-
Thông tin
-
Quiz
Từ vựng tổng hợp PTE môn English | Trường Đại học Tây Nguyên
A pair of /ə per əv/ : một đôi, một cặp 2 A range of sth /ə reɪndʒ əv/ : một loạt các (thứ gì đó) 3 A set of /ə set ʌv/ : một tập hợp 4 A week in advance /ə wiːk ɪn ədˈvæns/ : trước một tuần 5 Abidance /əˈbaidæns/ (n) : sự tuân thủ. Tài liệu giúp bạn tham khảo ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!
English (ĐHTN) 74 tài liệu
Đại học Tây Nguyên 110 tài liệu
Từ vựng tổng hợp PTE môn English | Trường Đại học Tây Nguyên
A pair of /ə per əv/ : một đôi, một cặp 2 A range of sth /ə reɪndʒ əv/ : một loạt các (thứ gì đó) 3 A set of /ə set ʌv/ : một tập hợp 4 A week in advance /ə wiːk ɪn ədˈvæns/ : trước một tuần 5 Abidance /əˈbaidæns/ (n) : sự tuân thủ. Tài liệu giúp bạn tham khảo ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!
Môn: English (ĐHTN) 74 tài liệu
Trường: Đại học Tây Nguyên 110 tài liệu
Thông tin:
Tác giả:



















Tài liệu khác của Đại học Tây Nguyên
Preview text:
lOMoAR cPSD| 48641284
TỪ VỰNG TỔNG HỢP PTE A 1
A pair of /ə per əv/ : một ôi, một cặp 2
A range of sth /ə reɪndʒ əv/ : một loạt các (thứ gì ó) 3
A set of /ə set ʌv/ : một tập hợp 4
A week in advance /ə wiːk ɪn ədˈvæns/ : trước một tuần 5
Abidance /əˈbaidæns/ (n) : sự tuân thủ 6
Accelerate /əkˈsel.ə.reɪt/ (v) : thúc ẩy 7
Accommodate /əˈkɒm.ə.deɪt/ (v) : chứa, sức chứa 8
Accommodation /əˌkɒm.əˈdeɪ.ʃən/ (n) : chỗ ở 9
Accompany /əˈkʌm.pə.ni/ (v) : i kèm 10
Accountable /əˈkaʊn.tə.bəl/ (adj) : trách nhiệm 11
Accumulation /əˌkjuː.mjəˈleɪ.ʃən/ (n) : tích lũy 12
Accuracy /ˈæk.jɚ.ə.si/ (n) : sự chính xác 13
Accuracy /ˈæk.jə.rə.si/ (n) : sự chính xác 14
Acquire /əˈkwaɪər/ (v) : có ược, thu ược 15
Acronym /ˈæk.rə.nɪm/ (n) : từ viết tắt 16
Across /ˌreɡ.jəˈleɪ.ʃən/ (adv) : trên khắp, phủ khắp 17
Acupuncture /ˈæk.jə.pʌŋk.tʃər/ (n) : châm cứu 18
Addressed /əˈdrest/ (v) : giải quyết 19
Adhere /ədˈhɪər/ (v) : tuân thủ 20
Advance /ədˈvɑːns/ (v) : tiến bộ 21
Advanced /ədˈvænst/ (n) : nâng cao 22
Affair /əˈfeər/ (n) : tình cảm 23
Ageing /ˈeɪ.dʒɪŋ/ (n) : quá trình lão hóa 24
Aggravate /ˈæɡ.rə.veɪt/ (v) : làm trầm trọng thêm 25
Album /ˈæl.bəm/ (n) : sổ lưu trữ hình ảnh 26
Allowed /əˈlaʊd/ (v) : ược phép 27
Alphabetical /ˌæl.fəˈbet.ɪ.kəl/ (adj) : thuộc về bảng chữ cái 28
Alternative /ɒlˈtɜː.nə.tɪv/ (adj) : có tính thay thế 29
Altogether /ˌɔːl.təˈɡeð.ər/ (adv) : hoàn toàn 30
Ambulance /ˈæm.bjə.ləns/ (n) : xe cứu thương 31
Anatomy /əˈnæt.ə.mi/ (n) : giải phẫu lOMoAR cPSD| 48641284 32
And in this regard, as well as in other regards : về mặt này cũng như về mặt khác 33
Anthologist /ænˈθɒl.ə.dʒɪst/ (n) : người soạn thơ 34
Anticipate /ænˈtɪs.ɪ.peɪt/ (v) : dự oán 35
Antonym /ˈæn.tə.nɪm/ (n) : từ trái nghĩa 36
Appear /əˈpɪər/ (v) : dường như 37
Appendage /əˈpen.dɪdʒ/ (n) : phần phụ 38
Approve /əˈpruːv/ (v) : chấp nhận 39
Archaeologist /ˌɑː.kiˈɒl.ə.dʒɪst/ (n) : nhà khảo cổ học 40
Architecture /ˈɑː.kɪ.tek.tʃər/ (n) : kiến trúc 41
Argument /ˈɑːɡ.jə.mənt/ (n) : lập luận 42
Arrested /əˈrestɪd/ (v) : bị bắt 43
Artifact /ˈɑː.tə.fækt/ (n) : hiện vật 44
Artificial intelligence /ˌɑː.tɪ.fɪʃ.əl ɪnˈtel.ɪ.dʒəns/ (n) : công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) 45
As /æz/ (adv) : khi, khi mà (ứng giữa câu làm liên từ) 46
As for me /æz fɔːr miː/ : ối với tôi, còn tôi, về phần tôi 47
As long as /æz lɑːŋ æz/ : miễn là 48
As well as /æz wel æz/ : cũng như là 49
Asia /ˈeɪ.ʒə/ (n) : châu á 50
Aspects /ˈæs.pekt/ (n) : hướng, khía cạnh 51
Assemble /əˈsem.bəl/ (v) : tập hợp 52
Assessment /əˈses.mənt/ (n) : thẩm ịnh, ánh giá 53
Associated with /əˈsəʊ.si.eɪt/ (n) : liên kết, liên quan 54
Assumption /əˈsʌmp.ʃən/ (n) : giả ịnh 55 Atlantic /ətˈlæn.tɪk/ (n) : ại tây dương 56
Atlas /ˈæt.ləs/ (n) : bản ồ 57
Attain /əˈteɪn/ (v) : ạt ược 58
Auditorium /ˌɔː.dɪˈtɔː.ri.əm/ (n) : khán phòng 59
Author /ˈɔː.θər/ (n) : tác giả 60
Authorities /əˈθɔːr.ə.t̬iz/ (n) : chính quyền 61
Autobiography /ˌɔː.tə.baɪˈɒɡ.rə.fi/ (n) : tự truyện 62
Automatic teller /ˌɑː.t̬əˈmæt̬.ɪk ˈtel.ɚ/ (n) : máy rút tiền tự ộng ( ATM ) 63
