Từ vựng Unit 3: Are these his pants? | Tiếng anh 2 Family and Friends

Tổng hợp từ mới tiếng Anh Unit Starter Hello gồm từ vựng, phiên âm và định nghĩa giúp các em ghi nhớ từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo từng Unit hiệu quả

T vng Tiếng Anh lp 2 Unit 3: Are these his pants?
T mi
Phiên âm
Định nghĩa
1. dress
/dres/
Váy lin
2. socks
/sɒk/
Nhng chiếc tt/ v
3. T-shirt
/ˈtiː ʃɜːt/
Áo phông
4. pants
/pænts/
Qun dài
5. shorts
/ʃɔːts/
Quần đùi
6. shoes
/ʃuː/
giày
7. towel
/ˈtaʊəl/
Khăn tm
8. turtle
/ˈtɜːtl/
Rùa nước
Còn tiếp…
| 1/1

Preview text:


Từ vựng Tiếng Anh lớp 2 Unit 3: Are these his pants? Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. dress /dres/ Váy liền 2. socks /sɒk/ Những chiếc tất/ vớ 3. T-shirt /ˈtiː ʃɜːt/ Áo phông 4. pants /pænts/ Quần dài 5. shorts /ʃɔːts/ Quần đùi 6. shoes /ʃuː/ giày 7. towel /ˈtaʊəl/ Khăn tắm 8. turtle /ˈtɜːtl/ Rùa nước Còn tiếp…