T vng Unit 1 lp 11 A long and healthy life
T mi
Phiên âm
Định nghĩa
1. antibiotic
(n) /ˌæntibaɪˈɒtɪk/
: thuc kháng sinh
2. bacteria
(n) /bækˈtɪəriə/
: vi khun
3. balanced
(adj) /ˈbælənst/
: cân đi, cân bng
4. cut down on
/kʌt daʊn ɒn/
: ct gim
5. diameter
(n) /daɪˈæmɪtə(r)/
: đưng kính
6. disease
(n) /dɪˈziːz/
: bnh
7. energy
(n) /ˈenədʒi/
: năng lưng
8. examine
(n) /ɪɡˈzæmɪn/
: kim tra, khám (sc khe)
9. fitness
(n) /ˈfɪtnəs/
: s khe khon
10. food poisoning
(n) /ˈfuːd pɔɪzənɪŋ/
: ng độc thc ăn
11. germ
(n) /dʒɜːm/
: vi trùng
12. give up
/ɡɪv ʌp/
: t b
13. illness
(n) ɪlnəs/
: s đau ốm
14. infection
(n) /ɪnˈfekʃn/
: sy nhim
15. ingredient
(n) /ɪnˈɡriːdiənt/
: thành phn, nguyên liu
16. life expectancy
(n) /ˈlaɪf ɪkspektənsi/
: tui th
17. muscle
(n) /ˈmʌsl/
: sc mạnh cơ bắp
18. nutrient
(n) /ˈnjuːtriənt/
: chất dinh dưỡng
19. organism
(n) ɔːɡənɪzəm/
: sinh vt, thc th sng
20. press - up
(n) /ˈpres ʌp/
: đng tác chống đẩy
21. properly
(adv) /ˈprɒpəli/
: một cách điều độ, hp lý
22. recipe
(n) /ˈresəpi/
: công thc chế biến
23. regular
(adj) /ˈreɡjələ(r)/
: đều, đều đặn
24. spread
(n) /spred/
: s truyn bá, s lan truyn
25. star jump
(n.p) /stɑː(r) dʒʌmp/
: động tác nhy dang tay
chân
26. strength
(n) /streŋkθ/
: sc mnh
27. suffer
(v) /ˈsʌfə(r)/
: chịu đựng
28. treatment
(n) /ˈtriːtmənt/
: s điều tr
29. tuberculosis
(n)/tjuːˌbɜːkjuˈləʊsɪs/
: bnh lao
30. virus
(n) /ˈvaɪrəs/
: vi-rút
31. work out
(ph.v) /wɜːk aʊt/
: tp th dc

Preview text:

Từ vựng Unit 1 lớp 11 A long and healthy life Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. antibiotic (n) /ˌæntibaɪˈɒtɪk/ : thuốc kháng sinh 2. bacteria (n) /bækˈtɪəriə/ : vi khuẩn 3. balanced (adj) /ˈbælənst/ : cân đối, cân bằng 4. cut down on /kʌt daʊn ɒn/ : cắt giảm 5. diameter (n) /daɪˈæmɪtə(r)/ : đường kính 6. disease (n) /dɪˈziːz/ : bệnh 7. energy (n) /ˈenədʒi/ : năng lượng 8. examine (n) /ɪɡˈzæmɪn/
: kiểm tra, khám (sức khỏe) 9. fitness (n) /ˈfɪtnəs/ : sự khỏe khoắn 10. food poisoning (n) /ˈfuːd pɔɪzənɪŋ/ : ngộ độc thức ăn 11. germ (n) /dʒɜːm/ : vi trùng 12. give up /ɡɪv ʌp/ : từ bỏ 13. illness (n) /ˈɪlnəs/ : sự đau ốm 14. infection (n) /ɪnˈfekʃn/ : sự lây nhiễm 15. ingredient (n) /ɪnˈɡriːdiənt/
: thành phần, nguyên liệu 16. life expectancy (n) /ˈlaɪf ɪkspektənsi/ : tuổi thọ 17. muscle (n) /ˈmʌsl/ : sức mạnh cơ bắp 18. nutrient (n) /ˈnjuːtriənt/ : chất dinh dưỡng 19. organism (n) /ˈɔːɡənɪzəm/
: sinh vật, thực thể sống 20. press - up (n) /ˈpres ʌp/ : động tác chống đẩy 21. properly (adv) /ˈprɒpəli/
: một cách điều độ, hợp lý 22. recipe (n) /ˈresəpi/ : công thức chế biến 23. regular (adj) /ˈreɡjələ(r)/ : đều, đều đặn 24. spread (n) /spred/
: sự truyền bá, sự lan truyền 25. star jump (n.p) /stɑː(r) dʒʌmp/
: động tác nhảy dang tay chân 26. strength (n) /streŋkθ/ : sức mạnh 27. suffer (v) /ˈsʌfə(r)/ : chịu đựng 28. treatment (n) /ˈtriːtmənt/ : sự điều trị 29. tuberculosis
(n)/tjuːˌbɜːkjuˈləʊsɪs/ : bệnh lao 30. virus (n) /ˈvaɪrəs/ : vi-rút 31. work out (ph.v) /wɜːk aʊt/ : tập thể dục