/ (n) : danh mục ầu tư
443 Portion /ˈpɔː.ʃən/ (v) : chia phần, phân phát
444 Possible /ˈpɒs.ə.bəl/ (adj) : khả thi, có khả năng
445 Postgraduate /ˌpəʊstˈɡrædʒ.u.ət/ (n) : sau ại học
446 Postpone /pəʊstˈpəʊn/ (v) : trì hoãn
447 Practical /ˈpræk.tɪ.kəl/ (adj) : thực tế
448 Precious /ˈpreʃ.əs/ (adj) : quý báu
lOMoARcPSD| 48641284
449 Predecessor /ˈpriː.dɪˌses.ər/ (n) : người tiền nhiệm
450 Preferably /ˈpref.ər.ə.bli/ (adv) : tốt nhất là
451 Preference /ˈpref.ər.əns/ (n) : sở thích
452 Prefix /ˈpriː.fɪks/ (n) : tiền tố
453 Preliminary /prɪˈlɪm.ɪ.nər.i/ (n) : sơ bộ
454 Premise /ˈprem.ɪs/ (n) : tiền ề
455 Prescription /prɪˈskrɪp.ʃən/ (n) : ơn thuốc (do bác sĩ kê ơn)
456 Prescriptive /prɪˈskrɪp.tɪv/ (adj) : mang tính quy ịnh
457 Prestigious /presˈtɪdʒ.əs/ (adj) : uy tín, có danh tiếng
458 Previously /ˈpriː.vi.əs.li/ (adv) : trước ây
459 Primarily /praɪˈmer.əl.i/ (adv) : chủ yếu
460 Print /prɪnt/ (v) : in
461 Produce /prəˈdʒuːs/ (v) : sản xuất
462 Profound /prəˈfaʊnd/ (adj) : sâu sắc, thâm thúy
463 Promote /prəˈməʊt/ (v) : thúc ẩy
464 Propel /prəˈpel/ (v) : ẩy (ẩy i, ẩy tới)
465 Properly /ˈprɒp.əl.i/ (adv) : chu áo, úng cách
466 Proposal /prəˈpəʊ.zəl/ (n) : lời cầu hôn
467 Provide /prəˈvaɪd/ (v) : cung cấp
468 Publication /ˌpʌb.lɪˈkeɪ.ʃən/ (n) : ấn phẩm
469 Publication /ˌpʌb.lɪˈkeɪ.ʃən/ (n) : ấn phẩm
470 Punctuation mark /pʌŋk.tjuˈeɪ.ʃən ˌmɑːk/ (n) : dấu câu
Q
471 Qualify /ˈkwɒl.ɪ.faɪ/ (v) : ạt tiêu chuẩn, có trình ộ
472 Questioned /ˈkwes.tʃən/ (v) : nghi vấn, nghi ngờ
473 Quotations /kwoʊˈteɪ.ʃənz/ : trích dẫn
R
474 Radically /ˈræd.ɪ.kəl.i/ (adv) : hoàn toàn
475 Radius /ˈreɪ.di.əs/ (n) : bán kính
476 Railway /ˈreɪl.weɪ/ (n) : ường sắt
477 Rapidly /ˈræp.ɪd.li/ (adv) : nhanh chóng
478 React /riˈækt/ (v) : phản ứng
479 Recession /rɪˈseʃ.ən/ (n) : sự suy thoái, khủng hoảng kinh tế
480 Recklessness /ˈrek.ləs.nəs/ (n) : sự liều lĩnh
481 Recollection /ˌrek.əˈlek.ʃən/ (n) : hồi ức
lOMoARcPSD| 48641284
482 Recommendations /ˌrek.ə.menˈdeɪ.ʃənz/ (n) : khuyến nghị
483 Recycle /ˌriːˈsaɪ.kəl/ (v) : tái chế
484 Reference /ˈref.ər.əns/ (n) : sự tham khảo
485 Reference section (n) : khu vực sách tham khảo
486 Referential : tham khảo, tham chiếu
487 Refugee /ˌref.juˈdʒiː/ (n) : người tị nạn
488 regard as rɪˈɡɑːrd æz/ : xem như là
489 Regarding /rɪˈɡɑː.dɪŋ/ (prep) : tương tự, liên quan
490 Regulation /ˌreɡ.jəˈleɪ.ʃən/ (n) : quy ịnh
491 Reimbursement /ˌriː.ɪmˈbɜːs.mənt/ (n) : khoản tiền hoàn lại
492 Relieve /rɪˈliːv/ (v) : làm giảm
493 Remaining /rɪˈmeɪ.nɪŋ/ (adj) : còn lại
494 Renewable /rɪˈnjuː.ə.bəl/ (adj) : tái tạo
495 Renewal /rɪˈnjuː.əl/ (n) : sự ổi mới
496 Repetitive /rɪˈpet.ə.tɪv/ (adj) : lặp i lặp lại
497 Representative /ˌrep.rɪˈzen.tə.tɪv/ (n) : có tính ại diện
498 Resource /ˈriː.sɔːs/ (n) : tài nguyên, nguồn lực
499 Retain /rɪˈteɪn/ (v) : duy trì
500 Review /rɪˈvjuː/ (v) : ánh giá
501 Ridicule /ˈrɪd.ɪ.kjuːl/ (n) : sự chế giễu
502 Roman Republic / ˈroʊ.mən rəˈpʌb.lɪk/ (n) : cộng hòa la mã
503 Rub /rʌb/ (v) : chà, cọ xát
504 Rubber /ˈrʌb.ər/ (n) : cao su
505 Rushing /ˈrʌʃ.ɪŋ/ (v) : vội vàng, hối hả
S
506 Sabbatical /səˈbæt.ɪ.kəl/ (n) : nghỉ phép
507 Sage /seɪdʒ/ (n) : một loại rau thơm
508 Salient /ˈseɪ.li.ənt/ (adj) : nổi bật
509 Sanitation /ˌsæn.ɪˈteɪ.ʃən/ (n) : sự vệ sinh
510 Sceptical /ˈskep.tɪ.kəl/ (adj) : nghi ngờ, hoài nghi
511 Scheduled /ˈʃedʒ.uːld/ (adj) : ược lên kế hoạch, theo kế hoạch
512 Scientific /ˌsaɪənˈtɪf.ɪk/ (adj) : thuộc về khoa học
513 Seek /siːk/ (v) : tìm kiếm
514 Segment /ˈseɡ.mənt/ (n) : phần, oạn
515 Selective /sɪˈlek.tɪv/ (adj): chọn lọc
516 Senses /sens/ (n) : giác quan
lOMoARcPSD| 48641284
517 Separate /ˈsep.ər.ət/ (adj) : riêng biệt
518 Session /ˈseʃ.ən/ (n) : phiên (hoạt ộng, giao dịch,..)
519 Set to /set tə/ : chuẩn bị, bắt ầu
520 Setback /ˈset.bæk/ (n) : thất bại
521 Sexual /ˈsek.sjʊəl/ (adj) : tình dục
522 Sign up /saɪn ʌp/ : ăng ký
523 Signature /ˈsɪɡ.nə.tʃər/ (n) : chữ ký
524 Similar /ˈsɪm.ɪ.lər/ (adj) : tương tự, giống
525 Simplify /ˈsɪm.plɪ.faɪ/ (v) : ơn giản hóa
526 Singular /ˈsɪŋ.ɡjə.lər/ (n) : số ít
527 Sit around : ngồi không (không làm ược việc gì)
528 Site /saɪt/ (n) : ịa iểm, (website)
529 Snarled up /snɑːrld ʌp/ : tấp nập, ông úc
530 Societies /səˈsaɪ.ə.t
is/ (n) : tổ chức xã hội
531 Sophisticated /səˈfɪs.tɪ.keɪ.tɪd/ (adj) : tinh vi, phức tạp
532 Source /sɔːs/ (n) : nguồn (nguồn cung cấp của cái gì)
533 South /saʊθ/ (n) : hướng nam
534 Sovereignty /ˈsɒv.rɪn.ti/ (n) : chủ quyền
535 Specific /spəˈsɪf.ɪk/ (adj) : cụ thể
536 Sports hall /ˈspɔːts ˌhɔːl/ (n) : nhà thi ấu thể thao
537 Spread out across /spred aʊt/ (phV) : trải dài suốt (ám chỉ một khoảng thời gian)
538 Stages /steɪdʒ/ (n) : sân khấu
539 Stale /steɪl/ (adj) : cũ (chỉ những ồ thực phẩm)
540 Stand out /stænd aʊt/ (adj) : nổi bật
541 Standard /ˈstæn.dəd/ (n) : tiêu chuẩn
542 Stationary (adj) : ứng yên
543 Statistic /stəˈtɪs.tɪk/ (n) : sự thống kê
544 Statistical /stəˈtɪs.tɪ.kəl/ (adj) : mang tính thống kê
545 Stick sth into /stɪk/ (v) : nhét vật gì ó vào
546 Store /stɔːr/ (v) : lưu trữ, cất giữ
547 Strap /stræp/ (n) : dây eo (balo, túi xách)
548 Stream /striːm/ (n) : luồng, dòng