Automatically /ˌɔː.təˈmæt.ɪ.kəl.i/ (adv) : tự ộng 64 Available /əˈveɪ.lə.bəl/ (adj) : sẵn sàng B 65
Backup /ˈbæk.ʌp/ (v) : chứng minh 66
Based on / -beɪst/ (phrV) : dựa vào 67
Be published /Bi: ˈpʌb.lɪʃt/ (v) : ược công bố, phát hành lOMoAR cPSD| 48641284 68
Be responsible for sth /biː rɪˈspɑːn.sə.bəl fɔːr/ : là nguyên nhân của cái gì 69
Beaker /ˈbiː.kər/ (n) : cốc (cái ly thấp) 70
Becoming /bɪˈkʌm.ɪŋ/ (adj) : trở thành, trở nên 71
Beneficiary /ˌben.əˈfɪʃ.ər.i/ (n) : người thụ hưởng 72
Bibliography /ˌbɪb.liˈɒɡ.rə.fi/ (n) : thư mục, danh mục 73
Bilingual /baɪˈlɪŋ.ɡwəl/ (adj) : song ngữ 74
Biographic /ˌbaɪ.əˈɡræf.ɪk/ : tiểu sử 75
Blessing /ˈbles.ɪŋ/ (n) : may phước 76 Block /blɒk/ (n) : khối 77
Body temperature /ˈbɑː.di ˈtem.pɚ.ə.tʃɚ/ (n) : thân nhiệt 78
Boundary /ˈbaʊn.dər.i/ (n) : ranh giới 79
Brief /briːf/ (adj) : có tính ngắn gọn, tóm tắt 80
Bright sunshine /braɪt ˈsʌn.ʃaɪn/ (ProN) : ánh nắng chói chang 81
Broke through /broʊk θruː/ (phrV) : xuyên thủng, phá vỡ, vượt qua 82
Business /ˈbɪz.nɪs/ (n) : doanh nghiệp, kinh doanh 83
By the end of next week (something) : vào cuối tuần tới (cuối của một dịp nào ó) C 84
Cafeteria /ˌkæf.əˈtɪə.ri.ə/ (n) : quán cà phê, quán ăn tự phục vụ 85
Calculation /ˌkæl.kjəˈleɪ.ʃən/ (n) : phép tính 86
Call in to sb /kɑːld ɪn tə/ (v) : gọi iện thoại ến cho ai ó 87
Campus /ˈkæm.pəs/ (n) : khuôn viên trường ại học 88
Capitalise /ˈkæp.ɪ.təl.ai.s/ (n) : viết hoa 89
Capture /ˈkæp.tʃər/ (v) : chiếm lấy, bắt lấy 90
carry out /ˈkær.i aʊt/ (phV) : thực hiện 91
Cause /kɔːz/ (n) : nguyên nhân 92
Celebrated /ˈsel.ə.breɪ.tɪd/ (adj) : nổi tiếng 93 Cell /sel/ (n) : tế bào 94
Centennial /senˈten.i.əl/ (n) : trăm năm 95
Century /ˈsen.tʃər.i/ (n) : thế kỉ 96
Certain /ˈsɜː.tən/ (adj) : chắc chắn 97
Characteristic /ˌkær.ək.təˈrɪs.tɪk/ (n) : ặc iểm 98
Charged interest /tʃɑːrdʒd ˈɪn.trɪst/ : tính lãi suất (cho vay) 99
Circle /ˈsɜː.kəl/ (n) : hình tròn 100
Circumference /səˈkʌm.fər.əns/ (n) : chu vi 101
Circumstance /ˈsɜː.kəm.stɑːn/ (n) : hoàn cảnh, trường hợp 102
Cite /sait/ (v) : trích dẫn lOMoAR cPSD| 48641284 103
Clash /klæʃ/ (v) : ụng ộ 104
Classify /ˈklæs.ɪ.faɪ/ (v) : phân loại 105
Climate /ˈklaɪ.mət/ (n) : khí hậu 106
Closely /ˈkləʊs.li/ (adv) : chặt chẽ 107
Coastal /kəʊst/ (adj) : ven biển 108
Colonial /kəˈləʊ.ni.əl/ (n) : thuộc ịa 109
Commence /kəˈmens/ (v) : bắt ầu 110
Commencement /kəˈmens.mənt/ (n) : buổi lễ khai giảng 111
Commissioner /kəˈmɪʃ.ən.ər/ (n) : ủy viên 112
Commitment /kəˈmɪt.mənt/ (n) : sự cam kết 113
Commonly /ˈkɒm.ən.li/ (adv) : chung, thông thường 114
Comparison /kəmˈpær.ɪ.sən/ (n) : sự so sánh 115
Compass /ˈkʌm.pəs/ (n) : la bàn 116
Complex /ˈkɒm.pleks/ (adj) : phức tạp 117
Composed /kəmˈpəʊzd/ (adj) : thuộc về sáng tác 118
Compound + of sth /ˈkɒm.paʊnd/ (n) : hợp chất (của cái gì) 119
Comprehensive /ˌkɒm.prɪˈhen.sɪv/ (adj) : toàn diện 120
Compulsory /kəmˈpʌl.sər.i/ (adj) : bắt buộc 121
Concept /ˈkɒn.sept/ (n) : khái niệm 122
Concession /kənˈseʃ.ən/ (n) : ưu ãi 123
Conclusion /kənˈkluː.ʒən/ (n) : sự kết luận 124
Conduct /kənˈdʌkt/ (v) : tiến hành 125
Conflicting /kənˈflɪk.tɪŋ/ (adj) : mâu thuẫn, ối lập 126
Confused /kənˈfjuːzd/ (adj) : bối rối 127 Consensus (n) : ồng thuận 128
Conservation /ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/ (n) : sự bảo tồn 129
Conservative /kənˈsɜː.və.tɪv/ (adj) : bảo thủ, thận trọng 130
Constantly /ˈkɒn.stənt.li/ (adv) : liên tục 131
Constitutional monarchy /ˌkɒn.stɪ.tjuː.ʃən.əl ˈmɒn.ə.ki/ (n) : chế ộ quân chủ lập hiến 132
Consumer confidence /kənˈsuː.mɚ ˈkɑːn.fə.dəns/ (n) : niềm tin người tiêu dùng 133
Content /ˈkɑːn.tent/ (adj) : hài lòng 134
Context /ˈkɒn.tekst/ (n) : bối cảnh 135
Continent /ˈkɒn.tɪ.nənt/ (n) : lụa ịa 136
Contradict /ˌkɒn.trəˈdɪkt/ (v) : mâu thuẫn 137
Contradict /ˌkɒn.trəˈdɪkt/ (v) : mâu thuẫn 138
Converted /kənˈvɜː.tɪd/ (adj) : chuyển ổi 139
Core /kɔːr/ (adj) : phần chính lOMoAR cPSD| 48641284 140
Correctly /kəˈrekt.li/ (adv) : chính xác. 141
Correlated /ˈkɒr.ə.leɪt/ (v) : mối tương quan 142
