Từ vựng Unit 2 lớp 12 Problems
Từ mới Phiên âm Định nghĩa
1. assertive (adj) /əˈsɜːtɪv/ : tự tin, quả quyết
2. at stake (idiom) /æt steɪk/ : đang bị đe dọa
3. bitter (adj) /ˈbɪtə(r)/ : cay đắng, chua xót
4. break with (phr v) /breɪk wɪð/ : kết thúc, đoạn tuyệt
5. contender (n) /kənˈtendə(r)/ : đối thủ
6. crisis (n) /ˈkraɪsɪs/ : thời điểm khủng hoảng,
khó khăn
7. disillusioned (adj) /ˌdɪsɪˈluːʒnd/ : (bị) vỡ mộng
8. disinfectant (n) /ˌdɪsɪnˈfektənt/ : chất khử trùng
9. enthral (v) /ɪnˈθrɔːl/ : làm say mê
10. exasperated (adj) /ɪɡˈzæspəreɪtɪd/ : cực kì bực bội

Preview text:

Từ vựng Unit 2 lớp 12 Problems Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. assertive (adj) /əˈsɜːtɪv/ : tự tin, quả quyết 2. at stake (idiom) /æt steɪk/ : đang bị đe dọa 3. bitter (adj) /ˈbɪtə(r)/ : cay đắng, chua xót 4. break with (phr v) /breɪk wɪð/ : kết thúc, đoạn tuyệt 5. contender (n) /kənˈtendə(r)/ : đối thủ 6. crisis (n) /ˈkraɪsɪs/
: thời điểm khủng hoảng, khó khăn 7. disillusioned (adj) /ˌdɪsɪˈluːʒnd/ : (bị) vỡ mộng 8. disinfectant (n) /ˌdɪsɪnˈfektənt/ : chất khử trùng 9. enthral (v) /ɪnˈθrɔːl/ : làm say mê 10. exasperated (adj) /ɪɡˈzæspəreɪtɪd/ : cực kì bực bội