549 Stressful /ˈstres.fəl/ (adj) : căng thẳng
550 Strings /strɪŋ/ (n) : sợi dây
551 Struggling /ˈstrʌɡ.lɪŋ/ (adj) : ấu tranh, vật lộn
552 Strum /strʌm/ (v) : gảy àn (ể chơi àn dây)
553 Sturdy /ˈstɜː.di/ (adj) : mạnh mẽ
lOMoARcPSD| 48641284
554 Submission /səbˈmɪʃ.ən/ (n) : nộp hồ sơ
555 Subsidize /ˈsʌb.sɪ.daɪz/ (v) : trợ cấp
556 Substance /ˈsʌb.stəns/ (n) : chất, vật chất
557 Substantial /səbˈstæn.ʃəl/ (adj) : áng kể, nhiều
558 Successor /səkˈses.ər/ : người kế vị
559 Sufficient /səˈfɪʃ.ənt/ (adj) : ủ
560 Suggestive /səˈdʒes.tɪv/ (adj) : gợi ý
561 Sundial /ˈsʌn.daɪl/ (n) : ồng hồ mặt trời
562 Sunray /ˈsʌn.reɪ/ (n) : tia nắng
563 Supplementary /ˌsʌp.lɪˈmen.tər.i/ (adj) : mang tính bổ sung
564 Supposed /səˈpəʊzd/ (adj): ược cho là, tin rằng
565 Surgeon /ˈsɜː.dʒən/ (n) : bác sĩ phẩu thuật
566 Sustainable /səˈsteɪ.nə.bəl/ (adj) : bền vững 567 Swedish /ˈswiː.dɪʃ/ (adj) : Thụy Điển
T
568 Table of contents ˈteɪ.bəl əv ˈkɑn·tents/ (n) : mục lục
569 Task /tɑːsk/ (n) : nhiệm vụ
570 Technique /tekˈniːk/ (n) : k thuật
571 Telescope /ˈtel.ɪ.skəʊp/ (n) : kính thiên văn
572 Tendency /ˈten.dən.si/ (n) : xu hướng
573 Tense /tens/ (n) : thì (trong tiếng anh, vd thì hiện tại ơn)
574 Tension /ˈten.ʃən/ (n) : sự căng thẳng
575 That I've ever seen : mà tôi từng ược thấy
576 The following /ðə ˈfɑː.loʊɪŋ/ (n) : sau ây
577 The latest /ˈleɪ.tɪst/ (adj) : mới nhất
578 The periodic table /ˌpɪə.ri.ɒd.ɪk ˈteɪ.bəl/ (n) : bảng tuần hoàn hóa học
579 The piece of string /piːs əv strɪŋ/ : oạn dây
580 The solar system /ˈsəʊ.lə ˌsɪs.təm/ (n) : hệ mặt trời
581 The trial /ðə traɪəl/ : (n) : phiên tòa
582 Theoretical /θɪəˈret.ɪ.kəl/ (adj) : thiên về lý thuyết
583 Thermometer /θəˈmɒm.ɪ.tər/ (n) : nhiệt kế
584 Thorough /ˈθʌr.ə/ (adj) : kỹ lưỡng
585 Thrive /θraɪv/ (v) : phát triển
586 Throughout /θruːˈaʊt/ (prep, adv) : xuyên suốt , suốt (ngày) throughout the day
587 Thrown /θroʊn/ (v) : tổ chức
588 Thrown out /θroʊn aʊt/ (v) : loại bỏ
589 Till /tɪl/ (prep) : cho ến
lOMoARcPSD| 48641284
590 Timetable /ˈtaɪmˌteɪ.bəl/ (n) : thời gian biểu
591 Tobacco /təˈbæk.əʊ/ (n) : thuốc lá
592 Topographical /ˌtɒp.əˈɡræf.ɪ.kəl/ (adj) : ịa hình
593 Touch /tʌtʃ/ (n) : xúc giác
594 Tough /tʌf/ (adj) : cứng rắn, khó khăn
595 Transformed /trænsˈfɔːmd/ (adj) : biến ổi, thay ổi
596 Translators /trænsˈleɪ.tər/ (n) : người dịch (ngôn ngữ)
597 Treaty /ˈtriː.ti/ (n) : hiệp ước
598 Tribe /traɪb/ (n) : bộ lạc
599 Tricycle /ˈtraɪ.sɪ.kəl/ (n) : xe ba bánh
600 Turn into /tɝːn ˈɪn.tuː/ (phrV) : trở thành, biến thành
601 Tutor /ˈtuː.t
ɚ/ (n) : gia sư
602 Tutorial /tʃuːˈtɔː.ri.əl/ (n) : sự hướng dẫn 603 Typhoon /taɪˈfuːn/ (n) : bão nhiệt ới
U
604 Unavoidable /ˌʌn.əˈvɔɪ.də.bəl/ (n) : không thể tránh khỏi
605 Undergraduate /ˌʌn.dəˈɡrædʒ.u.ət/ (n) : ại học
606 Underscore /ˌʌn.dəˈskɔːr/ (v) : nhấn mạnh
607 Undertaking /ˌʌn.dəˈteɪ.kɪŋ/ (n) : thực hiện, ảm nhận việc gì
608 Union /ˈjuː.njən/ (n) : công oàn, liên hiệp
609 Unit /ˈjuː.nɪt/ (n) : ơn vị
610 Unlike /ʌnˈlaɪk/ (prep) : không giống
611 Unresponsive /ˌʌn.rɪˈspɒn.sɪv/ (adj) : không phản hồi
612 Untapped /ʌnˈtæpt/ (adj) : chưa ược khai thác
613 Upgrade /ʌpˈɡreɪd/ (v) : nâng cấp
614 Upgrade /ʌpˈɡreɪd/ (v) : nâng cấp
615 Usable /ˈjuː.zə.bəl/ (adj) : có thể sử dụng ược
V
616 Valid /ˈvæl.ɪd/ (adj) : hợp lệ
617 Validity /vəˈlɪd.ə.ti/ (n) : hiệu lực, giá trị
618 Valuable /ˈvæl.jə.bəl/ (adj) : có giá trị, quý báu
619 Variable /ˈveə.ri.ə.bəl/ (adj) : biến (biến số trong toán học)
620 Various /ˈveə.ri.əs/ (adj) : nhiều
621 Vary /ˈveə.ri/ (v) : khác nhau
622 Vegan /ˈviː.ɡən/ (n) : ăn chay trường
623 Vegetarian /ˌvedʒ.ɪˈteə.ri.ən/ (n) : ăn chay
lOMoARcPSD| 48641284
624 Venom /ˈvenəm/ (n) : nọc ộc
625 Verbally /ˈvɜː.bəl.i/ (adv) : bằng lời nói
626 Videotape /ˈvɪd.i.əʊ.teɪp/ (n) : băng video
627 Vigorously /ˈvɪɡ.ər.əs.li/ (adv) : mạnh mẽ
628 Visiting /ˈvɪz.ɪtɪŋ/ (adj) : thỉnh giảng (giáo viên ược mời dạy học)
629 Vital /ˈvaɪ.təl/ (adj) : quan trọng
630 Voice Message /vɔɪs ˈmes.ɪdʒ/ (n) : tin nhắn thoại
631 Volcano /vɒlˈkeɪ.nəʊ/ (n) : núi lửa còn hoạt ộng
632 Vote /vəʊt/ (v) : bỏ phiếu
W
633 Ward off /wɔːrd ɑːf/ (v) : ngăn ngừa
634 Welfare /ˈwel.feər/ (n) : phúc lợi
635 Went pass /went pæs/ (v) : i ngang qua
636 West /west/ (n) : hướng tây
637 Wick /wɪk/ (n) : tim èn
638 Wing /wɪŋ/ (n) : cánh
639 Works /wɜrks/ (n) : tác phẩm
640 Workshop /ˈwɜːk.ʃɒp/ (n) : hội thảo, buổi học
641 World-renowned /ˌwɜːld.rɪˈnaʊnd/ (adj) : nổi tiếng toàn thế giới
642 Worn /wɔːn/ (v) : mòn (giày bị mòn)
643 Worth /wɜːθ/ (adj) : giá trị
| 1/19

Preview text:

lOMoAR cPSD| 48641284
TỪ VỰNG TỔNG HỢP PTE A 1
A pair of /ə per əv/ : một ôi, một cặp 2
A range of sth /ə reɪndʒ əv/ : một loạt các (thứ gì ó) 3
A set of /ə set ʌv/ : một tập hợp 4
A week in advance /ə wiːk ɪn ədˈvæns/ : trước một tuần 5
Abidance /əˈbaidæns/ (n) : sự tuân thủ 6
Accelerate /əkˈsel.ə.reɪt/ (v) : thúc ẩy 7
Accommodate /əˈkɒm.ə.deɪt/ (v) : chứa, sức chứa 8
Accommodation /əˌkɒm.əˈdeɪ.ʃən/ (n) : chỗ ở 9
Accompany /əˈkʌm.pə.ni/ (v) : i kèm 10
Accountable /əˈkaʊn.tə.bəl/ (adj) : trách nhiệm 11
Accumulation /əˌkjuː.mjəˈleɪ.ʃən/ (n) : tích lũy 12
