Từ vựng Unit 14: At home Tiếng Anh 2 Global Success

Tổng hợp từ mới tiếng Anh lớp 2 Unit 14 At home gồm từ vựng, phiên âm và định nghĩa giúp các em ghi nhớ từ vựng tiếng Anh lớp 2 Macmillan theo từng Unit hiệu quả

T vng Unit 14 lp 2 At home
T mi
Phiên âm
Định nghĩa
1. brother
/ˈbrʌðə(r)/
: anh (em) trai
2. grandmother
ɡrænmʌðə(r)/
: bà
3. home
/həʊm/
: nhà
4. at home
/ət həʊm/
: nhà
5. nineteen
/ˌnaɪnˈtiːn/
: s 19
6. party
/ˈpɑːti/
: ba tic
7. birthday party
/ˈbɜːθdeɪ ˈpɑːti/
: tic sinh nht
8. sister
/ˈsɪstə(r)/
: ch (em) gái
9. sixteeen
/ˌsɪksˈtiːn/
: s 16
| 1/1

Preview text:


Từ vựng Unit 14 lớp 2 At home Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. brother /ˈbrʌðə(r)/ : anh (em) trai 2. grandmother /ˈɡrænmʌðə(r)/ : bà 3. home /həʊm/ : nhà 4. at home /ət həʊm/ : ở nhà 5. nineteen /ˌnaɪnˈtiːn/ : số 19 6. party /ˈpɑːti/ : bữa tiệc 7. birthday party /ˈbɜːθdeɪ ˈpɑːti/ : tiệc sinh nhật 8. sister /ˈsɪstə(r)/ : chị (em) gái 9. sixteeen /ˌsɪksˈtiːn/ : số 16