Từ vựng Unit 16 lớp 2 At the campsite Tiếng Anh 2 Global Success

Tổng hợp từ mới tiếng Anh lớp 2 Unit 16 At the campsite gồm từ vựng, phiên âm và định nghĩa giúp các em ghi nhớ từ vựng tiếng Anh lớp 2 Macmillan theo từng Unit hiệu quả

T vng Unit 16 lp 2 At the campsite
T mi
Phiên âm
Định nghĩa
1. blanket
/ˈblæŋkɪt/
: chăn
2. campsite
/ˈkæmpsaɪt/
: đim cm tri
3. fence
/fens/
: hàng rào
4. tent
/tent/
: lu
5. teapot
/ˈtiːpɒt/
: m trà
6. table
/ˈteɪbl/
: bàn
| 1/1

Preview text:

Từ vựng Unit 16 lớp 2 At the campsite Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. blanket /ˈblæŋkɪt/ : chăn 2. campsite /ˈkæmpsaɪt/ : điểm cắm trại 3. fence /fens/ : hàng rào 4. tent /tent/ : lều 5. teapot /ˈtiːpɒt/ : ấm trà 6. table /ˈteɪbl/ : bàn