Accuracy /ˈæk.jɚ.ə.si/ (n) : sự chính xác 13
Accuracy /ˈæk.jə.rə.si/ (n) : sự chính xác 14
Acquire /əˈkwaɪər/ (v) : có ược, thu ược 15
Acronym /ˈæk.rə.nɪm/ (n) : từ viết tắt 16
Across /ˌreɡ.jəˈleɪ.ʃən/ (adv) : trên khắp, phủ khắp 17
Acupuncture /ˈæk.jə.pʌŋk.tʃər/ (n) : châm cứu 18
Addressed /əˈdrest/ (v) : giải quyết 19
Adhere /ədˈhɪər/ (v) : tuân thủ 20
Advance /ədˈvɑːns/ (v) : tiến bộ 21
Advanced /ədˈvænst/ (n) : nâng cao 22
Affair /əˈfeər/ (n) : tình cảm 23
Ageing /ˈeɪ.dʒɪŋ/ (n) : quá trình lão hóa 24
Aggravate /ˈæɡ.rə.veɪt/ (v) : làm trầm trọng thêm 25
Album /ˈæl.bəm/ (n) : sổ lưu trữ hình ảnh 26
Allowed /əˈlaʊd/ (v) : ược phép 27
Alphabetical /ˌæl.fəˈbet.ɪ.kəl/ (adj) : thuộc về bảng chữ cái 28
Alternative /ɒlˈtɜː.nə.tɪv/ (adj) : có tính thay thế 29
Altogether /ˌɔːl.təˈɡeð.ər/ (adv) : hoàn toàn 30
Ambulance /ˈæm.bjə.ləns/ (n) : xe cứu thương 31
Anatomy /əˈnæt.ə.mi/ (n) : giải phẫu lOMoAR cPSD| 48641284 32
And in this regard, as well as in other regards : về mặt này cũng như về mặt khác 33
Anthologist /ænˈθɒl.ə.dʒɪst/ (n) : người soạn thơ 34
Anticipate /ænˈtɪs.ɪ.peɪt/ (v) : dự oán 35
Antonym /ˈæn.tə.nɪm/ (n) : từ trái nghĩa 36
Appear /əˈpɪər/ (v) : dường như 37
Appendage /əˈpen.dɪdʒ/ (n) : phần phụ 38
Approve /əˈpruːv/ (v) : chấp nhận 39
Archaeologist /ˌɑː.kiˈɒl.ə.dʒɪst/ (n) : nhà khảo cổ học 40
Architecture /ˈɑː.kɪ.tek.tʃər/ (n) : kiến trúc 41
Argument /ˈɑːɡ.jə.mənt/ (n) : lập luận 42
Arrested /əˈrestɪd/ (v) : bị bắt 43
Artifact /ˈɑː.tə.fækt/ (n) : hiện vật 44
Artificial intelligence /ˌɑː.tɪ.fɪʃ.əl ɪnˈtel.ɪ.dʒəns/ (n) : công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) 45
As /æz/ (adv) : khi, khi mà (ứng giữa câu làm liên từ) 46
As for me /æz fɔːr miː/ : ối với tôi, còn tôi, về phần tôi 47
As long as /æz lɑːŋ æz/ : miễn là 48
As well as /æz wel æz/ : cũng như là 49
Asia /ˈeɪ.ʒə/ (n) : châu á 50
Aspects /ˈæs.pekt/ (n) : hướng, khía cạnh 51
Assemble /əˈsem.bəl/ (v) : tập hợp 52
Assessment /əˈses.mənt/ (n) : thẩm ịnh, ánh giá 53
Associated with /əˈsəʊ.si.eɪt/ (n) : liên kết, liên quan 54
Assumption /əˈsʌmp.ʃən/ (n) : giả ịnh 55 Atlantic /ətˈlæn.tɪk/ (n) : ại tây dương 56
Atlas /ˈæt.ləs/ (n) : bản ồ 57
Attain /əˈteɪn/ (v) : ạt ược 58
Auditorium /ˌɔː.dɪˈtɔː.ri.əm/ (n) : khán phòng 59
Author /ˈɔː.θər/ (n) : tác giả 60
Authorities /əˈθɔːr.ə.t̬iz/ (n) : chính quyền 61
Autobiography /ˌɔː.tə.baɪˈɒɡ.rə.fi/ (n) : tự truyện 62
Automatic teller /ˌɑː.t̬əˈmæt̬.ɪk ˈtel.ɚ/ (n) : máy rút tiền tự ộng ( ATM ) 63
Automatically /ˌɔː.təˈmæt.ɪ.kəl.i/ (adv) : tự ộng 64 Available /əˈveɪ.lə.bəl/ (adj) : sẵn sàng B 65
Backup /ˈbæk.ʌp/ (v) : chứng minh 66
Based on / -beɪst/ (phrV) : dựa vào 67
Be published /Bi: ˈpʌb.lɪʃt/ (v) : ược công bố, phát hành lOMoAR cPSD| 48641284 68
Be responsible for sth /biː rɪˈspɑːn.sə.bəl fɔːr/ : là nguyên nhân của cái gì 69
Beaker /ˈbiː.kər/ (n) : cốc (cái ly thấp) 70
Becoming /bɪˈkʌm.ɪŋ/ (adj) : trở thành, trở nên 71
Beneficiary /ˌben.əˈfɪʃ.ər.i/ (n) : người thụ hưởng 72
Bibliography /ˌbɪb.liˈɒɡ.rə.fi/ (n) : thư mục, danh mục 73
Bilingual /baɪˈlɪŋ.ɡwəl/ (adj) : song ngữ 74
Biographic /ˌbaɪ.əˈɡræf.ɪk/ : tiểu sử 75
Blessing /ˈbles.ɪŋ/ (n) : may phước 76 Block /blɒk/ (n) : khối 77
Body temperature /ˈbɑː.di ˈtem.pɚ.ə.tʃɚ/ (n) : thân nhiệt 78
Boundary /ˈbaʊn.dər.i/ (n) : ranh giới 79
Brief /briːf/ (adj) : có tính ngắn gọn, tóm tắt 80
Bright sunshine /braɪt ˈsʌn.ʃaɪn/ (ProN) : ánh nắng chói chang 81
Broke through /broʊk θruː/ (phrV) : xuyên thủng, phá vỡ, vượt qua 82
Business /ˈbɪz.nɪs/ (n) : doanh nghiệp, kinh doanh 83
By the end of next week (something) : vào cuối tuần tới (cuối của một dịp nào ó) C 84
Cafeteria /ˌkæf.əˈtɪə.ri.ə/ (n) : quán cà phê, quán ăn tự phục vụ 85
Calculation /ˌkæl.kjəˈleɪ.ʃən/ (n) : phép tính 86
Call in to sb /kɑːld ɪn tə/ (v) : gọi iện thoại ến cho ai ó 87
Campus /ˈkæm.pəs/ (n) : khuôn viên trường ại học 88
Capitalise /ˈkæp.ɪ.təl.ai.s/ (n) : viết hoa 89
Capture /ˈkæp.tʃər/ (v) : chiếm lấy, bắt lấy 90
carry out /ˈkær.i aʊt/ (phV) : thực hiện 91
Cause /kɔːz/ (n) : nguyên nhân 92
Celebrated /ˈsel.ə.breɪ.tɪd/ (adj) : nổi tiếng 93 Cell /sel/ (n) : tế bào 94
Centennial /senˈten.i.əl/ (n) : trăm năm 95
Century /ˈsen.tʃər.i/ (n) : thế kỉ 96
Certain /ˈsɜː.tən/ (adj) : chắc chắn 97
Characteristic /ˌkær.ək.təˈrɪs.tɪk/ (n) : ặc iểm 98
Charged interest /tʃɑːrdʒd ˈɪn.trɪst/ : tính lãi suất (cho vay) 99
Circle /ˈsɜː.kəl/ (n) : hình tròn 100
Circumference /səˈkʌm.fər.əns/ (n) : chu vi 101
Circumstance /ˈsɜː.kəm.stɑːn/ (n) : hoàn cảnh, trường hợp 102
Cite /sait/ (v) : trích dẫn lOMoAR cPSD| 48641284 103
Clash /klæʃ/ (v) : ụng ộ 104
Classify /ˈklæs.ɪ.faɪ/ (v) : phân loại 105
Climate /ˈklaɪ.mət/ (n) : khí hậu 106
Closely /ˈkləʊs.li/ (adv) : chặt chẽ 107
Coastal /kəʊst/ (adj) : ven biển 108
Colonial /kəˈləʊ.ni.əl/ (n) : thuộc ịa 109
Commence /kəˈmens/ (v) : bắt ầu 110
Commencement /kəˈmens.mənt/ (n) : buổi lễ khai giảng 111
Commissioner /kəˈmɪʃ.ən.ər/ (n) : ủy viên 112
Commitment /kəˈmɪt.mənt/ (n) : sự cam kết 113
Commonly /ˈkɒm.ən.li/ (adv) : chung, thông thường 114
Comparison /kəmˈpær.ɪ.sən/ (n) : sự so sánh 115
Compass /ˈkʌm.pəs/ (n) : la bàn 116
