T VNG TING ANH LP 4 GLOBAL SUCCESS
UNIT 18: AT THE SHOPPING CENTRE
T mi/ Phân
loi
Phiên âm
Định nghĩa
1. behind (pre)
/bɪˈhaɪnd/
đằng sau
2. between (pre)
/bɪˈtwiːn/
gia
3. near (pre)
/nɪə/
gn
4. opposite (pre)
ɒpəzɪt/
đối din
5. gift shop (n)
ɡɪft ʃɒp/
ca hàng quà tng
6. skirt (n)
/skɜːt/
váy
7. dong (n)
/dɒŋ/
đồng (đơn vị tin t ca Vit
Nam)
8. thousand (n)
/ˈθaʊznd/
nghìn
9. T-shirt (n)
/ˈtiː ʃɜːt/
áo thun

Preview text:

TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 4 GLOBAL SUCCESS
UNIT 18: AT THE SHOPPING CENTRE
Từ mới/ Phân Phiên âm Định nghĩa loại 1. behind (pre) /bɪˈhaɪnd/ đằng sau
2. between (pre) /bɪˈtwiːn/ ở giữa 3. near (pre) /nɪə/ ở gần
4. opposite (pre) /ˈɒpəzɪt/ đối diện 5. gift shop (n) /ˈɡɪft ʃɒp/ cửa hàng quà tặng 6. skirt (n) /skɜːt/ váy
đồng (đơn vị tiền tệ của Việt 7. dong (n) /dɒŋ/ Nam) 8. thousand (n) /ˈθaʊznd/ nghìn 9. T-shirt (n) /ˈtiː ʃɜːt/ áo thun