Report tài liệu
Chia sẻ tài liệu
Từ vựng Unit 3: Are these his pants? | Tiếng anh 2 Family and Friends
Tổng hợp từ mới tiếng Anh Unit Starter Hello gồm từ vựng, phiên âm và định nghĩa giúp các em ghi nhớ từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo từng Unit hiệu quả
Chủ đề: Unit 3: Are these his pants (FAF) 14 tài liệu
Môn: Tiếng Anh 2 435 tài liệu
Sách: Family and Friends
Tác giả:

Tài liệu khác của Tiếng Anh 2
Preview text:
Từ vựng Tiếng Anh lớp 2 Unit 3: Are these his pants? Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. dress /dres/ Váy liền 2. socks /sɒk/ Những chiếc tất/ vớ 3. T-shirt /ˈtiː ʃɜːt/ Áo phông 4. pants /pænts/ Quần dài 5. shorts /ʃɔːts/ Quần đùi 6. shoes /ʃuː/ giày 7. towel /ˈtaʊəl/ Khăn tắm 8. turtle /ˈtɜːtl/ Rùa nước Còn tiếp…
Tài liệu liên quan:
-
Unit 3: Are these his pants? - Lesson 6 Giải SBT | Tiếng anh 2 Family and Friends
164 82 -
Unit 3: Are these his pants? - Lesson 5 Giải SBT | Tiếng anh 2 Family and Friends
144 72 -
Unit 3: Are these his pants? - Lesson 4 Giải SBT | Tiếng anh 2 Family and Friends
141 71 -
Unit 3: Are these his pants? - Lesson 3 Giải SBT | Tiếng anh 2 Family and Friends
149 75 -
Unit 3: Are these his pants? - Lesson 2 Giải SBT | Tiếng anh 2 Family and Friends
131 66