Complex /ˈkɒm.pleks/ (adj) : phức tạp 117
Composed /kəmˈpəʊzd/ (adj) : thuộc về sáng tác 118
Compound + of sth /ˈkɒm.paʊnd/ (n) : hợp chất (của cái gì) 119
Comprehensive /ˌkɒm.prɪˈhen.sɪv/ (adj) : toàn diện 120
Compulsory /kəmˈpʌl.sər.i/ (adj) : bắt buộc 121
Concept /ˈkɒn.sept/ (n) : khái niệm 122
Concession /kənˈseʃ.ən/ (n) : ưu ãi 123
Conclusion /kənˈkluː.ʒən/ (n) : sự kết luận 124
Conduct /kənˈdʌkt/ (v) : tiến hành 125
Conflicting /kənˈflɪk.tɪŋ/ (adj) : mâu thuẫn, ối lập 126
Confused /kənˈfjuːzd/ (adj) : bối rối 127 Consensus (n) : ồng thuận 128
Conservation /ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/ (n) : sự bảo tồn 129
Conservative /kənˈsɜː.və.tɪv/ (adj) : bảo thủ, thận trọng 130
Constantly /ˈkɒn.stənt.li/ (adv) : liên tục 131
Constitutional monarchy /ˌkɒn.stɪ.tjuː.ʃən.əl ˈmɒn.ə.ki/ (n) : chế ộ quân chủ lập hiến 132
Consumer confidence /kənˈsuː.mɚ ˈkɑːn.fə.dəns/ (n) : niềm tin người tiêu dùng 133
Content /ˈkɑːn.tent/ (adj) : hài lòng 134
Context /ˈkɒn.tekst/ (n) : bối cảnh 135
Continent /ˈkɒn.tɪ.nənt/ (n) : lụa ịa 136
Contradict /ˌkɒn.trəˈdɪkt/ (v) : mâu thuẫn 137
Contradict /ˌkɒn.trəˈdɪkt/ (v) : mâu thuẫn 138
Converted /kənˈvɜː.tɪd/ (adj) : chuyển ổi 139
Core /kɔːr/ (adj) : phần chính lOMoAR cPSD| 48641284 140
Correctly /kəˈrekt.li/ (adv) : chính xác. 141
Correlated /ˈkɒr.ə.leɪt/ (v) : mối tương quan 142
Corridor /ˈkɒr.ɪ.dɔːr/ : hành lang 143
Cover /ˈkʌv.ər/ (v) : bao gồm 144
Cover /ˈkʌv.ər/ (v) : bao gồm 145
Cover sheet /kʌv.ɚ ʃiːt/ (n) : trang bìa 146
Cramped /kræmpt/ (adj) : chật hẹp, tù túng 147
Crash /kræʃ/ (v) : sự cố, hỏng 148
Crashed into /sth kræʃ ˈɪn.tuː/ (phrV) : âm vào âu ó 149
Creatures /ˈkriː.tʃər/ (n) : sinh vật 150
Critical path /ˈkrɪt̬.ɪ.kəl pæθ/ : con ường quan trọng 151
Critical thinking /ˌkrɪt.ɪ.kəl ˈθɪŋ.kɪŋ/ (n) : tư duy phản biện 152
Critically /ˈkrɪt.ɪ.kəl.i/ (adv) : nghiêm túc 153
Crucial /ˈkruː.ʃəl/ (adj) : rất quan trọng, cực kỳ cần thiết 154
Crystal /ˈkrɪs.təl/ (n) : tinh thể, pha lê 155
Curve /kɜːv/ (n) : ường cong D 156
Deal with /diːl wɪð/ (phrV) : ề cập 157
Debate /dɪˈbeɪt/ (n) : cuộc tranh luận 158
Decade /ˈdek.eɪd/ (n) : thập kỉ 159
Decline /dɪˈklaɪn/ (v) : suy giảm 160
Deduction /dɪˈdʌk.ʃən/ (n) : sự suy luận 161
Definition /ˌdef.ɪˈnɪʃ.ən/ (n) : ịnh nghĩa 162
Degradation /ˈpref.ər.ə.bli/ (n) : sự suy thoái 163
Delegate /ˈdel.ɪ.ɡət/ (n) : ại biểu 164
Delight /dɪˈlaɪt/ (adj) : niềm vui, niềm hân hạnh 165
Demanding /dɪˈmɑːn.dɪŋ/ (adj) : òi hỏi 166
Demotion /dɪˈməʊ.ʃən/ (n) : sự giáng chức 167
Department /dɪˈpɑːt.mənt/ (n) : phòng, ban 168
Depend on /dɪˈpend/ (phrV) : phụ thuộc vào 169
Destruction /dɪˈstrʌk.ʃən/ (n) : sự phá hủy 170
Devoid of /dɪˈvɔɪd/ (adj) : không còn, không có 171
Diameter /daɪˈæm.ɪ.tər/ (n) : ường kính 172
Digitally /ˈdɪdʒ.ɪ.təl.i/ (adv) : kỹ thuật số 173
Dilemma /daɪˈlem.ə/ (n): tình huống khó xử 174
Dilute /daɪˈluːt/ (v) : pha loãng lOMoAR cPSD| 48641284 175
Disarmament /dɪˈsɑː.mə.mənt/ (n) : sự giải trừ 176
Discouraged /dɪˈskʌr.ɪdʒd/ (adj) : nản lòng 177
Disguise /dɪsˈɡaɪz/ (v) : ngụy trang 178
Dismiss /dɪˈsmɪs/ (v) : bác bỏ 179
Disposable /dɪˈspəʊ.zə.bəl/ (adj) : dùng 1 lần 180
Disputed /dɪˈspjuː.tɪd/ (adj) : tranh cãi, tranh chấp 181
Dissertation /ˌdɪs.əˈteɪ.ʃən/ (n) : luận văn 182
Distance learning /ˈdɪs.təns ˌlɜː.nɪŋ/ (n) : học từ xa 183
Distinction /dɪˈstɪŋk.ʃən/ (n) : phân biệt 184
Draft /drɑːft/ (n) : bản nháp 185
Drastically /ˈdræs.tɪ.kəl.i/ (adv) : áng kể 186
Draw sth /drɔː/ (v) : ưa ra (kết luận, quan iểm) 187
Driven /ˈdrɪv.ən/ (adj) : việc thúc ẩy 188
Due /dʒuː/ (adj) : ến hạn 189
Durable /ˈdʒʊə.rə.bəl/ (adj) : bền bỉ 190
During the next few centuries : trong vài thập kỷ tới 191 Dynamic /daɪˈnæm.ɪk/ (adj) : năng ộng E 192
Earliest convenience : sớm nhất có thể 193
Early /ˈɜː.li/ (adj) : thuộc về ầu tiên, sớm 194
East /iːst/ (n) : hướng ông 195
Edge /edʒ/ (n) : cạnh (bàn) 196
Effect /ɪˈfekt/ (n) : kết quả 197
Elaborate /iˈlæb.ər.ət/ (adj) : kỹ lưỡng, công phu 198
Elbow /ˈel.bəʊ/ (n) : khuỷu tay 199
Elective /iˈlek.tɪv/ (adj) : tự chọn 200
Element /ˈel.ɪ.mənt/ (n): yếu tố 201
Elevation /ˌel.ɪˈveɪ.ʃən/ (n) : ộ cao 202
Emphasis /ˈem.fə.sɪs/ (n) : chú trọng, nhấn mạnh 203
Enable /ɪˈneɪ.bəl/ (v) : cho phép 204
Enrollment (n) : sự ghi danh 205
Entirely /ɪnˈtaɪə.li/ (adv) : hoàn toàn 206
Entity /ˈen.tɪ.ti/ (n) : thực thể 207
Entrance /ˈen.trəns/ (n) : cổng vào 208
Entrepreneurship /ˌɒn.trə.prəˈnɜː.ʃɪp/ (n) : máu kinh doanh 209
Environmentalism /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl.ɪ.zəm/ (n) : chủ nghĩa môi trường lOMoAR cPSD| 48641284 210
Equator /ɪˈkweɪ.tər/ (n) : ường xích ạo 211
Equivalent /ɪˈkwɪv.əl.ənt/ (adj) : tương ương 212
Erupt /ɪˈrʌpt/ (v) : phuntrafov (núi lửa) 213
Essential /ɪˈsen.ʃəl/ (adj): thiết yếu, cần thiết 214
Ethical /ˈeθ.ɪ.kəl/ (n) : ạo ức 215
Ethnic /ˈeθ.nɪk/ (n) : dân tộc 216
Even with something /ˈiː.vən wɪð/ : ngay cả khi (có cái gì ó) 217
Ever-growing / ˈev.ɚ ˈɡroʊ.ɪŋ / : ngày càng 218
Examination /ɪɡˌzæm.ɪˈneɪ.ʃən/ (n) : bài kiểm tra 219
Examine /ɪɡˈzæm.ɪn/ (v) : kiểm tra, xem xét 220
Exceed /ɪkˈsiːd/ (v) : vượt quá 221
