-
Thông tin
-
Hỏi đáp
Từ vựng Trạng từ - Tiếng anh cơ bản | Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh
1. regulation = rule : quy định2. concerning = regarding : liên quan concern: quan tâm3. chemical : hóa chất4. solution : giải pháp Solve: giải quyết5. solvent: chất tẩy. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!
Tiếng anh cơ bản (PT1903) 102 tài liệu
Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh 228 tài liệu
Từ vựng Trạng từ - Tiếng anh cơ bản | Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh
1. regulation = rule : quy định2. concerning = regarding : liên quan concern: quan tâm3. chemical : hóa chất4. solution : giải pháp Solve: giải quyết5. solvent: chất tẩy. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!
Môn: Tiếng anh cơ bản (PT1903) 102 tài liệu
Trường: Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh 228 tài liệu
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh
Preview text:
TRẠNG TỪ
1. regulation = rule : quy định
2. concerning = regarding : liên quan concern: quan tâm 3. chemical : hóa chất 4. solution : giải pháp Solve: giải quyết 5. solvent: chất tẩy 6. safe: an toàn 7. environment: môi trường 8. financial : tài chính 9. specialist: chuyên gia specialty: chuyên ngành specialize: chuyên về special: đặc biệt 10. predict : đoán 11. encounter: gặp phải 12. manufacture: sản xuất 13. almost : hầu hết 14. amateur: nghiệp dư
16. appearance: sự xuất hiện/ vẻ bề ngoài
17. renown = famous = well-known: nổi tiếng 18. poet: nhà thơ 19. journalist: nhà báo 20. positive: tích cực negative: tiêu cực 21. ceremony: lễ kỉ niệm 22. demonstrate: mô tả 23. feature (n) đặc điểm feature (v) mô tả
24. shortly : sớm/ không lâu 25. sustainable: ổn định 26. expand: mở rộng 27. persist: bền bỉ 28. merchadise: hàng hóa
29. establishment = division = sector = institution : bộ phận
30. acquisition: sự thu được 31. complete: hoàn thành 32. indicate: chỉ ra 33. value: giá trị 34. sharply: mạnh mẽ 35. opinion: quan điểm 36. list (v) liệt kê list (n) danh sách 37. regular: thường xuyên 38. sign : kí hiệu 39. distance: khoảng cách 40. in order for : để cho 41. clear: rõ ràng 42. fill : điền 43. recognize: công nhận
44. decision (n) quyết định 45. organize: tổ chức 46. procedure: quy trình 47. identical : giống nhau 48. printer : máy in 49. option : lựa chọn 50. verify : xác minh 51. facility : cơ sở 52. periodical : định kì period : thời gian 53. professor : chuyên gia
professional : chuyên nghiệp Profession : nghề nghiệp 54. retain :giữ 55. conservative: bảo thủ 56. argue: tranh cãi 57. study: nghiên cứu 58. interpret: giải thích 59. cautious: cẩn trọng
60. prompt / promptly: nhanh chóng