Từ vựng Unit 0 Getting Started Tiếng Anh lớp 2 Smart Start

Từ vựng tiếng Anh 2 Unit 0 Getting Started gồm toàn bộ từ vựng, phiên âm và định nghĩa cụ thể giúp các em ôn tập từ vựng tiếng Anh lớp 2 Smart Start theo từng bài học hiệu quả.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 2 Smart Start Unit 0
Getting Started
Từ mới
Phiên âm
Định nghĩa
1. one
/wʌn/
: một
2. two
/tuː/
: hai
3. three
/θriː/
: ba
4. four
/fɔː(r)/
: bốn
5. five
/faɪv/
: năm
6. six
/sɪks/
: sáu
7. seven
/ˈsevn/
: bảy
8. eight
/eɪt/
: tám
9. nine
/naɪn/
: cn
10. ten
/ten/
: mười
11. hands up
/hændz /ʌp//
: giơ tay
12. hands down
/hændz daʊn/
: hạ tay xuống
13. close your book
/kləʊz jɔː(r) k/
: đóng sách
14. open your book
/ˈəʊpən jɔː(r) bʊk/
: mở sách
| 1/1

Preview text:

Từ vựng Tiếng Anh lớp 2 Smart Start Unit 0 Getting Started Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. one /wʌn/ : một 2. two /tuː/ : hai 3. three /θriː/ : ba 4. four /fɔː(r)/ : bốn 5. five /faɪv/ : năm 6. six /sɪks/ : sáu 7. seven /ˈsevn/ : bảy 8. eight /eɪt/ : tám 9. nine /naɪn/ : chín 10. ten /ten/ : mười 11. hands up /hændz /ʌp// : giơ tay 12. hands down /hændz daʊn/ : hạ tay xuống 13. close your book /kləʊz jɔː(r) bʊk/ : đóng sách 14. open your book /ˈəʊpən jɔː(r) bʊk/ : mở sách