Exceptional /ɪkˈsep.ʃən.əl/ (adj) : ặc biệt 222
Expected /ɪkˈspek.tɪd/ (adj) : dự kiến (khi nói về tài chính) 223
Expert /ˈek.spɝːt/ (n) : chuyên gia 224
Exploration /ˌek.spləˈreɪ.ʃən/ (n) : thám hiểm, khám phá 225
Expression /ɪkˈspreʃ.ən/ (n) : biểu hiện 226
Extension /ɪkˈsten.ʃən/ (n) : sự mở rộng, sự gia hạn 227
Extensions /ɪkˈsten.ʃənz/ (n) : tiện ích mở rộng 228
Extent /ɪkˈstent/ (n) : mức ộ 229
Extinct /ɪkˈstɪŋkt/ (adj) : tuyệt chủng 230 Extremely /ɪkˈstriːm.li/ (adv) : vô cùng, cực kỳ F 231
Faculty /ˈfæk.əl.ti/ (n) : giảng viên 232
Fasting /fæst/ (n) : ăn chay 233
Fatally /ˈfeɪ.təl.i/ (adv) : nghiêm trọng 234 Feared /fird/ (v) : lo ngại 235
Feather /ˈfeð.ər/ (n) : lông vũ (lông của loài chim, gia cầm) 236
Feature /ˈfiː.tʃər/ (n) : ặc trưng, ặc iểm 237
Feature /ˈfiː.tʃər/ (n) : tính năng 238
Feedback /ˈfiːd.bæk/ (n) : phản hồi 239
Fellow student /ˈfel.əʊ/ (adj) : bạn ồng cấp (ồng nghiệp, bạn học, ồng bào,..) 240
Field /fiːld/ (n) : lĩnh vực 241
Field trip /ˈfiːld ˌtrɪp/ (n) : chuyến i thực tế 242
Find /faɪnd/ (v) : nhận thấy 243
Find out /faɪnd aʊt/ (v) : tìm hiểu, phát hiện 244
Finding /ˈfaɪn.dɪŋ/ (n) : phát hiện lOMoAR cPSD| 48641284 245
Fingerprint /ˈfɪŋ.ɡə.prɪnt/ (n) : dấu vân tay 246
Flaw /flɔː/ (n) : lỗ hổng, sai sót 247
Flaw /flɔː/ (n) : thiếu sót, mắc lỗi 248
Font /fɒnt/ (n) : phông chữ, nét chữ 249
Foreign language /ˈfɔːr.ən ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/ (n) : ngoại ngữ 250
Form /fɔːm/ (n) : hình thức 251
Formal /ˈfɔː.məl/ (adj) : chính thức 252
Fossil /ˈfɒs.əl/ (n) : hóa thạch 253
Fossil fuel /ˈfɒs.əl ˌfjʊəl/ (n) : nhiên liệu hóa thạch 254
Foundation /faʊnˈdeɪ.ʃən/ (n) : nền tảng 255
Fracture /ˈfræk.tʃər/ (v) : bị nứt, gãy xương 256
Framework /ˈfreɪm.wɜːk/ (n) : khuông khổ 257
Free of charge /friː əv tʃɑːrdʒ/ : miễn phí 258
Friction /ˈfrɪk.ʃən/ (n) : ma sát 259 Fulfil /fʊlˈfɪl/ (v) : hoàn thành 260
Full stop /ˌfʊl ˈstɒp/ (n) : dấu chấm 261
Further /ˈfɜː.ðər/ (adv) : thêm nữa G 262
Generally /ˈdʒen.ə r.əl.i/ (adv) : thường thường, nói chung là 263
Genre /ˈʒɑː.̃ rə/ (n) : thể loại 264
Geology /dʒiˈɒl.ə.dʒi/ (n) : ịa chất 265
Geometric /ˌdʒiː.əˈmet.rɪk/ (adj) : hình học 266
Getting closer /ˈ get.ɪŋ ˈkloʊzər/ : ang ến gần hơn 267
Goodwill /ɡʊdˈwɪl/ (n) : thiện chí 268
Gown /ɡaʊn/ (n) : áo choàng (dành cho ngày khai giảng hoặc ngày tốt nghiệp) 269
Grant /ɡrɑːnt/ (n) : sự cấp (cho) 270
Grasp /ɡrɑːsp/ (v) : nắm bắt 271
Great danger /ɡreɪt ˈdeɪn.dʒɚ/ (pN) : mối nguy hiểm lớn 272
Groundbreaking /ˈɡraʊndˌbreɪ.kɪŋ/ (adj): ột phá 273
Growth /ɡrəʊθ/ (n) : sự tăng trưởng 274
Guidance /ˈɡaɪ.dəns/ (n) : hướng dẫn 275
Guideline /ˈɡaɪd.laɪn/ (n) : hướng dẫn H 276
Hand in sth /hænd ɪn ˈsʌm.θɪŋ/ (phrV) : giao một cái gì ó 277
Hand out /hænd aʊt/ (v) : trao, ưa tay ra 278
Handout /ˈhænd.aʊt/ (n) : tài liệu phát tay lOMoAR cPSD| 48641284 279
Harassment /ˈhær.əs.mənt/ (n) : sự quấy rối 280
Hazardous /ˈhæz.ə.dəs/ (adj) : nguy hiểm 281
Headline /ˈhed.laɪn/ (n) : tiêu ề 282
Health worker / helθ ˈwɝː.kɚ/ (n) : nhân viên y tế 283 Held /held/ (v) : tổ chức 284
Hemisphere /ˈhem.ɪ.sfɪər/ bán cầu 285
Herb /hɜːb/ (n) : thảo mộc 286
holding back /hoʊldɪŋ bæk/ : kìm hãm 287
Host sth /hoʊst/ (v) : tổ chức cái gì ó 288
Household appliances /ˈhaʊs.hoʊld/ (n) : thiết bị gia dụng 289
Hypothesis /haɪˈpɒθ.ə.sɪs/ (n) : giả thuyết 290
Hypothesis /haɪˈpɒθ.ə.sɪs/ (n) : giả thuyết 291
Identical /aɪˈden.tɪ.kəl/ (adj) : giống hệt nhau I 292
Identification /aɪˌden.tɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ (n) : sự nhận dạng 293
Imagination /ɪˌmædʒ.ɪˈneɪ.ʃən/ (n) : sự tưởng tượng 294
Immigration /ˌɪm.ɪˈɡreɪ.ʃən/ (n) : sự nhập cư 295
impact on sth,sb /ˈɪm.pækt/ (v) : tác ộng ến ai hay việc gì 296
Implement /ˈɪm.plɪ.ment/ (v) : thực hiện 297
In addition to the requirements : ngoài các iều kiện 298
In order to /ɪn ˈɔːr.dɚ tə/ (phrV) : ể mà 299
In terms of /ɪn tɝːmz əv/ (adj) : về mặt, xét về 300
Inadequacy /ɪˈnæd.ɪ.kwə.si/ (n) : bất cập 301
Incident /ˈɪn.sɪ.dənt/ (n) : sự cố 302
Include sth in /ɪnˈkluːd in/ (v) : ưa cái gì vào một cái gì ó 303
Income tax /ˈɪn.kʌm ˌtæks/ (n) : thuế thu nhập 304
Increasingly /ɪnˈkriː.sɪŋ.li/ (adv : càng ngày càng 305
Index /ˈɪn.deks/ (n) : mục lục 306
Indicate /ˈɪn.dɪ.keɪt/ (v) : biểu hiện 307
Inevitable /ɪˈnev.ɪ.tə.bəl/ (adj) : chắc chắn xảy ra, việc tất nhiên 308
Inform /ɪnˈfɔːrm/ (v) : thông báo 309
Infrastructure /ˈɪn.frəˌstrʌk.tʃər/ (n) : cơ sở hạ tầng 310
Inhalation /ˌɪn.həˈleɪ.ʃən/ (n) : hit phải 311
Inherent /ɪnˈher.ənt/ (adj) : vốn có 312
Initial /ɪˈnɪʃ.əl/ (adj) : ban ầu 313
Initial /ɪˈnɪʃ.əl/ (adj) : ban ầu lOMoAR cPSD| 48641284 314
Initial /ɪˈnɪʃ.əl/ (adj) : ban ầu 315
Insightful /ˈɪn.saɪt.fəl/ (adj) : sâu sắc 316
Insignificant /ˌɪn.sɪɡˈnɪf.ɪ.kənt/ (adj) : không áng kể, tầm thường 317
Instant /ˈɪn.stənt/ (adj) : tức thì, ngay lập tức 318
Instinct /ˈɪn.stɪŋkt/ (n) : bản năng 319
Instrument /ˈɪn.strə.mənt/ (n) : dụng cụ 320
Insufficient /ˌɪn.səˈfɪʃ.ənt/ (adj) : không ủ 321
Insulate /ˈɪn.sjə.leɪt/ (v) : cách nhiệt, cách iện 322
Intention /ɪnˈten.ʃən/ (n) : ý ịnh 323
Interactive /ˌɪn.təˈræk.tɪv/ (adj) : có tính tương tác 324
