-
Thông tin
-
Quiz
Từ vựng Unit 3 lớp 12 Customs and culture
Xin gửi tới quý thày cô và các em học sinh Từ vựng Unit 3 lớp 12 Customs and culture có đáp án chi tiết cho từng câu hỏi chương trình sách mới. Thông qua đây các em học sinh đối chiếu với lời giải của mình, hoàn thành bài tập hiệu quả và ôn tập đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!
Unit 3: Customs and culture (FG) 8 tài liệu
Tiếng Anh 12 695 tài liệu
Từ vựng Unit 3 lớp 12 Customs and culture
Xin gửi tới quý thày cô và các em học sinh Từ vựng Unit 3 lớp 12 Customs and culture có đáp án chi tiết cho từng câu hỏi chương trình sách mới. Thông qua đây các em học sinh đối chiếu với lời giải của mình, hoàn thành bài tập hiệu quả và ôn tập đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!
Chủ đề: Unit 3: Customs and culture (FG) 8 tài liệu
Môn: Tiếng Anh 12 695 tài liệu
Sách: Friends Global
Thông tin:
Tác giả:

Tài liệu khác của Tiếng Anh 12
Preview text:
Từ vựng Unit 3 lớp 12 sách Friends Global
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
1. abide by (phr v) | /əˈbaɪd baɪ/ | : tuân theo |
2. complement (v) | /ˈkɒmplɪment/ | : bổ sung |
3. depict (v) | /dɪˈpɪkt/ | : miêu tả |
4. ensemble (n) | /ɒnˈsɒmbl/ | : nhóm nhạc công |
5. fiddle (n) | /ˈfɪdl/ | : vĩ cầm |
6. fidget (v) | /ˈfɪdʒɪt/ | : cựa quậy, nhúc nhích |
7. frown (v) | /fraʊn/ | : cau mày |
8. fusion (n) | /ˈfjuːʒn/ | : sự liên kết chặt chẽ |
9. grimace (v) | /ˈɡrɪməs/ | : nhăn nhó |
10. grin (v) | /ɡrɪn/ | : cười toe toét |
11. itinerant (adj) | /aɪˈtɪnərənt/ | : lưu động |
12. lute (n) | /luːt/ | : đàn luýt |