Từ vựng Unit 1 Hobbies - GS7 - Grade 7 - Global success - Tiếng anh (A2-B1) | Trường Đại học Thủ đô Hà Nội

1 Hobby (n) / h bi/ ˈ ɒ Sở thích riêng 2 Dollhouse → Build dollhouse (n) (v) / d lha s/ ˈ ɒ ʊ → /b ld/ ɪ Nhà búp bê → Dựng nhà búp bê 3 Cardboard (n) / k db d/ ˈ ɑː ɔː Bìa các tông 4 Glue (n) / lu / ɡ ː Hồ, keo dán 5 Create → Creative → Creativity (v) (adj) (n) /kri e t/ ˈ ɪ → /kri e t v/ ˈ ɪ ɪ → / kri e t vəti/ ˌ ː ɪˈ ɪ Sáng tạo, tạo ra → Sáng tạo → Sự sáng tạo. Tài liệu được sưu tầm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem !

lOMoARcPSD|45316467
lOMoARcPSD|45316467
UNIT 1: HOBBIES GRADE 7 | Nguyễễn Ng
c Ánh
UNIT 1: HOBBIES
New words
Type
Pronunciation
Meaning
GETTING STARTED
1 Hobby
(n)
/ˈh ɒbi/
Sở thích riêng
2
Dollhouse
(n)
/ˈd ɒlhaʊs/
Nhà búp bê
→ Build dollhouse
(v)
→ /bɪld/
→ Dựng nhà búp bê
3 Cardboard
(n)
/ˈk ɑːdbɔːd/
Bìa các tông
4 Glue
(n)
/ɡluː/ Hồ, keo dán
Create
(v)
/kriˈe ɪt/
Sáng tạo, tạo ra
5 → Creative
(adj)
→ /kriˈe ɪt ɪv/
→ Sáng tạo
→ Creativity
(n)
→ /ˌkriːe ɪˈt ɪvəti/
→ Sự sáng tạo
6
Free time
(n)
/friː taɪm/
Thời gian rảnh
= Spare time
= /speə(r) taɪm/
7 Horse-riding
(n)
/ˈhɔːs raɪd ɪŋ/
Cưỡi ngựa
Usual
(adj)
/ˈjuːʒəl/ Thông thường
8 >< Unusual
(adj)
>< /ʌn ˈjuːʒəl/
>< Lạ, khác thường
→ Usually (adv)
→ /ˈjuːʒəli/
→ Thường xuyên
9 Common
(adj)
/ˈk ɒmən/
Chung, phổ biến
10
Ride
(v)
/raɪd/
Cưỡi, đạp
→ Rider
(n)
→ /ˈraɪdə(r)/
→ Người cưỡi ngựa
Collect
(v)
/kəˈlekt/
Sưu tầm, thu thập
11
→ Collector
(n)
→ /kəˈlektə(r)/
→ Người sưu tầm
→ Collection
(n)
→ /kəˈlekʃn/ → Bộ sưu tầm
12
Gardening (n,v) /ˈɡɑːdnɪŋ/ Làm vườn
13
Model
(n)
/ˈmɒdl/
Mô hình
→ Make models
(v)
→ Làm mô hình
14
Amazing
(adj)
ˈmeɪz ɪŋ/
Ngạc nhiên, kinh
034 863 8940 Page | 1
lOMoARcPSD|45316467
UNIT 1: HOBBIES GRADE 7 | Nguyễễn Ng
c Ánh
A CLOSER LOOK 1
15
(Collect) coin
(n)
/kɔɪn/
16
(Go) Jogging
(n) /ˈd ʒɒɡɪŋ/
SKILLS 1
17
Divide sth into
(v)
/dɪˈvaɪd/
18
Belong to
(v)
/bɪˈl ɒŋ/
19
Insect
(n)
/ˈɪnsekt/
20
Bug
(n)
/bʌɡ/
21
Patient
(adj)
/ˈpeɪʃnt/
>< Impatient
>< /ɪmˈpeɪʃnt/
22
Take on (p.V)
/teɪk ɒn/
(Be) responsible for
(adj)
/rɪˈspɒnsəbl/
23
→ Responsibility
(n) → /rɪˌspɒnsəˈb ɪləti/
= Duty = /ˈdjuːti/
24
Maturity
(n)
/məˈtʃʊərəti/
25
Valuable
(adj)
/ˈvæljuəbl/
→ Value
(n)
→ /ˈvæljuː/
Join /dʒɔɪn/
26
= Take part in
(v)
= /teɪk pɑːt ɪn/
= Participate in
= /pɑːˈt ɪs ɪpeɪt ɪn/
27
Stressful
(adj) /ˈstresfl/
→ Stress
(n)
→ /stres/
SKILLS 2
28
Take up sth (p.V)
/teɪk ʌp/
= Start
(v)
= /stɑːt/
29
Benefit
(n)
/ˈbenɪf ɪt/
ngạc
(Sưu tầm) Đồng tiền
Đi/ chạy bộ thư giãn
Chia, phân ra
Thuộc về
Côn trùng
Sâu bọ
Kiên nhẫn
>< Thiếu kiên nhẫn
Nhận lấy, nắm lấy
Chịu trách nhiệm →
Trách nhiệm
Sự trưởng thành
Quý giá, có giá trị
Giá trị
Tham gia
Gây ra căng thẳng
→ Sự căng thẳng
Bắt đầu
Lợi ích
034 863 8940 Page | 2
lOMoARcPSD|45316467
UNIT 1: HOBBIES GRADE 7 | Nguyễễn Ng
c Ánh
30 (Collect) Stamp (n) /stæmp/ Tem
034 863 8940 Page | 3
| 1/4