Interested in sth /ˈɪn.trə.stɪd/ (adj) : quan tâm ến cái gì 325
Interpreter /ɪnˈtɜː.prə.tər/ (n) : thông dịch viên 326
Intertwined /ˌɪn·tərˈtwɑɪnd/ (adj) : an xen 327
Intriguing /ɪnˈtriː.ɡɪŋ/ (adj) : hấp dẫn 328
Invasion /ɪnˈveɪ.ʒən/ (n) : sự xâm lược, xâm lăng 329
Irrelevant /ɪˈrel.ə.vənt/ (adj) : không liên quan 330
Irrelevant /ɪˈrel.ə.vənt/ (adj) : không liên quan 331
Irreparable /ɪˈrep.ər.ə.bəl/ (adj) : không thể khắc phục, không thể sửa 332
Isolated /ˈaɪ.sə.leɪ.tɪd/ (adj) : cô lập J 333
Jargon /ˈdʒɑː.ɡən/ (n) : biệt ngữ 334
Journal /ˈdʒɜː.nəl/ (n) : tạp chí 335
Judicial /dʒuːˈdɪʃ.əl/ (adj) : thuộc về tư pháp 336 Jurisdiction /ˌdʒʊə.rɪsˈdɪk.ʃən/ (n) : quyền hạn K
337 Keep going /kiːp ˈɡoʊ.ɪŋ/ (phrV) : tiếp tục 338
Key /kiː/ (adj) : chính, trọng iểm, quan trọng L 339
Lab /læb/ (n) : phòng thí nghiệm 340
Label /ˈleɪ.bəl/ (v) : dán nhãn, mác (trên quần áo, giày dép,..) 341
Later today / ˈleɪ.t̬ɚ təˈdeɪ/ : cuối ngày hôm nay (ý nói cuối giờ làm việc trong ngày) 342
Launch /lɔːntʃ/ (n) : ra mắt, tung ra (sản phẩm) 343
Leap year/ˈliːp ˌjɪər/ (n) : năm nhuận 344
Lecture /ˈlek.tʃər/ (n) : bài học lOMoAR cPSD| 48641284 345
Lecture theatre / ˈlek.tʃɚˈθiː.ə.t̬ɚ/ (n) : giảng ường 346
Lengthy /ˈleŋ.θi/ (adj) : dài, dài dòng 347
Less likely /les ˈlaɪ.kli/ : ít nguy cơ 348
Lifetime /ˈlaɪf.taɪm/ (n) : cuộc ời 349
Light bulb /ˈlaɪt ˌbʌlb/ (n) : bóng èn 350
Lighthouse /ˈlaɪt.haʊs/ (n) : ngọn hải ăng 351
Likelihood /ˈlaɪ.kli.hʊd/ (n) : khả năng 352
Link /lɪŋk/ (n) : mối liên kết 353 Lives /laɪvz/ (n) : cuộc sống 354
Livestock /ˈlaɪv.stɒk/ (n) : gia súc (có tính cả gia cầm) 355
Locating /loʊˈkeɪt/ (v) : tìm kiếm 356
Logbook /ˈlɒɡ.bʊk/ (n) : nhật ký 357
Logo /ˈləʊ.ɡəʊ/ (n) : biểu tượng 358
Long-distance /ˌlɒŋˈdɪs.təns/ (n) : khoảng cách xa, ường dài 359
Low social status /loʊ ˈsoʊ.ʃəl ˈsteɪ.t̬əs/ : có ịa vị xã hội thấp M 360
Magnetic /mæɡˈnet.ɪk/ (adj) : từ tính 361
Mainly /ˈmeɪn.li/ (adv) : chủ yếu 362
Major /ˈmeɪ.dʒər/ (adj): chính, lớn 363
Major illness /ˈmeɪ.dʒɚ ˈɪl.nəs/ : bệnh hiểm nghèo 364
Make up /meɪk ʌp/ (phrV): chiếm (tỷ lệ) 365
Mammal /ˈmæm.əl/ (n) : ộng vật có vú 366
Manufacturing /ˌmæn.jəˈfæk.tʃə.rɪŋ/ (n) : sản xuất 367
Massive /ˈmæs.ɪv/ (adj) : to lớn, khổng lồ 368
Material /məˈtɪə.ri.əl/ (n) : tài liệu 369
Mathematical /ˌmæθəˈmætɪkəl/ (adj) : thuộc về toán học 370
Measure /ˈmeʒ.ər/ (n) – (v) : biện pháp – o lường 371
Membrane /ˈmem.breɪn/ (n) : lớp màng (màng nhện, màng ối,..) 372
Meteorology /ˌmiː.ti.əˈrɒl.ə.dʒi/ (n) : khí tượng học 373
Migrate /maɪˈɡreɪt/ (v) : di cư 374
Millennium /mɪˈlen.i.əm/ (n) : thiên niên kỷ 375
Minimal /ˈmɪn.ɪ.məl/ (adj) : tối thiểu 376
Mint /mɪnt/ (n) : cây bạc hà 377
Mismatch /ˌmɪsˈmætʃ/ (v) : không trùng khớp 378
Monitor /ˈmɒn.ɪ.tər/ (v) : theo dõi, giám sát 379
Monologue /ˈmɒn.əl.ɒɡ/ (n) : ộc thoại 380
Most of /moʊst əv : hầu hết lOMoAR cPSD| 48641284 381
Moving away /muːv əˈweɪ/ (phrv) : loại bỏ 382
Myopia /maɪˈəʊ.pi.ə/ (n) : cận thị N 383
Native /ˈneɪ.tɪv/ (adj) : bản xứ 384
Neighbourhood /ˈneɪ.bə.hʊd/ (n) : khu vực lân cận 385
Neuroscience /ˌnjʊə.rəʊˈsaɪəns/ (n) : khoa học thần kinh 386
Nitrogen /ˈnaɪ.trə.dʒən/ (n) : ni tơ 387
No later than : không muộn hơn 388
Nobel prize /ˌnəʊ.bel ˈpraɪz/ (n) : giải nobel 389
North /nɔːθ/ (n) : hướng bắc 390
Nostril /ˈnɒs.trəl/ (n) : lỗ mũi 391 Note /nəʊt/ (n) : lưu ý 392
Note-taking : Việc ghi chép 393
Novelist /ˈnɒv.əl.ɪst/ (n) : tiểu thuyết gia 394
Nuclear /ˈnjuː.klɪər/ (adj) : hạt nhân 395
Nuisance /ˈnjuː.səns/ (n) : phiền toái O 396
Objective /əbˈdʒek.tɪv/ (n) : mục tiêu 397
Obligatory /əˈblɪɡ.ə.tr.i/ (adj): bắt buộc 398
Occurrence /əˈkʌr.əns/ (n) : sự xảy ra, xuất hiện 399
Of all the : trong tất cả (các) 400
Olympic /əˈlɪm.pɪk/ (adj) : hội thao toàn cầu 401
Omitted /ɒˈmit.id/ (v) : bỏ qua 402
On a daily basis /ɑːn ə ˈdeɪ.li ˈbeɪ.sɪs/ : hàng ngày 403
On behalf of /ɑːn bɪˈhæf əv/ : thay mặt cho (ai ó) 404
Optician /ɒpˈtɪʃ.ən/ (n) : bác sĩ nhãn khoa 405
Organ /ˈɔː.ɡən/ (n) : cơ quan (nội tạng) 406
Organize /ˈɔːr.ɡən.aɪz/ (v) : tổ chức 407
Out of date /aʊt əv deɪt/ : lỗi thời 408
Outbreak /ˈaʊt.breɪk/ (n) : bùng phát 409
Outline /ˈaʊt.laɪn/ (n) : bản phác thảo (giống bản demo), ề cương 410
Output /ˈaʊt.pʊt/ (n) : sản lượng, ầu ra 411
Overcrowding /ˌəʊ.vəˈkraʊ.dɪŋ/ (n) : tình trạng quá tải 412
Overlooked /ˌəʊ.vəˈlʊk/ (v) : bỏ qua 413
Overwhelmed /ˌoʊ.vɚˈwelmd/ (adj) : choáng ngợp lOMoAR cPSD| 48641284 414
Oxygen /ˈɑːk.sɪ.dʒən/ (n) : ô xy P 415
Packaging /ˈpæk.ɪ.dʒɪŋ/ (n) : bao bì 416
Paleontologist : nhà sinh vật học cổ ại 417
Pandemic /pænˈdem.ɪk/ (n) : ại dịch 418
Parliamentary democracy /ˌpɑːləˈmɛntərɪ dɪˈmɑː.krə.si/ (n) : dân chủ nghị viện 419
Particular /pəˈtɪk.jə.lər/ (adj) : cụ thể 420
Patent /ˈpeɪ.tənt/ (n) : bằng sáng chế 421
Pattern /ˈpæt.ən/ (n) : mẫu, họa tiết 422
Peach /piːtʃ/ (n) : quả ào 423
Peel /piːl/ (n) : vỏ (cam , quýt,.) 424
Peers /pɪər/ (v) : ngang hàng, ồng lứa 425
Penguins /ˈpeŋ.ɡwɪn/ (n) : chim cánh cụt 426
Pensioner /ˈpen.ʃən.ər/ (n) : người hưu trí 427
Pentagon /ˈpen.tə.ɡən/ (n) : lục giác 428
Perception /pəˈsep.ʃən/ (n) : nhận thức 429
