Từ vựng Unit 2 lớp 6 School - Smart World

Từ vựng Unit 2 tiếng Anh 6 i-Learn Smart World dưới đây nằm trong bộ Từ vựng i-Learn Smart World lớp 6 theo từng Unit năm 2023 - 2024. Từ mới tiếng Anh 6 Unit 2 School tổng hợp những Từ mới tiếng Anh trọng tâm trong Unit 2 School - Trường học giúp các em ôn tập tại nhà hiệu quả.

T VNG TING ANH 6 i-LEARN SMART WORLD
UNIT 2: SCHOOL
STT
T mi
Phân
loi
Phiên âm
Đnh nghĩa
1
biology
(n)
/baɪˈɒlədʒi/
môn Sinh hc
2
geography
(n)
/dʒɒɡrəfi/
môn Đa lý
3
history
(n)
/ˈhɪstri/
môn Lch s
4
I.T (Information
Technology)
(n)
ɪnfəˌmeɪʃn tekˈnɒlədʒi/
môn Tin hc
5
Literature
(n)
/ˈlɪtrətʃə(r)/
môn Văn hc/ Ng n
6
Music
(n)
/ˈmjuːzɪk/
môn Âm nhc
7
P.E (Physical
Education)
(n)
/ˌfɪzɪkl edʒuˈkeɪʃn/
môn Th dc / Th cht
8
Physics
(n)
/ˈfɪzɪks/
môn Vt lý
9
act
(v)
/ækt/
hot động, hành động
10
activity
(n)
/ækˈtɪvəti/
hot đng
11
arts and crafts
(n)
ɑːts ən ˈkrɑːfts/
th công m nghê
12
drama club
(n)
/ˈdrɑːmə klʌb/
câu lc b kch
13
indoor
(adj)
ɪndɔː(r)/
trong nhà
14
outdoor
(adj)
/ˈaʊtdɔː(r)/
ngoài tri
15
sign up
(v)
/saɪn ʌp /
đăng ký
16
adventure
(n)
/ədˈventʃə(r)/
cuc phiêu lưu
17
author
(n)
ɔːθə(r)/
Nhà văn, tác gi
18
fantasy
(n)
/ˈfæntəsi/
k o
19
mystery
(n)
/ˈmɪstri/
n
20
novel
(n)
/ˈnɒvl/
tiu thuyết
| 1/2

Preview text:

TỪ VỰNG TIẾNG ANH 6 i-LEARN SMART WORLD UNIT 2: SCHOOL Phân STT Từ mới Phiên âm Định nghĩa loại 1 biology (n) /baɪˈɒlədʒi/ môn Sinh học 2 geography (n) /dʒiˈɒɡrəfi/ môn Địa lý 3 history (n) /ˈhɪstri/ môn Lịch sử I.T (Information 4 (n)
/ˌɪnfəˌmeɪʃn tekˈnɒlədʒi/ môn Tin học Technology) 5 Literature (n) /ˈlɪtrətʃə(r)/ môn Văn học/ Ngữ văn 6 Music (n) /ˈmjuːzɪk/ môn Âm nhạc P.E (Physical 7 (n) /ˌfɪzɪkl edʒuˈkeɪʃn/
môn Thể dục / Thể chất Education) 8 Physics (n) /ˈfɪzɪks/ môn Vật lý 9 act (v) /ækt/ hoạt động, hành động 10 activity (n) /ækˈtɪvəti/ hoạt động 11 arts and crafts (n) /ˌɑːts ən ˈkrɑːfts/ thủ công mỹ nghê 12 drama club (n) /ˈdrɑːmə klʌb/ câu lạc bộ kịch 13 indoor (adj) /ˈɪndɔː(r)/ trong nhà 14 outdoor (adj) /ˈaʊtdɔː(r)/ ngoài trời 15 sign up (v) /saɪn ʌp / đăng ký 16 adventure (n) /ədˈventʃə(r)/ cuộc phiêu lưu 17 author (n) /ˈɔːθə(r)/ Nhà văn, tác giả 18 fantasy (n) /ˈfæntəsi/ kỳ ảo 19 mystery (n) /ˈmɪstri/ bí ẩn 20 novel (n) /ˈnɒvl/ tiểu thuyết