Preview text:

lOMoARcPSD|45316467 lOMoARcPSD|45316467 UNIT 1: HOBBIES GRADE 7 | Nguyễễn Ngọ c Ánh UNIT 1: HOBBIES New words Type Pronunciation Meaning GETTING STARTED 1 Hobby (n) /ˈh ɒbi/ Sở thích riêng Dollhouse (n) /ˈd ɒlhaʊs/ Nhà búp bê 2 → Build dollhouse (v) → /bɪld/ → Dựng nhà búp bê 3 Cardboard (n) /ˈk ɑːdbɔːd/ Bìa các tông 4 Glue (n) /ɡluː/ Hồ, keo dán Create (v) /kriˈe ɪt/ Sáng tạo, tạo ra 5 → Creative (adj) → /kriˈe ɪt ɪv/ → Sáng tạo → Creativity (n) → /ˌkriːe ɪˈt ɪvəti/ → Sự sáng tạo Free time /friː taɪm/ 6 (n) Thời gian rảnh = Spare time = /speə(r) taɪm/ 7 Horse-riding (n) /ˈhɔːs raɪd ɪŋ/ Cưỡi ngựa Usual (adj) /ˈjuːʒəl/ Thông thường 8 >< Unusual (adj) >< /ʌn ˈjuːʒəl/ >< Lạ, khác thường → Usually (adv) → /ˈjuːʒəli/ → Thường xuyên 9 Common (adj) /ˈk ɒmən/ Chung, phổ biến Ride (v) /raɪd/ Cưỡi, đạp 10 → Rider (n) → /ˈraɪdə(r)/ → Người cưỡi ngựa Collect (v) /kəˈlekt/ Sưu tầm, thu thập 11 → Collector (n) → /kəˈlektə(r)/ → Người sưu tầm → Collection (n) → /kəˈlekʃn/ → Bộ sưu tầm 12 Gardening (n,v) /ˈɡɑːdnɪŋ/ Làm vườn Model (n) Mô hình 13 /ˈmɒdl/ → Make models (v) → Làm mô hình 14 Amazing (adj) /əˈmeɪz ɪŋ/ Ngạc nhiên, kinh 034 863 8940 Page | 1 lOMoARcPSD|45316467 UNIT 1: HOBBIES GRADE 7 | Nguyễễn Ngọ c Ánh ngạc A CLOSER LOOK 1 15 (Collect) coin (n) /kɔɪn/ (Sưu tầm) Đồng tiền 16 (Go) Jogging (n) /ˈd ʒɒɡɪŋ/ Đi/ chạy bộ thư giãn SKILLS 1 17 Divide sth into (v) /dɪˈvaɪd/ Chia, phân ra 18 Belong to (v) /bɪˈl ɒŋ/ Thuộc về 19 Insect (n) /ˈɪnsekt/ Côn trùng Sâu bọ 20 Bug (n) /bʌɡ/ Kiên nhẫn Patient /ˈpeɪʃnt/ 21 (adj) >< Thiếu kiên nhẫn >< Impatient >< /ɪmˈpeɪʃnt/ 22 Take on (p.V) /teɪk ɒn/ Nhận lấy, nắm lấy (Be) responsible for (adj) /rɪˈspɒnsəbl/ Chịu trách nhiệm → 23 → Responsibility (n) → /rɪˌspɒnsəˈb ɪləti/ Trách nhiệm = Duty = /ˈdjuːti/ 24 Maturity (n) /məˈtʃʊərəti/ Sự trưởng thành Valuable (adj) /ˈvæljuəbl/ Quý giá, có giá trị 25 → Value (n) → /ˈvæljuː/ → Giá trị Join /dʒɔɪn/ 26 = Take part in (v) = /teɪk pɑːt ɪn/ Tham gia = Participate in = /pɑːˈt ɪs ɪpeɪt ɪn/ Stressful (adj) /ˈstresfl/ Gây ra căng thẳng 27 → Stress (n) → /stres/ → Sự căng thẳng SKILLS 2 Take up sth (p.V) /teɪk ʌp/ 28 Bắt đầu = Start (v) = /stɑːt/ 29 Benefit (n) /ˈbenɪf ɪt/ Lợi ích 034 863 8940 Page | 2 lOMoARcPSD|45316467 UNIT 1: HOBBIES GRADE 7 | Nguyễễn Ngọ c Ánh
30 (Collect) Stamp (n) /stæmp/ Tem 034 863 8940 Page | 3