Từ vựng Unit 2: He’s happy | Tiếng anh 2 Family and Friends

Tổng hợp từ mới tiếng Anh Unit Starter Hello gồm từ vựng, phiên âm và định nghĩa giúp các em ghi nhớ từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo từng Unit hiệu quả

T vng Tiếng Anh lp 2 Unit 2: He’s happy
T mi
Phân âm
Định nghĩa
1. happy
/ˈhæpi/
Vui v
2. sad
/sæd/
Bun
3. thirsty
θɜːsti/
Khát nưc
4. hot
/hɒt/
Nóng
5. cold
/kəʊld/
Lnh
6. queen
/kwiːn/
N hoàng
7. quiet
/ˈkwaɪət/
Yên tĩnh
8. rainbow
/ˈreɪnbəʊ/
Cu vng
| 1/1

Preview text:


Từ vựng Tiếng Anh lớp 2 Unit 2: He’s happy Từ mới Phân âm Định nghĩa 1. happy /ˈhæpi/ Vui vẻ 2. sad /sæd/ Buồn 3. thirsty /ˈθɜːsti/ Khát nước 4. hot /hɒt/ Nóng 5. cold /kəʊld/ Lạnh 6. queen /kwiːn/ Nữ hoàng 7. quiet /ˈkwaɪət/ Yên tĩnh 8. rainbow /ˈreɪnbəʊ/ Cầu vồng