Từ vựng unit 14 lớp 4 Daily activities Global success
Nằm trong bộ Từ vựng tiếng Anh 4 Global success theo từng unit, Từ vựng tiếng Anh unit 14 lớp 4 Daily activities tổng hợp những từ mới tiếng Anh trọng tâm xuất hiện trong Unit 14 SGK tiếng Anh lớp 4 giúp các em ôn tập hiệu quả.
Chủ đề: Unit 14 Daily activities (GS)
Môn: Tiếng Anh 4
Sách: Global Success
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
TỪ VỰNG TIẾNG ANH 4 GLOBAL SUCCESS
UNIT 14: DAILY ACTIVITIES Từ mới
Phiên âm/ Phân loại Định nghĩa 1. afternoon /ˌɑːftəˈnuːn/ (n) buổi chiều 2. evening /ˈi:vnɪŋ/ (n) buổi tối 3. morning /ˈmɔ:nɪŋ/ (n) buổi sáng 4. noon /nu:n/ (n) buổi trưa 5. clean (the floor) /kli:n (ðə flɔː)/ (v) lau (sàn nhà) 6. help with the
/help wɪð ðə ˈkʊkɪŋ/ (v. giúp đỡ việc nấu ăn cooking phr.) 7. wash (the clothes)
/wɒʃ (ðə ˈkləʊðz) / (v) giặt (quần áo) 8. wash (the dishes) /wɒʃ (ðə ˈdɪʃɪz)/ (v) rửa (bát đĩa)