Corridor /ˈkɒr.ɪ.dɔːr/ : hành lang 143
Cover /ˈkʌv.ər/ (v) : bao gồm 144
Cover /ˈkʌv.ər/ (v) : bao gồm 145
Cover sheet /kʌv.ɚ ʃiːt/ (n) : trang bìa 146
Cramped /kræmpt/ (adj) : chật hẹp, tù túng 147
Crash /kræʃ/ (v) : sự cố, hỏng 148
Crashed into /sth kræʃ ˈɪn.tuː/ (phrV) : âm vào âu ó 149
Creatures /ˈkriː.tʃər/ (n) : sinh vật 150
Critical path /ˈkrɪt̬.ɪ.kəl pæθ/ : con ường quan trọng 151
Critical thinking /ˌkrɪt.ɪ.kəl ˈθɪŋ.kɪŋ/ (n) : tư duy phản biện 152
Critically /ˈkrɪt.ɪ.kəl.i/ (adv) : nghiêm túc 153
Crucial /ˈkruː.ʃəl/ (adj) : rất quan trọng, cực kỳ cần thiết 154
Crystal /ˈkrɪs.təl/ (n) : tinh thể, pha lê 155
Curve /kɜːv/ (n) : ường cong D 156
Deal with /diːl wɪð/ (phrV) : ề cập 157
Debate /dɪˈbeɪt/ (n) : cuộc tranh luận 158
Decade /ˈdek.eɪd/ (n) : thập kỉ 159
Decline /dɪˈklaɪn/ (v) : suy giảm 160
Deduction /dɪˈdʌk.ʃən/ (n) : sự suy luận 161
Definition /ˌdef.ɪˈnɪʃ.ən/ (n) : ịnh nghĩa 162
Degradation /ˈpref.ər.ə.bli/ (n) : sự suy thoái 163
Delegate /ˈdel.ɪ.ɡət/ (n) : ại biểu 164
Delight /dɪˈlaɪt/ (adj) : niềm vui, niềm hân hạnh 165
Demanding /dɪˈmɑːn.dɪŋ/ (adj) : òi hỏi 166
Demotion /dɪˈməʊ.ʃən/ (n) : sự giáng chức 167
Department /dɪˈpɑːt.mənt/ (n) : phòng, ban 168
Depend on /dɪˈpend/ (phrV) : phụ thuộc vào 169
Destruction /dɪˈstrʌk.ʃən/ (n) : sự phá hủy 170
Devoid of /dɪˈvɔɪd/ (adj) : không còn, không có 171
Diameter /daɪˈæm.ɪ.tər/ (n) : ường kính 172
Digitally /ˈdɪdʒ.ɪ.təl.i/ (adv) : kỹ thuật số 173
Dilemma /daɪˈlem.ə/ (n): tình huống khó xử 174
Dilute /daɪˈluːt/ (v) : pha loãng lOMoAR cPSD| 48641284 175
Disarmament /dɪˈsɑː.mə.mənt/ (n) : sự giải trừ 176
Discouraged /dɪˈskʌr.ɪdʒd/ (adj) : nản lòng 177
Disguise /dɪsˈɡaɪz/ (v) : ngụy trang 178
Dismiss /dɪˈsmɪs/ (v) : bác bỏ 179
Disposable /dɪˈspəʊ.zə.bəl/ (adj) : dùng 1 lần 180
Disputed /dɪˈspjuː.tɪd/ (adj) : tranh cãi, tranh chấp 181
Dissertation /ˌdɪs.əˈteɪ.ʃən/ (n) : luận văn 182
Distance learning /ˈdɪs.təns ˌlɜː.nɪŋ/ (n) : học từ xa 183
Distinction /dɪˈstɪŋk.ʃən/ (n) : phân biệt 184
Draft /drɑːft/ (n) : bản nháp 185
Drastically /ˈdræs.tɪ.kəl.i/ (adv) : áng kể 186
Draw sth /drɔː/ (v) : ưa ra (kết luận, quan iểm) 187
Driven /ˈdrɪv.ən/ (adj) : việc thúc ẩy 188
Due /dʒuː/ (adj) : ến hạn 189
Durable /ˈdʒʊə.rə.bəl/ (adj) : bền bỉ 190
During the next few centuries : trong vài thập kỷ tới 191 Dynamic /daɪˈnæm.ɪk/ (adj) : năng ộng E 192
Earliest convenience : sớm nhất có thể 193
Early /ˈɜː.li/ (adj) : thuộc về ầu tiên, sớm 194
East /iːst/ (n) : hướng ông 195
Edge /edʒ/ (n) : cạnh (bàn) 196
Effect /ɪˈfekt/ (n) : kết quả 197
Elaborate /iˈlæb.ər.ət/ (adj) : kỹ lưỡng, công phu 198
Elbow /ˈel.bəʊ/ (n) : khuỷu tay 199
Elective /iˈlek.tɪv/ (adj) : tự chọn 200
Element /ˈel.ɪ.mənt/ (n): yếu tố 201
Elevation /ˌel.ɪˈveɪ.ʃən/ (n) : ộ cao 202
Emphasis /ˈem.fə.sɪs/ (n) : chú trọng, nhấn mạnh 203
Enable /ɪˈneɪ.bəl/ (v) : cho phép 204
Enrollment (n) : sự ghi danh 205
Entirely /ɪnˈtaɪə.li/ (adv) : hoàn toàn 206
Entity /ˈen.tɪ.ti/ (n) : thực thể 207
Entrance /ˈen.trəns/ (n) : cổng vào 208
Entrepreneurship /ˌɒn.trə.prəˈnɜː.ʃɪp/ (n) : máu kinh doanh 209
Environmentalism /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl.ɪ.zəm/ (n) : chủ nghĩa môi trường lOMoAR cPSD| 48641284 210
Equator /ɪˈkweɪ.tər/ (n) : ường xích ạo 211
Equivalent /ɪˈkwɪv.əl.ənt/ (adj) : tương ương 212
Erupt /ɪˈrʌpt/ (v) : phuntrafov (núi lửa) 213
Essential /ɪˈsen.ʃəl/ (adj): thiết yếu, cần thiết 214
Ethical /ˈeθ.ɪ.kəl/ (n) : ạo ức 215
Ethnic /ˈeθ.nɪk/ (n) : dân tộc 216
Even with something /ˈiː.vən wɪð/ : ngay cả khi (có cái gì ó) 217
Ever-growing / ˈev.ɚ ˈɡroʊ.ɪŋ / : ngày càng 218
Examination /ɪɡˌzæm.ɪˈneɪ.ʃən/ (n) : bài kiểm tra 219
Examine /ɪɡˈzæm.ɪn/ (v) : kiểm tra, xem xét 220
Exceed /ɪkˈsiːd/ (v) : vượt quá 221
Exceptional /ɪkˈsep.ʃən.əl/ (adj) : ặc biệt 222
Expected /ɪkˈspek.tɪd/ (adj) : dự kiến (khi nói về tài chính) 223
Expert /ˈek.spɝːt/ (n) : chuyên gia 224
Exploration /ˌek.spləˈreɪ.ʃən/ (n) : thám hiểm, khám phá 225
Expression /ɪkˈspreʃ.ən/ (n) : biểu hiện 226
Extension /ɪkˈsten.ʃən/ (n) : sự mở rộng, sự gia hạn 227