Perform /pəˈfɔːm/ (v) : biểu diễn 430
Periodical /ˌpɪə.riˈɒd.ɪ.kəl/ (n) : ịnh kỳ 431
Perishables /ˈper.ɪ.ʃə.bəlz/ (n) : dễ hư hỏng 432
Permit /pəˈmɪt/ (n) : giấy phép 433
Perspective /pəˈspek.tɪv/ (n) : quan iểm 434
Phasing out / feɪz aʊt/ (v): loại bỏ 435
Physician /fɪˈzɪʃ.ən/ (n) : bác sĩ 436
Plain /pleɪn/ (adj) : trống trơn, sang phẳng 437
Planning /ˈplæn.ɪŋ/ (n) : lên kế hoạch 438
Platform /ˈplæt.fɔːm/ (n) : nền tảng 439
Plenty /ˈplen.ti/ (adv) : nhiều 440
Plural /ˈplʊə.rəl/ (n) : số nhiều 441
Political /pəˈlɪt.ɪ.kəl/ (adj) : thuộc chính trị 442
Portfolio /ˌpɔːtˈfəʊ.li.əʊ/ (n) : danh mục ầu tư 443
Portion /ˈpɔː.ʃən/ (v) : chia phần, phân phát 444
Possible /ˈpɒs.ə.bəl/ (adj) : khả thi, có khả năng 445
Postgraduate /ˌpəʊstˈɡrædʒ.u.ət/ (n) : sau ại học 446
Postpone /pəʊstˈpəʊn/ (v) : trì hoãn 447
Practical /ˈpræk.tɪ.kəl/ (adj) : thực tế 448
Precious /ˈpreʃ.əs/ (adj) : quý báu lOMoAR cPSD| 48641284 449
Predecessor /ˈpriː.dɪˌses.ər/ (n) : người tiền nhiệm 450
Preferably /ˈpref.ər.ə.bli/ (adv) : tốt nhất là 451
Preference /ˈpref.ər.əns/ (n) : sở thích 452
Prefix /ˈpriː.fɪks/ (n) : tiền tố 453
Preliminary /prɪˈlɪm.ɪ.nər.i/ (n) : sơ bộ 454
Premise /ˈprem.ɪs/ (n) : tiền ề 455
Prescription /prɪˈskrɪp.ʃən/ (n) : ơn thuốc (do bác sĩ kê ơn) 456
Prescriptive /prɪˈskrɪp.tɪv/ (adj) : mang tính quy ịnh 457
Prestigious /presˈtɪdʒ.əs/ (adj) : uy tín, có danh tiếng 458
Previously /ˈpriː.vi.əs.li/ (adv) : trước ây 459
Primarily /praɪˈmer.əl.i/ (adv) : chủ yếu 460 Print /prɪnt/ (v) : in 461
Produce /prəˈdʒuːs/ (v) : sản xuất 462
Profound /prəˈfaʊnd/ (adj) : sâu sắc, thâm thúy 463
Promote /prəˈməʊt/ (v) : thúc ẩy 464
Propel /prəˈpel/ (v) : ẩy (ẩy i, ẩy tới) 465
Properly /ˈprɒp.əl.i/ (adv) : chu áo, úng cách 466
Proposal /prəˈpəʊ.zəl/ (n) : lời cầu hôn 467
Provide /prəˈvaɪd/ (v) : cung cấp 468
Publication /ˌpʌb.lɪˈkeɪ.ʃən/ (n) : ấn phẩm 469
Publication /ˌpʌb.lɪˈkeɪ.ʃən/ (n) : ấn phẩm 470
Punctuation mark /pʌŋk.tjuˈeɪ.ʃən ˌmɑːk/ (n) : dấu câu Q 471
Qualify /ˈkwɒl.ɪ.faɪ/ (v) : ạt tiêu chuẩn, có trình ộ 472
Questioned /ˈkwes.tʃən/ (v) : nghi vấn, nghi ngờ
473 Quotations /kwoʊˈteɪ.ʃənz/ : trích dẫn R 474
Radically /ˈræd.ɪ.kəl.i/ (adv) : hoàn toàn 475
Radius /ˈreɪ.di.əs/ (n) : bán kính 476
Railway /ˈreɪl.weɪ/ (n) : ường sắt 477
Rapidly /ˈræp.ɪd.li/ (adv) : nhanh chóng 478
React /riˈækt/ (v) : phản ứng 479
Recession /rɪˈseʃ.ən/ (n) : sự suy thoái, khủng hoảng kinh tế 480
Recklessness /ˈrek.ləs.nəs/ (n) : sự liều lĩnh 481
Recollection /ˌrek.əˈlek.ʃən/ (n) : hồi ức lOMoAR cPSD| 48641284 482
Recommendations /ˌrek.ə.menˈdeɪ.ʃənz/ (n) : khuyến nghị 483
Recycle /ˌriːˈsaɪ.kəl/ (v) : tái chế 484
Reference /ˈref.ər.əns/ (n) : sự tham khảo 485
Reference section (n) : khu vực sách tham khảo 486
Referential : tham khảo, tham chiếu 487
Refugee /ˌref.juˈdʒiː/ (n) : người tị nạn 488
regard as rɪˈɡɑːrd æz/ : xem như là 489
Regarding /rɪˈɡɑː.dɪŋ/ (prep) : tương tự, liên quan 490
Regulation /ˌreɡ.jəˈleɪ.ʃən/ (n) : quy ịnh 491
Reimbursement /ˌriː.ɪmˈbɜːs.mənt/ (n) : khoản tiền hoàn lại 492
Relieve /rɪˈliːv/ (v) : làm giảm 493
Remaining /rɪˈmeɪ.nɪŋ/ (adj) : còn lại 494
Renewable /rɪˈnjuː.ə.bəl/ (adj) : tái tạo 495
Renewal /rɪˈnjuː.əl/ (n) : sự ổi mới 496
Repetitive /rɪˈpet.ə.tɪv/ (adj) : lặp i lặp lại 497
Representative /ˌrep.rɪˈzen.tə.tɪv/ (n) : có tính ại diện 498
Resource /ˈriː.sɔːs/ (n) : tài nguyên, nguồn lực 499
Retain /rɪˈteɪn/ (v) : duy trì 500
Review /rɪˈvjuː/ (v) : ánh giá 501
Ridicule /ˈrɪd.ɪ.kjuːl/ (n) : sự chế giễu 502
Roman Republic / ˈroʊ.mən rəˈpʌb.lɪk/ (n) : cộng hòa la mã 503
Rub /rʌb/ (v) : chà, cọ xát 504
Rubber /ˈrʌb.ər/ (n) : cao su 505
Rushing /ˈrʌʃ.ɪŋ/ (v) : vội vàng, hối hả S 506
Sabbatical /səˈbæt.ɪ.kəl/ (n) : nghỉ phép 507
Sage /seɪdʒ/ (n) : một loại rau thơm 508
Salient /ˈseɪ.li.ənt/ (adj) : nổi bật 509
Sanitation /ˌsæn.ɪˈteɪ.ʃən/ (n) : sự vệ sinh 510
Sceptical /ˈskep.tɪ.kəl/ (adj) : nghi ngờ, hoài nghi 511
Scheduled /ˈʃedʒ.uːld/ (adj) : ược lên kế hoạch, theo kế hoạch 512
Scientific /ˌsaɪənˈtɪf.ɪk/ (adj) : thuộc về khoa học 513
Seek /siːk/ (v) : tìm kiếm 514
Segment /ˈseɡ.mənt/ (n) : phần, oạn 515
Selective /sɪˈlek.tɪv/ (adj): chọn lọc 516
Senses /sens/ (n) : giác quan lOMoAR cPSD| 48641284 517
Separate /ˈsep.ər.ət/ (adj) : riêng biệt 518
Session /ˈseʃ.ən/ (n) : phiên (hoạt ộng, giao dịch,..) 519
Set to /set tə/ : chuẩn bị, bắt ầu 520
Setback /ˈset.bæk/ (n) : thất bại 521
Sexual /ˈsek.sjʊəl/ (adj) : tình dục 522
Sign up /saɪn ʌp/ : ăng ký 523
Signature /ˈsɪɡ.nə.tʃər/ (n) : chữ ký 524
Similar /ˈsɪm.ɪ.lər/ (adj) : tương tự, giống 525
Simplify /ˈsɪm.plɪ.faɪ/ (v) : ơn giản hóa 526
Singular /ˈsɪŋ.ɡjə.lər/ (n) : số ít 527
Sit around : ngồi không (không làm ược việc gì) 528
Site /saɪt/ (n) : ịa iểm, (website) 529
Snarled up /snɑːrld ʌp/ : tấp nập, ông úc 530
Societies /səˈsaɪ.ə.t̬is/ (n) : tổ chức xã hội 531
Sophisticated /səˈfɪs.tɪ.keɪ.tɪd/ (adj) : tinh vi, phức tạp 532
Source /sɔːs/ (n) : nguồn (nguồn cung cấp của cái gì) 533
South /saʊθ/ (n) : hướng nam 534
Sovereignty /ˈsɒv.rɪn.ti/ (n) : chủ quyền 535
Specific /spəˈsɪf.ɪk/ (adj) : cụ thể 536
Sports hall /ˈspɔːts ˌhɔːl/ (n) : nhà thi ấu thể thao 537
