Report tài liệu
Chia sẻ tài liệu
Từ vựng Unit 2: He’s happy | Tiếng anh 2 Family and Friends
Tổng hợp từ mới tiếng Anh Unit Starter Hello gồm từ vựng, phiên âm và định nghĩa giúp các em ghi nhớ từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo từng Unit hiệu quả
Chủ đề: Unit 2: He's happy (FAF) 14 tài liệu
Môn: Tiếng Anh 2 435 tài liệu
Sách: Family and Friends
Tác giả:

Tài liệu khác của Tiếng Anh 2
Preview text:
Từ vựng Tiếng Anh lớp 2 Unit 2: He’s happy Từ mới Phân âm Định nghĩa 1. happy /ˈhæpi/ Vui vẻ 2. sad /sæd/ Buồn 3. thirsty /ˈθɜːsti/ Khát nước 4. hot /hɒt/ Nóng 5. cold /kəʊld/ Lạnh 6. queen /kwiːn/ Nữ hoàng 7. quiet /ˈkwaɪət/ Yên tĩnh 8. rainbow /ˈreɪnbəʊ/ Cầu vồng
Tài liệu liên quan:
-
Unit 2: He’s happy! - Lesson 6 SBT | Tiếng anh 2 Family and Friends
147 74 -
Unit 2: He’s happy! - Lesson 5 SBT | Tiếng anh 2 Family and Friends
131 66 -
Unit 2: He’s happy! - Lesson 4 SBT | Tiếng anh 2 Family and Friends
144 72 -
Unit 2: He’s happy! - Lesson 3 SBT | Tiếng anh 2 Family and Friends
128 64 -
Unit 2: He’s happy! - Lesson 2 SBT | Tiếng anh 2 Family and Friends
133 67