Extensions /ɪkˈsten.ʃənz/ (n) : tiện ích mở rộng 228
Extent /ɪkˈstent/ (n) : mức ộ 229
Extinct /ɪkˈstɪŋkt/ (adj) : tuyệt chủng 230 Extremely /ɪkˈstriːm.li/ (adv) : vô cùng, cực kỳ F 231
Faculty /ˈfæk.əl.ti/ (n) : giảng viên 232
Fasting /fæst/ (n) : ăn chay 233
Fatally /ˈfeɪ.təl.i/ (adv) : nghiêm trọng 234 Feared /fird/ (v) : lo ngại 235
Feather /ˈfeð.ər/ (n) : lông vũ (lông của loài chim, gia cầm) 236
Feature /ˈfiː.tʃər/ (n) : ặc trưng, ặc iểm 237
Feature /ˈfiː.tʃər/ (n) : tính năng 238
Feedback /ˈfiːd.bæk/ (n) : phản hồi 239
Fellow student /ˈfel.əʊ/ (adj) : bạn ồng cấp (ồng nghiệp, bạn học, ồng bào,..) 240
Field /fiːld/ (n) : lĩnh vực 241
Field trip /ˈfiːld ˌtrɪp/ (n) : chuyến i thực tế 242
Find /faɪnd/ (v) : nhận thấy 243
Find out /faɪnd aʊt/ (v) : tìm hiểu, phát hiện 244
Finding /ˈfaɪn.dɪŋ/ (n) : phát hiện lOMoAR cPSD| 48641284 245
Fingerprint /ˈfɪŋ.ɡə.prɪnt/ (n) : dấu vân tay 246
Flaw /flɔː/ (n) : lỗ hổng, sai sót 247
Flaw /flɔː/ (n) : thiếu sót, mắc lỗi 248
Font /fɒnt/ (n) : phông chữ, nét chữ 249
Foreign language /ˈfɔːr.ən ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/ (n) : ngoại ngữ 250
Form /fɔːm/ (n) : hình thức 251
Formal /ˈfɔː.məl/ (adj) : chính thức 252
Fossil /ˈfɒs.əl/ (n) : hóa thạch 253
Fossil fuel /ˈfɒs.əl ˌfjʊəl/ (n) : nhiên liệu hóa thạch 254
Foundation /faʊnˈdeɪ.ʃən/ (n) : nền tảng 255
Fracture /ˈfræk.tʃər/ (v) : bị nứt, gãy xương 256
Framework /ˈfreɪm.wɜːk/ (n) : khuông khổ 257
Free of charge /friː əv tʃɑːrdʒ/ : miễn phí 258
Friction /ˈfrɪk.ʃən/ (n) : ma sát 259 Fulfil /fʊlˈfɪl/ (v) : hoàn thành 260
Full stop /ˌfʊl ˈstɒp/ (n) : dấu chấm 261
Further /ˈfɜː.ðər/ (adv) : thêm nữa G 262
Generally /ˈdʒen.ə r.əl.i/ (adv) : thường thường, nói chung là 263
Genre /ˈʒɑː.̃ rə/ (n) : thể loại 264
Geology /dʒiˈɒl.ə.dʒi/ (n) : ịa chất 265
Geometric /ˌdʒiː.əˈmet.rɪk/ (adj) : hình học 266
Getting closer /ˈ get.ɪŋ ˈkloʊzər/ : ang ến gần hơn 267
Goodwill /ɡʊdˈwɪl/ (n) : thiện chí 268
Gown /ɡaʊn/ (n) : áo choàng (dành cho ngày khai giảng hoặc ngày tốt nghiệp) 269
Grant /ɡrɑːnt/ (n) : sự cấp (cho) 270
Grasp /ɡrɑːsp/ (v) : nắm bắt 271
Great danger /ɡreɪt ˈdeɪn.dʒɚ/ (pN) : mối nguy hiểm lớn 272
Groundbreaking /ˈɡraʊndˌbreɪ.kɪŋ/ (adj): ột phá 273
Growth /ɡrəʊθ/ (n) : sự tăng trưởng 274
Guidance /ˈɡaɪ.dəns/ (n) : hướng dẫn 275
Guideline /ˈɡaɪd.laɪn/ (n) : hướng dẫn H 276
Hand in sth /hænd ɪn ˈsʌm.θɪŋ/ (phrV) : giao một cái gì ó 277
Hand out /hænd aʊt/ (v) : trao, ưa tay ra 278
Handout /ˈhænd.aʊt/ (n) : tài liệu phát tay lOMoAR cPSD| 48641284 279
Harassment /ˈhær.əs.mənt/ (n) : sự quấy rối 280
Hazardous /ˈhæz.ə.dəs/ (adj) : nguy hiểm 281
Headline /ˈhed.laɪn/ (n) : tiêu ề 282
Health worker / helθ ˈwɝː.kɚ/ (n) : nhân viên y tế 283 Held /held/ (v) : tổ chức 284
Hemisphere /ˈhem.ɪ.sfɪər/ bán cầu 285
Herb /hɜːb/ (n) : thảo mộc 286
holding back /hoʊldɪŋ bæk/ : kìm hãm 287
Host sth /hoʊst/ (v) : tổ chức cái gì ó 288
Household appliances /ˈhaʊs.hoʊld/ (n) : thiết bị gia dụng 289
Hypothesis /haɪˈpɒθ.ə.sɪs/ (n) : giả thuyết 290
Hypothesis /haɪˈpɒθ.ə.sɪs/ (n) : giả thuyết 291
Identical /aɪˈden.tɪ.kəl/ (adj) : giống hệt nhau I 292
Identification /aɪˌden.tɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ (n) : sự nhận dạng 293
Imagination /ɪˌmædʒ.ɪˈneɪ.ʃən/ (n) : sự tưởng tượng 294
Immigration /ˌɪm.ɪˈɡreɪ.ʃən/ (n) : sự nhập cư 295
impact on sth,sb /ˈɪm.pækt/ (v) : tác ộng ến ai hay việc gì 296
Implement /ˈɪm.plɪ.ment/ (v) : thực hiện 297
In addition to the requirements : ngoài các iều kiện 298
In order to /ɪn ˈɔːr.dɚ tə/ (phrV) : ể mà 299
In terms of /ɪn tɝːmz əv/ (adj) : về mặt, xét về 300
Inadequacy /ɪˈnæd.ɪ.kwə.si/ (n) : bất cập 301
Incident /ˈɪn.sɪ.dənt/ (n) : sự cố 302
Include sth in /ɪnˈkluːd in/ (v) : ưa cái gì vào một cái gì ó 303
Income tax /ˈɪn.kʌm ˌtæks/ (n) : thuế thu nhập 304
Increasingly /ɪnˈkriː.sɪŋ.li/ (adv : càng ngày càng 305
Index /ˈɪn.deks/ (n) : mục lục 306
Indicate /ˈɪn.dɪ.keɪt/ (v) : biểu hiện 307
Inevitable /ɪˈnev.ɪ.tə.bəl/ (adj) : chắc chắn xảy ra, việc tất nhiên 308
