-
Thông tin
-
Quiz
Từ vựng Unit 12 lớp 7 English speaking countries sách Global Success
Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 12 English speaking countries bao gồm toàn bộ những từ vựng quan trọng, phiên âm và định nghĩa giúp các em học sinh lớp 7
Unit 12: English speaking countries (GS) 27 tài liệu
Tiếng Anh 7 1.4 K tài liệu
Từ vựng Unit 12 lớp 7 English speaking countries sách Global Success
Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 12 English speaking countries bao gồm toàn bộ những từ vựng quan trọng, phiên âm và định nghĩa giúp các em học sinh lớp 7
Chủ đề: Unit 12: English speaking countries (GS) 27 tài liệu
Môn: Tiếng Anh 7 1.4 K tài liệu
Sách: Global Success
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Tiếng Anh 7
Preview text:
Từ vựng Unit 12 lớp 7 English speaking countries sách Global Success Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. ask for directions
/ɑːsk fɔː dɪˈrɛkʃənz/ (v.phr) : hỏi đường 2. amazing landscapes
/əˈmeɪzɪŋ ˈlænskeɪps (n.phr) : phong cảnh tuyệt vời 3. ancient /ˈeɪnʃənt/ (adj) : cổ 4. beach /biːtʃ/ (n) : bãi biển 5. capital city / ˈkæpɪtl ˈsɪti/ (n.phr) : thủ đô 6. castle /ˈkɑːsl/ (n) : lâu đài 7. coastline /ˈkəʊstlaɪn/ (n) : đường bờ biển 8. exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/ (adj) : thú vị, nhộn nhịp 9. fantastic /fænˈtæstɪk/ (adj) : tuyệt vời 10. go penguin watching /gəʊ
ˈpɛŋgwɪn : xem chim cánh cụt ˈwɒʧɪŋ/ (v.phr) 11. holiday /ˈhɒlədeɪ/ (n) : kỳ nghỉ 12. island /ˈaɪlənd/ (n) : đảo 13. kangaroo /ˌkæŋɡəˈruː/ (n) : chuột túi 14. local people / ˈləʊkəl ˈpiːpl/ (n) : người địa phương 15. museum /mjuˈziːəm/ (n) : viện bảo tàng 16. native /ˈneɪtɪv/ (adj) : bản địa 17. outdoor activities
/ˈaʊtdɔːr ækˈtɪvɪtiz/ (n)
: hoạt động ngoài trời 18. season /ˈsiːzn/ (n) : mùa 19. sunset /ˈsʌnset/ (n) : hoàng hôn 20. sports and games /spɔːts/
/ænd/ : thể thao và trò chơi /geɪmz/ (n.phr) 21. take a tour / teɪk ə tʊə/ (v.phr : đi thăm quan 22. tattoo /təˈtuː/ (n) : hình xăm 23. travel /ˈtrævl/ (v) : du lịch 24. unique /juˈniːk/ (adj) : độc nhất vô nhị 25. valley /ˈvæli/ (n) : thung lũng