T vng Tiếng Anh lp 2 Unit 2: I like food
T mi
Phiên âm
Định nghĩa
1. banana
/bəˈnɑːnə/
Qu chui
2. bread
/bred/
Bánh m
3. milk
/mɪlk/
sa
4. cookie
/ˈkʊki/
Bánh quy
5. water
/ˈwɔːtə(r)/
nước
6. Orange juice
7. rice
/raɪs/
Cơm, gạo
8. chicken
/ˈtʃɪkɪn/
9. noodles
/ˈnuːdl/
m

Preview text:


Từ vựng Tiếng Anh lớp 2 Unit 2: I like food Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. banana /bəˈnɑːnə/ Quả chuối 2. bread /bred/ Bánh mỳ 3. milk /mɪlk/ sữa 4. cookie /ˈkʊki/ Bánh quy 5. water /ˈwɔːtə(r)/ nước 6. Orange juice 7. rice /raɪs/ Cơm, gạo 8. chicken /ˈtʃɪkɪn/ gà 9. noodles /ˈnuːdl/ mỳ