Inform /ɪnˈfɔːrm/ (v) : thông báo 309
Infrastructure /ˈɪn.frəˌstrʌk.tʃər/ (n) : cơ sở hạ tầng 310
Inhalation /ˌɪn.həˈleɪ.ʃən/ (n) : hit phải 311
Inherent /ɪnˈher.ənt/ (adj) : vốn có 312
Initial /ɪˈnɪʃ.əl/ (adj) : ban ầu 313
Initial /ɪˈnɪʃ.əl/ (adj) : ban ầu lOMoAR cPSD| 48641284 314
Initial /ɪˈnɪʃ.əl/ (adj) : ban ầu 315
Insightful /ˈɪn.saɪt.fəl/ (adj) : sâu sắc 316
Insignificant /ˌɪn.sɪɡˈnɪf.ɪ.kənt/ (adj) : không áng kể, tầm thường 317
Instant /ˈɪn.stənt/ (adj) : tức thì, ngay lập tức 318
Instinct /ˈɪn.stɪŋkt/ (n) : bản năng 319
Instrument /ˈɪn.strə.mənt/ (n) : dụng cụ 320
Insufficient /ˌɪn.səˈfɪʃ.ənt/ (adj) : không ủ 321
Insulate /ˈɪn.sjə.leɪt/ (v) : cách nhiệt, cách iện 322
Intention /ɪnˈten.ʃən/ (n) : ý ịnh 323
Interactive /ˌɪn.təˈræk.tɪv/ (adj) : có tính tương tác 324
Interested in sth /ˈɪn.trə.stɪd/ (adj) : quan tâm ến cái gì 325
Interpreter /ɪnˈtɜː.prə.tər/ (n) : thông dịch viên 326
Intertwined /ˌɪn·tərˈtwɑɪnd/ (adj) : an xen 327
Intriguing /ɪnˈtriː.ɡɪŋ/ (adj) : hấp dẫn 328
Invasion /ɪnˈveɪ.ʒən/ (n) : sự xâm lược, xâm lăng 329
Irrelevant /ɪˈrel.ə.vənt/ (adj) : không liên quan 330
Irrelevant /ɪˈrel.ə.vənt/ (adj) : không liên quan 331
Irreparable /ɪˈrep.ər.ə.bəl/ (adj) : không thể khắc phục, không thể sửa 332
Isolated /ˈaɪ.sə.leɪ.tɪd/ (adj) : cô lập J 333
Jargon /ˈdʒɑː.ɡən/ (n) : biệt ngữ 334
Journal /ˈdʒɜː.nəl/ (n) : tạp chí 335
Judicial /dʒuːˈdɪʃ.əl/ (adj) : thuộc về tư pháp 336 Jurisdiction /ˌdʒʊə.rɪsˈdɪk.ʃən/ (n) : quyền hạn K
337 Keep going /kiːp ˈɡoʊ.ɪŋ/ (phrV) : tiếp tục 338
Key /kiː/ (adj) : chính, trọng iểm, quan trọng L 339
Lab /læb/ (n) : phòng thí nghiệm 340
Label /ˈleɪ.bəl/ (v) : dán nhãn, mác (trên quần áo, giày dép,..) 341
Later today / ˈleɪ.t̬ɚ təˈdeɪ/ : cuối ngày hôm nay (ý nói cuối giờ làm việc trong ngày) 342
Launch /lɔːntʃ/ (n) : ra mắt, tung ra (sản phẩm) 343
Leap year/ˈliːp ˌjɪər/ (n) : năm nhuận 344
Lecture /ˈlek.tʃər/ (n) : bài học lOMoAR cPSD| 48641284 345
Lecture theatre / ˈlek.tʃɚˈθiː.ə.t̬ɚ/ (n) : giảng ường 346
Lengthy /ˈleŋ.θi/ (adj) : dài, dài dòng 347
Less likely /les ˈlaɪ.kli/ : ít nguy cơ 348
Lifetime /ˈlaɪf.taɪm/ (n) : cuộc ời 349
Light bulb /ˈlaɪt ˌbʌlb/ (n) : bóng èn 350
Lighthouse /ˈlaɪt.haʊs/ (n) : ngọn hải ăng 351
Likelihood /ˈlaɪ.kli.hʊd/ (n) : khả năng 352
Link /lɪŋk/ (n) : mối liên kết 353 Lives /laɪvz/ (n) : cuộc sống 354
Livestock /ˈlaɪv.stɒk/ (n) : gia súc (có tính cả gia cầm) 355
Locating /loʊˈkeɪt/ (v) : tìm kiếm 356
Logbook /ˈlɒɡ.bʊk/ (n) : nhật ký 357
Logo /ˈləʊ.ɡəʊ/ (n) : biểu tượng 358
Long-distance /ˌlɒŋˈdɪs.təns/ (n) : khoảng cách xa, ường dài 359
Low social status /loʊ ˈsoʊ.ʃəl ˈsteɪ.t̬əs/ : có ịa vị xã hội thấp M 360
Magnetic /mæɡˈnet.ɪk/ (adj) : từ tính 361
Mainly /ˈmeɪn.li/ (adv) : chủ yếu 362
Major /ˈmeɪ.dʒər/ (adj): chính, lớn 363
Major illness /ˈmeɪ.dʒɚ ˈɪl.nəs/ : bệnh hiểm nghèo 364
Make up /meɪk ʌp/ (phrV): chiếm (tỷ lệ) 365
Mammal /ˈmæm.əl/ (n) : ộng vật có vú 366
Manufacturing /ˌmæn.jəˈfæk.tʃə.rɪŋ/ (n) : sản xuất 367
Massive /ˈmæs.ɪv/ (adj) : to lớn, khổng lồ 368
Material /məˈtɪə.ri.əl/ (n) : tài liệu 369
Mathematical /ˌmæθəˈmætɪkəl/ (adj) : thuộc về toán học 370
Measure /ˈmeʒ.ər/ (n) – (v) : biện pháp – o lường 371
Membrane /ˈmem.breɪn/ (n) : lớp màng (màng nhện, màng ối,..) 372
Meteorology /ˌmiː.ti.əˈrɒl.ə.dʒi/ (n) : khí tượng học 373
Migrate /maɪˈɡreɪt/ (v) : di cư 374
Millennium /mɪˈlen.i.əm/ (n) : thiên niên kỷ 375
Minimal /ˈmɪn.ɪ.məl/ (adj) : tối thiểu 376
Mint /mɪnt/ (n) : cây bạc hà 377
Mismatch /ˌmɪsˈmætʃ/ (v) : không trùng khớp 378
Monitor /ˈmɒn.ɪ.tər/ (v) : theo dõi, giám sát 379
Monologue /ˈmɒn.əl.ɒɡ/ (n) : ộc thoại 380
Most of /moʊst əv : hầu hết lOMoAR cPSD| 48641284 381
Moving away /muːv əˈweɪ/ (phrv) : loại bỏ 382
Myopia /maɪˈəʊ.pi.ə/ (n) : cận thị N 383
Native /ˈneɪ.tɪv/ (adj) : bản xứ 384
Neighbourhood /ˈneɪ.bə.hʊd/ (n) : khu vực lân cận 385
Neuroscience /ˌnjʊə.rəʊˈsaɪəns/ (n) : khoa học thần kinh 386
Nitrogen /ˈnaɪ.trə.dʒən/ (n) : ni tơ 387
No later than : không muộn hơn 388
Nobel prize /ˌnəʊ.bel ˈpraɪz/ (n) : giải nobel 389
