Report tài liệu
Chia sẻ tài liệu
Từ vựng Unit 1: Is this your mom? | Tiếng anh 2 Family and Friends
Tổng hợp từ mới tiếng Anh Unit Starter Hello gồm từ vựng, phiên âm và định nghĩa giúp các em ghi nhớ từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo từng Unit hiệu quả
Chủ đề: Unit 1: Is this your mom? (FAF) 8 tài liệu
Môn: Tiếng Anh 2 435 tài liệu
Sách: Family and Friends
Tác giả:

Tài liệu khác của Tiếng Anh 2
Preview text:
Từ vựng Tiếng Anh lớp 2 Unit 1: Is this your mom? Từ mới Phiên âm Định nghĩa mom /mɒm/ mẹ dad /dæd/ bố brother /ˈbrʌðə(r)/ Anh (em) trai sister /ˈsɪstə(r)/ Chị (em) gái grandpa /ˈɡrænpɑː/ ông grandma /ˈɡrænmɑː/ bà your /jɔː(r)/ Của bạn nose /nəʊz/ mũi neck /nek/ cổ octopus /ˈɒktəpəs/ Bạch tuộc Còn tiếp
Tài liệu liên quan:
-
Unit 1: Is this your mom? - Lesson 6 SGK | Tiếng anh 2 Family and Friends
147 74 -
Unit 1: Is this your mom? - Lesson 5 SGK | Tiếng anh 2 Family and Friends
159 80 -
Unit 1: Is this your mom? - Lesson 4 SGK | Tiếng anh 2 Family and Friends
142 71 -
Unit 1: Is this your mom? - Lesson 3 SGK | Tiếng anh 2 Family and Friends
173 87 -
Unit 1: Is this your mom? - Lesson 2 SGK | Tiếng anh 2 Family and Friends
192 96