Spread out across /spred aʊt/ (phV) : trải dài suốt (ám chỉ một khoảng thời gian) 538
Stages /steɪdʒ/ (n) : sân khấu 539
Stale /steɪl/ (adj) : cũ (chỉ những ồ thực phẩm) 540
Stand out /stænd aʊt/ (adj) : nổi bật 541
Standard /ˈstæn.dəd/ (n) : tiêu chuẩn 542 Stationary (adj) : ứng yên 543
Statistic /stəˈtɪs.tɪk/ (n) : sự thống kê 544
Statistical /stəˈtɪs.tɪ.kəl/ (adj) : mang tính thống kê 545
Stick sth into /stɪk/ (v) : nhét vật gì ó vào 546
Store /stɔːr/ (v) : lưu trữ, cất giữ 547
Strap /stræp/ (n) : dây eo (balo, túi xách) 548
Stream /striːm/ (n) : luồng, dòng 549
Stressful /ˈstres.fəl/ (adj) : căng thẳng 550
Strings /strɪŋ/ (n) : sợi dây 551
Struggling /ˈstrʌɡ.lɪŋ/ (adj) : ấu tranh, vật lộn 552
Strum /strʌm/ (v) : gảy àn (ể chơi àn dây) 553
Sturdy /ˈstɜː.di/ (adj) : mạnh mẽ lOMoAR cPSD| 48641284 554
Submission /səbˈmɪʃ.ən/ (n) : nộp hồ sơ 555
Subsidize /ˈsʌb.sɪ.daɪz/ (v) : trợ cấp 556
Substance /ˈsʌb.stəns/ (n) : chất, vật chất 557
Substantial /səbˈstæn.ʃəl/ (adj) : áng kể, nhiều 558
Successor /səkˈses.ər/ : người kế vị 559
Sufficient /səˈfɪʃ.ənt/ (adj) : ủ 560
Suggestive /səˈdʒes.tɪv/ (adj) : gợi ý 561
Sundial /ˈsʌn.daɪl/ (n) : ồng hồ mặt trời 562
Sunray /ˈsʌn.reɪ/ (n) : tia nắng 563
Supplementary /ˌsʌp.lɪˈmen.tər.i/ (adj) : mang tính bổ sung 564
Supposed /səˈpəʊzd/ (adj): ược cho là, tin rằng 565
Surgeon /ˈsɜː.dʒən/ (n) : bác sĩ phẩu thuật 566
Sustainable /səˈsteɪ.nə.bəl/ (adj) : bền vững 567 Swedish /ˈswiː.dɪʃ/ (adj) : Thụy Điển T 568
Table of contents ˈteɪ.bəl əv ˈkɑn·tents/ (n) : mục lục 569
Task /tɑːsk/ (n) : nhiệm vụ 570
Technique /tekˈniːk/ (n) : kỹ thuật 571
Telescope /ˈtel.ɪ.skəʊp/ (n) : kính thiên văn 572
Tendency /ˈten.dən.si/ (n) : xu hướng 573
Tense /tens/ (n) : thì (trong tiếng anh, vd thì hiện tại ơn) 574
Tension /ˈten.ʃən/ (n) : sự căng thẳng 575
That I've ever seen : mà tôi từng ược thấy 576
The following /ðə ˈfɑː.loʊɪŋ/ (n) : sau ây 577
The latest /ˈleɪ.tɪst/ (adj) : mới nhất 578
The periodic table /ˌpɪə.ri.ɒd.ɪk ˈteɪ.bəl/ (n) : bảng tuần hoàn hóa học 579
The piece of string /piːs əv strɪŋ/ : oạn dây 580
The solar system /ˈsəʊ.lə ˌsɪs.təm/ (n) : hệ mặt trời 581
The trial /ðə traɪəl/ : (n) : phiên tòa 582
Theoretical /θɪəˈret.ɪ.kəl/ (adj) : thiên về lý thuyết 583
Thermometer /θəˈmɒm.ɪ.tər/ (n) : nhiệt kế 584
Thorough /ˈθʌr.ə/ (adj) : kỹ lưỡng 585
Thrive /θraɪv/ (v) : phát triển 586
Throughout /θruːˈaʊt/ (prep, adv) : xuyên suốt , suốt (ngày) – throughout the day 587
Thrown /θroʊn/ (v) : tổ chức 588
Thrown out /θroʊn aʊt/ (v) : loại bỏ 589 Till /tɪl/ (prep) : cho ến lOMoAR cPSD| 48641284 590
Timetable /ˈtaɪmˌteɪ.bəl/ (n) : thời gian biểu 591
Tobacco /təˈbæk.əʊ/ (n) : thuốc lá 592
Topographical /ˌtɒp.əˈɡræf.ɪ.kəl/ (adj) : ịa hình 593
Touch /tʌtʃ/ (n) : xúc giác 594
Tough /tʌf/ (adj) : cứng rắn, khó khăn 595
Transformed /trænsˈfɔːmd/ (adj) : biến ổi, thay ổi 596
Translators /trænsˈleɪ.tər/ (n) : người dịch (ngôn ngữ) 597
Treaty /ˈtriː.ti/ (n) : hiệp ước 598
Tribe /traɪb/ (n) : bộ lạc 599
Tricycle /ˈtraɪ.sɪ.kəl/ (n) : xe ba bánh 600
Turn into /tɝːn ˈɪn.tuː/ (phrV) : trở thành, biến thành 601
Tutor /ˈtuː.t̬ɚ/ (n) : gia sư 602
Tutorial /tʃuːˈtɔː.ri.əl/ (n) : sự hướng dẫn 603 Typhoon /taɪˈfuːn/ (n) : bão nhiệt ới U 604
Unavoidable /ˌʌn.əˈvɔɪ.də.bəl/ (n) : không thể tránh khỏi 605
Undergraduate /ˌʌn.dəˈɡrædʒ.u.ət/ (n) : ại học 606
Underscore /ˌʌn.dəˈskɔːr/ (v) : nhấn mạnh 607
Undertaking /ˌʌn.dəˈteɪ.kɪŋ/ (n) : thực hiện, ảm nhận việc gì 608
Union /ˈjuː.njən/ (n) : công oàn, liên hiệp 609
Unit /ˈjuː.nɪt/ (n) : ơn vị 610
Unlike /ʌnˈlaɪk/ (prep) : không giống 611
Unresponsive /ˌʌn.rɪˈspɒn.sɪv/ (adj) : không phản hồi 612
Untapped /ʌnˈtæpt/ (adj) : chưa ược khai thác 613
Upgrade /ʌpˈɡreɪd/ (v) : nâng cấp 614
Upgrade /ʌpˈɡreɪd/ (v) : nâng cấp 615
Usable /ˈjuː.zə.bəl/ (adj) : có thể sử dụng ược V 616
Valid /ˈvæl.ɪd/ (adj) : hợp lệ 617
Validity /vəˈlɪd.ə.ti/ (n) : hiệu lực, giá trị 618
Valuable /ˈvæl.jə.bəl/ (adj) : có giá trị, quý báu 619
Variable /ˈveə.ri.ə.bəl/ (adj) : biến (biến số trong toán học) 620
Various /ˈveə.ri.əs/ (adj) : nhiều 621
Vary /ˈveə.ri/ (v) : khác nhau 622
Vegan /ˈviː.ɡən/ (n) : ăn chay trường 623
Vegetarian /ˌvedʒ.ɪˈteə.ri.ən/ (n) : ăn chay lOMoAR cPSD| 48641284 624
Venom /ˈvenəm/ (n) : nọc ộc 625
Verbally /ˈvɜː.bəl.i/ (adv) : bằng lời nói 626
Videotape /ˈvɪd.i.əʊ.teɪp/ (n) : băng video 627
Vigorously /ˈvɪɡ.ər.əs.li/ (adv) : mạnh mẽ 628
Visiting /ˈvɪz.ɪtɪŋ/ (adj) : thỉnh giảng (giáo viên ược mời dạy học) 629
Vital /ˈvaɪ.təl/ (adj) : quan trọng 630
Voice Message /vɔɪs ˈmes.ɪdʒ/ (n) : tin nhắn thoại 631
Volcano /vɒlˈkeɪ.nəʊ/ (n) : núi lửa còn hoạt ộng 632
Vote /vəʊt/ (v) : bỏ phiếu W 633
Ward off /wɔːrd ɑːf/ (v) : ngăn ngừa 634
Welfare /ˈwel.feər/ (n) : phúc lợi 635
Went pass /went pæs/ (v) : i ngang qua 636
West /west/ (n) : hướng tây 637 Wick /wɪk/ (n) : tim èn 638 Wing /wɪŋ/ (n) : cánh 639
Works /wɜrks/ (n) : tác phẩm 640
Workshop /ˈwɜːk.ʃɒp/ (n) : hội thảo, buổi học 641
World-renowned /ˌwɜːld.rɪˈnaʊnd/ (adj) : nổi tiếng toàn thế giới 642
Worn /wɔːn/ (v) : mòn (giày bị mòn) 643
Worth /wɜːθ/ (adj) : giá trị