North /nɔːθ/ (n) : hướng bắc 390
Nostril /ˈnɒs.trəl/ (n) : lỗ mũi 391 Note /nəʊt/ (n) : lưu ý 392
Note-taking : Việc ghi chép 393
Novelist /ˈnɒv.əl.ɪst/ (n) : tiểu thuyết gia 394
Nuclear /ˈnjuː.klɪər/ (adj) : hạt nhân 395
Nuisance /ˈnjuː.səns/ (n) : phiền toái O 396
Objective /əbˈdʒek.tɪv/ (n) : mục tiêu 397
Obligatory /əˈblɪɡ.ə.tr.i/ (adj): bắt buộc 398
Occurrence /əˈkʌr.əns/ (n) : sự xảy ra, xuất hiện 399
Of all the : trong tất cả (các) 400
Olympic /əˈlɪm.pɪk/ (adj) : hội thao toàn cầu 401
Omitted /ɒˈmit.id/ (v) : bỏ qua 402
On a daily basis /ɑːn ə ˈdeɪ.li ˈbeɪ.sɪs/ : hàng ngày 403
On behalf of /ɑːn bɪˈhæf əv/ : thay mặt cho (ai ó) 404
Optician /ɒpˈtɪʃ.ən/ (n) : bác sĩ nhãn khoa 405
Organ /ˈɔː.ɡən/ (n) : cơ quan (nội tạng) 406
Organize /ˈɔːr.ɡən.aɪz/ (v) : tổ chức 407
Out of date /aʊt əv deɪt/ : lỗi thời 408
Outbreak /ˈaʊt.breɪk/ (n) : bùng phát 409
Outline /ˈaʊt.laɪn/ (n) : bản phác thảo (giống bản demo), ề cương 410
Output /ˈaʊt.pʊt/ (n) : sản lượng, ầu ra 411
Overcrowding /ˌəʊ.vəˈkraʊ.dɪŋ/ (n) : tình trạng quá tải 412
Overlooked /ˌəʊ.vəˈlʊk/ (v) : bỏ qua 413
Overwhelmed /ˌoʊ.vɚˈwelmd/ (adj) : choáng ngợp lOMoAR cPSD| 48641284 414
Oxygen /ˈɑːk.sɪ.dʒən/ (n) : ô xy P 415
Packaging /ˈpæk.ɪ.dʒɪŋ/ (n) : bao bì 416
Paleontologist : nhà sinh vật học cổ ại 417
Pandemic /pænˈdem.ɪk/ (n) : ại dịch 418
Parliamentary democracy /ˌpɑːləˈmɛntərɪ dɪˈmɑː.krə.si/ (n) : dân chủ nghị viện 419
Particular /pəˈtɪk.jə.lər/ (adj) : cụ thể 420
Patent /ˈpeɪ.tənt/ (n) : bằng sáng chế 421
Pattern /ˈpæt.ən/ (n) : mẫu, họa tiết 422
Peach /piːtʃ/ (n) : quả ào 423
Peel /piːl/ (n) : vỏ (cam , quýt,.) 424
Peers /pɪər/ (v) : ngang hàng, ồng lứa 425
Penguins /ˈpeŋ.ɡwɪn/ (n) : chim cánh cụt 426
Pensioner /ˈpen.ʃən.ər/ (n) : người hưu trí 427
Pentagon /ˈpen.tə.ɡən/ (n) : lục giác 428
Perception /pəˈsep.ʃən/ (n) : nhận thức 429
Perform /pəˈfɔːm/ (v) : biểu diễn 430
Periodical /ˌpɪə.riˈɒd.ɪ.kəl/ (n) : ịnh kỳ 431
Perishables /ˈper.ɪ.ʃə.bəlz/ (n) : dễ hư hỏng 432
Permit /pəˈmɪt/ (n) : giấy phép 433
Perspective /pəˈspek.tɪv/ (n) : quan iểm 434
Phasing out / feɪz aʊt/ (v): loại bỏ 435
Physician /fɪˈzɪʃ.ən/ (n) : bác sĩ 436
Plain /pleɪn/ (adj) : trống trơn, sang phẳng 437
Planning /ˈplæn.ɪŋ/ (n) : lên kế hoạch 438
Platform /ˈplæt.fɔːm/ (n) : nền tảng 439
Plenty /ˈplen.ti/ (adv) : nhiều 440
Plural /ˈplʊə.rəl/ (n) : số nhiều 441
Political /pəˈlɪt.ɪ.kəl/ (adj) : thuộc chính trị 442
Portfolio /ˌpɔːtˈfəʊ.li.əʊ/ (n) : danh mục ầu tư 443
Portion /ˈpɔː.ʃən/ (v) : chia phần, phân phát 444
Possible /ˈpɒs.ə.bəl/ (adj) : khả thi, có khả năng 445
Postgraduate /ˌpəʊstˈɡrædʒ.u.ət/ (n) : sau ại học 446
Postpone /pəʊstˈpəʊn/ (v) : trì hoãn 447
Practical /ˈpræk.tɪ.kəl/ (adj) : thực tế 448
Precious /ˈpreʃ.əs/ (adj) : quý báu lOMoAR cPSD| 48641284 449
Predecessor /ˈpriː.dɪˌses.ər/ (n) : người tiền nhiệm 450
Preferably /ˈpref.ər.ə.bli/ (adv) : tốt nhất là 451
Preference /ˈpref.ər.əns/ (n) : sở thích 452
Prefix /ˈpriː.fɪks/ (n) : tiền tố 453
Preliminary /prɪˈlɪm.ɪ.nər.i/ (n) : sơ bộ 454
Premise /ˈprem.ɪs/ (n) : tiền ề 455
Prescription /prɪˈskrɪp.ʃən/ (n) : ơn thuốc (do bác sĩ kê ơn) 456
Prescriptive /prɪˈskrɪp.tɪv/ (adj) : mang tính quy ịnh 457
Prestigious /presˈtɪdʒ.əs/ (adj) : uy tín, có danh tiếng 458
Previously /ˈpriː.vi.əs.li/ (adv) : trước ây 459
Primarily /praɪˈmer.əl.i/ (adv) : chủ yếu 460 Print /prɪnt/ (v) : in 461
Produce /prəˈdʒuːs/ (v) : sản xuất 462
Profound /prəˈfaʊnd/ (adj) : sâu sắc, thâm thúy 463
Promote /prəˈməʊt/ (v) : thúc ẩy 464
Propel /prəˈpel/ (v) : ẩy (ẩy i, ẩy tới) 465
Properly /ˈprɒp.əl.i/ (adv) : chu áo, úng cách 466
Proposal /prəˈpəʊ.zəl/ (n) : lời cầu hôn 467
Provide /prəˈvaɪd/ (v) : cung cấp 468
Publication /ˌpʌb.lɪˈkeɪ.ʃən/ (n) : ấn phẩm 469
Publication /ˌpʌb.lɪˈkeɪ.ʃən/ (n) : ấn phẩm 470
Punctuation mark /pʌŋk.tjuˈeɪ.ʃən ˌmɑːk/ (n) : dấu câu Q 471
Qualify /ˈkwɒl.ɪ.faɪ/ (v) : ạt tiêu chuẩn, có trình ộ 472
Questioned /ˈkwes.tʃən/ (v) : nghi vấn, nghi ngờ
473 Quotations /kwoʊˈteɪ.ʃənz/ : trích dẫn R 474
Radically /ˈræd.ɪ.kəl.i/ (adv) : hoàn toàn 475
