Từ vựng Unit 1 lớp 7 Explore English What do you like to do?

Nằm trong bộ Từ vựng tiếng Anh 7 Explore Our Wolrd, Từ vựng tiếng Anh Unit 1 lớp 7. Từ vựng Unit 1 Explore Our Wolrd 7 bao gồm toàn bộ Từ mới tiếng Anh kèm theo phân loại, phiên âm và định nghĩa tiếng Việt chi tiết giúp các em ôn tập Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Cánh Diều theo từng Unit hiệu quả.

T vng Unit 1 lp 7 What do you like to do?
T mi
Phiên âm
Định nghĩa
1. account (for)
/əˈkaʊnt/ (v)
: gii thích
2. carry
/ˈkæri/ (v)
: mang, vác
3. collect comic books
/kəˈlekt ˈkɒmɪk bʊks/
: sưu tầm truyn tranh
4. dance
/dɑːns/ (v)
: nhy
5. do origami
/duː ˌɒrɪˈɡɑːmi/
: gp giy
6. draw
/drɔː/ (v)
: v
7. incredible
/ɪnˈkredəbl/(adj)
: không th tin đưc
8. play the guitar
/pleɪ ðə ɡɪˈtɑː(r)/
: chơi đàn ghi-ta
9. play music
/pleɪ ˈmjuːzɪk/
: chơi nhạc
10. play tennis
/pleɪ ˈtenɪs/
: chơi ten-nít
11. read comics
/riːd ˈkɒmɪks/
: đc truyn tranh
12. set the table
/set ðə ˈteɪbl/
: bày biện bàn ăn
| 1/1

Preview text:

Từ vựng Unit 1 lớp 7 What do you like to do? Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. account (for) /əˈkaʊnt/ (v) : giải thích 2. carry /ˈkæri/ (v) : mang, vác 3. collect comic books /kəˈlekt ˈkɒmɪk bʊks/ : sưu tầm truyện tranh 4. dance /dɑːns/ (v) : nhảy 5. do origami /duː ˌɒrɪˈɡɑːmi/ : gấp giấy 6. draw /drɔː/ (v) : vẽ 7. incredible /ɪnˈkredəbl/(adj) : không thể tin được 8. play the guitar /pleɪ ðə ɡɪˈtɑː(r)/ : chơi đàn ghi-ta 9. play music /pleɪ ˈmjuːzɪk/ : chơi nhạc 10. play tennis /pleɪ ˈtenɪs/ : chơi ten-nít 11. read comics /riːd ˈkɒmɪks/ : đọc truyện tranh 12. set the table /set ðə ˈteɪbl/ : bày biện bàn ăn