Radius /ˈreɪ.di.əs/ (n) : bán kính 476
Railway /ˈreɪl.weɪ/ (n) : ường sắt 477
Rapidly /ˈræp.ɪd.li/ (adv) : nhanh chóng 478
React /riˈækt/ (v) : phản ứng 479
Recession /rɪˈseʃ.ən/ (n) : sự suy thoái, khủng hoảng kinh tế 480
Recklessness /ˈrek.ləs.nəs/ (n) : sự liều lĩnh 481
Recollection /ˌrek.əˈlek.ʃən/ (n) : hồi ức lOMoAR cPSD| 48641284 482
Recommendations /ˌrek.ə.menˈdeɪ.ʃənz/ (n) : khuyến nghị 483
Recycle /ˌriːˈsaɪ.kəl/ (v) : tái chế 484
Reference /ˈref.ər.əns/ (n) : sự tham khảo 485
Reference section (n) : khu vực sách tham khảo 486
Referential : tham khảo, tham chiếu 487
Refugee /ˌref.juˈdʒiː/ (n) : người tị nạn 488
regard as rɪˈɡɑːrd æz/ : xem như là 489
Regarding /rɪˈɡɑː.dɪŋ/ (prep) : tương tự, liên quan 490
Regulation /ˌreɡ.jəˈleɪ.ʃən/ (n) : quy ịnh 491
Reimbursement /ˌriː.ɪmˈbɜːs.mənt/ (n) : khoản tiền hoàn lại 492
Relieve /rɪˈliːv/ (v) : làm giảm 493
Remaining /rɪˈmeɪ.nɪŋ/ (adj) : còn lại 494
Renewable /rɪˈnjuː.ə.bəl/ (adj) : tái tạo 495
Renewal /rɪˈnjuː.əl/ (n) : sự ổi mới 496
Repetitive /rɪˈpet.ə.tɪv/ (adj) : lặp i lặp lại 497
Representative /ˌrep.rɪˈzen.tə.tɪv/ (n) : có tính ại diện 498
Resource /ˈriː.sɔːs/ (n) : tài nguyên, nguồn lực 499
Retain /rɪˈteɪn/ (v) : duy trì 500
Review /rɪˈvjuː/ (v) : ánh giá 501
Ridicule /ˈrɪd.ɪ.kjuːl/ (n) : sự chế giễu 502
Roman Republic / ˈroʊ.mən rəˈpʌb.lɪk/ (n) : cộng hòa la mã 503
Rub /rʌb/ (v) : chà, cọ xát 504
Rubber /ˈrʌb.ər/ (n) : cao su 505
Rushing /ˈrʌʃ.ɪŋ/ (v) : vội vàng, hối hả S 506
Sabbatical /səˈbæt.ɪ.kəl/ (n) : nghỉ phép 507
Sage /seɪdʒ/ (n) : một loại rau thơm 508
Salient /ˈseɪ.li.ənt/ (adj) : nổi bật 509
Sanitation /ˌsæn.ɪˈteɪ.ʃən/ (n) : sự vệ sinh 510
Sceptical /ˈskep.tɪ.kəl/ (adj) : nghi ngờ, hoài nghi 511
Scheduled /ˈʃedʒ.uːld/ (adj) : ược lên kế hoạch, theo kế hoạch 512
Scientific /ˌsaɪənˈtɪf.ɪk/ (adj) : thuộc về khoa học 513
Seek /siːk/ (v) : tìm kiếm 514
Segment /ˈseɡ.mənt/ (n) : phần, oạn 515
Selective /sɪˈlek.tɪv/ (adj): chọn lọc 516
Senses /sens/ (n) : giác quan lOMoAR cPSD| 48641284 517
Separate /ˈsep.ər.ət/ (adj) : riêng biệt 518
Session /ˈseʃ.ən/ (n) : phiên (hoạt ộng, giao dịch,..) 519
Set to /set tə/ : chuẩn bị, bắt ầu 520
Setback /ˈset.bæk/ (n) : thất bại 521
Sexual /ˈsek.sjʊəl/ (adj) : tình dục 522
Sign up /saɪn ʌp/ : ăng ký 523
Signature /ˈsɪɡ.nə.tʃər/ (n) : chữ ký 524
Similar /ˈsɪm.ɪ.lər/ (adj) : tương tự, giống 525
Simplify /ˈsɪm.plɪ.faɪ/ (v) : ơn giản hóa 526
Singular /ˈsɪŋ.ɡjə.lər/ (n) : số ít 527
Sit around : ngồi không (không làm ược việc gì) 528
Site /saɪt/ (n) : ịa iểm, (website) 529
Snarled up /snɑːrld ʌp/ : tấp nập, ông úc 530
Societies /səˈsaɪ.ə.t̬is/ (n) : tổ chức xã hội 531
Sophisticated /səˈfɪs.tɪ.keɪ.tɪd/ (adj) : tinh vi, phức tạp 532
Source /sɔːs/ (n) : nguồn (nguồn cung cấp của cái gì) 533
South /saʊθ/ (n) : hướng nam 534
Sovereignty /ˈsɒv.rɪn.ti/ (n) : chủ quyền 535
Specific /spəˈsɪf.ɪk/ (adj) : cụ thể 536
Sports hall /ˈspɔːts ˌhɔːl/ (n) : nhà thi ấu thể thao 537
Spread out across /spred aʊt/ (phV) : trải dài suốt (ám chỉ một khoảng thời gian) 538
Stages /steɪdʒ/ (n) : sân khấu 539
Stale /steɪl/ (adj) : cũ (chỉ những ồ thực phẩm) 540
Stand out /stænd aʊt/ (adj) : nổi bật 541
Standard /ˈstæn.dəd/ (n) : tiêu chuẩn 542 Stationary (adj) : ứng yên 543
Statistic /stəˈtɪs.tɪk/ (n) : sự thống kê 544
Statistical /stəˈtɪs.tɪ.kəl/ (adj) : mang tính thống kê 545
Stick sth into /stɪk/ (v) : nhét vật gì ó vào 546
Store /stɔːr/ (v) : lưu trữ, cất giữ 547
Strap /stræp/ (n) : dây eo (balo, túi xách) 548
Stream /striːm/ (n) : luồng, dòng 549
Stressful /ˈstres.fəl/ (adj) : căng thẳng 550
Strings /strɪŋ/ (n) : sợi dây 551
Struggling /ˈstrʌɡ.lɪŋ/ (adj) : ấu tranh, vật lộn 552
Strum /strʌm/ (v) : gảy àn (ể chơi àn dây) 553
Sturdy /ˈstɜː.di/ (adj) : mạnh mẽ lOMoAR cPSD| 48641284 554
Submission /səbˈmɪʃ.ən/ (n) : nộp hồ sơ 555
Subsidize /ˈsʌb.sɪ.daɪz/ (v) : trợ cấp 556
Substance /ˈsʌb.stəns/ (n) : chất, vật chất 557
Substantial /səbˈstæn.ʃəl/ (adj) : áng kể, nhiều 558
Successor /səkˈses.ər/ : người kế vị 559
Sufficient /səˈfɪʃ.ənt/ (adj) : ủ 560
Suggestive /səˈdʒes.tɪv/ (adj) : gợi ý 561
Sundial /ˈsʌn.daɪl/ (n) : ồng hồ mặt trời 562
Sunray /ˈsʌn.reɪ/ (n) : tia nắng 563
Supplementary /ˌsʌp.lɪˈmen.tər.i/ (adj) : mang tính bổ sung 564
Supposed /səˈpəʊzd/ (adj): ược cho là, tin rằng 565
Surgeon /ˈsɜː.dʒən/ (n) : bác sĩ phẩu thuật 566
Sustainable /səˈsteɪ.nə.bəl/ (adj) : bền vững 567 Swedish /ˈswiː.dɪʃ/ (adj) : Thụy Điển T 568
Table of contents ˈteɪ.bəl əv ˈkɑn·tents/ (n) : mục lục 569
Task /tɑːsk/ (n) : nhiệm vụ 570
Technique /tekˈniːk/ (n) : kỹ thuật 571
Telescope /ˈtel.ɪ.skəʊp/ (n) : kính thiên văn 572
Tendency /ˈten.dən.si/ (n) : xu hướng 573
Tense /tens/ (n) : thì (trong tiếng anh, vd thì hiện tại ơn) 574
Tension /ˈten.ʃən/ (n) : sự căng thẳng 575
That I've ever seen : mà tôi từng ược thấy 576
The following /ðə ˈfɑː.loʊɪŋ/ (n) : sau ây 577
The latest /ˈleɪ.tɪst/ (adj) : mới nhất 578
The periodic table /ˌpɪə.ri.ɒd.ɪk ˈteɪ.bəl/ (n) : bảng tuần hoàn hóa học 579
The piece of string /piːs əv strɪŋ/ : oạn dây 580
The solar system /ˈsəʊ.lə ˌsɪs.təm/ (n) : hệ mặt trời 581
The trial /ðə traɪəl/ : (n) : phiên tòa 582
Theoretical /θɪəˈret.ɪ.kəl/ (adj) : thiên về lý thuyết 583
Thermometer /θəˈmɒm.ɪ.tər/ (n) : nhiệt kế 584
Thorough /ˈθʌr.ə/ (adj) : kỹ lưỡng 585
Thrive /θraɪv/ (v) : phát triển 586
Throughout /θruːˈaʊt/ (prep, adv) : xuyên suốt , suốt (ngày) – throughout the day 587
Thrown /θroʊn/ (v) : tổ chức 588
Thrown out /θroʊn aʊt/ (v) : loại bỏ 589 Till /tɪl/ (prep) : cho ến lOMoAR cPSD| 48641284 590
Timetable /ˈtaɪmˌteɪ.bəl/ (n) : thời gian biểu 591
Tobacco /təˈbæk.əʊ/ (n) : thuốc lá 592
Topographical /ˌtɒp.əˈɡræf.ɪ.kəl/ (adj) : ịa hình 593
Touch /tʌtʃ/ (n) : xúc giác 594
Tough /tʌf/ (adj) : cứng rắn, khó khăn 595
Transformed /trænsˈfɔːmd/ (adj) : biến ổi, thay ổi 596
Translators /trænsˈleɪ.tər/ (n) : người dịch (ngôn ngữ) 597
Treaty /ˈtriː.ti/ (n) : hiệp ước 598
Tribe /traɪb/ (n) : bộ lạc 599
Tricycle /ˈtraɪ.sɪ.kəl/ (n) : xe ba bánh 600
Turn into /tɝːn ˈɪn.tuː/ (phrV) : trở thành, biến thành 601
Tutor /ˈtuː.t̬ɚ/ (n) : gia sư 602
Tutorial /tʃuːˈtɔː.ri.əl/ (n) : sự hướng dẫn 603 Typhoon /taɪˈfuːn/ (n) : bão nhiệt ới U 604
Unavoidable /ˌʌn.əˈvɔɪ.də.bəl/ (n) : không thể tránh khỏi 605
Undergraduate /ˌʌn.dəˈɡrædʒ.u.ət/ (n) : ại học 606
Underscore /ˌʌn.dəˈskɔːr/ (v) : nhấn mạnh 607
Undertaking /ˌʌn.dəˈteɪ.kɪŋ/ (n) : thực hiện, ảm nhận việc gì 608
Union /ˈjuː.njən/ (n) : công oàn, liên hiệp 609
Unit /ˈjuː.nɪt/ (n) : ơn vị 610
Unlike /ʌnˈlaɪk/ (prep) : không giống 611
Unresponsive /ˌʌn.rɪˈspɒn.sɪv/ (adj) : không phản hồi 612
Untapped /ʌnˈtæpt/ (adj) : chưa ược khai thác 613
Upgrade /ʌpˈɡreɪd/ (v) : nâng cấp 614
Upgrade /ʌpˈɡreɪd/ (v) : nâng cấp 615
Usable /ˈjuː.zə.bəl/ (adj) : có thể sử dụng ược V 616
Valid /ˈvæl.ɪd/ (adj) : hợp lệ 617
Validity /vəˈlɪd.ə.ti/ (n) : hiệu lực, giá trị 618
Valuable /ˈvæl.jə.bəl/ (adj) : có giá trị, quý báu 619
Variable /ˈveə.ri.ə.bəl/ (adj) : biến (biến số trong toán học) 620
Various /ˈveə.ri.əs/ (adj) : nhiều 621
Vary /ˈveə.ri/ (v) : khác nhau 622
Vegan /ˈviː.ɡən/ (n) : ăn chay trường 623
Vegetarian /ˌvedʒ.ɪˈteə.ri.ən/ (n) : ăn chay lOMoAR cPSD| 48641284 624
Venom /ˈvenəm/ (n) : nọc ộc 625
Verbally /ˈvɜː.bəl.i/ (adv) : bằng lời nói 626
Videotape /ˈvɪd.i.əʊ.teɪp/ (n) : băng video 627
Vigorously /ˈvɪɡ.ər.əs.li/ (adv) : mạnh mẽ 628
Visiting /ˈvɪz.ɪtɪŋ/ (adj) : thỉnh giảng (giáo viên ược mời dạy học) 629
Vital /ˈvaɪ.təl/ (adj) : quan trọng 630
Voice Message /vɔɪs ˈmes.ɪdʒ/ (n) : tin nhắn thoại 631
Volcano /vɒlˈkeɪ.nəʊ/ (n) : núi lửa còn hoạt ộng 632
Vote /vəʊt/ (v) : bỏ phiếu W 633
Ward off /wɔːrd ɑːf/ (v) : ngăn ngừa 634
Welfare /ˈwel.feər/ (n) : phúc lợi 635
Went pass /went pæs/ (v) : i ngang qua 636
West /west/ (n) : hướng tây 637 Wick /wɪk/ (n) : tim èn 638 Wing /wɪŋ/ (n) : cánh 639
Works /wɜrks/ (n) : tác phẩm 640
Workshop /ˈwɜːk.ʃɒp/ (n) : hội thảo, buổi học 641
World-renowned /ˌwɜːld.rɪˈnaʊnd/ (adj) : nổi tiếng toàn thế giới 642
Worn /wɔːn/ (v) : mòn (giày bị mòn) 643
Worth /wɜːθ/ (adj) : giá trị