Từ vựng Unit 3 lớp 12 Ways of Socialising
Unit 3 Ways Of Socialising gồm toàn bộ từ mới tiếng Anh quan trọng có trong các bài học (lesson) trong Unit 3 lớp 12 như: Reading; Speaking; Listening, Writing và Language focus giúp các em học sinh lớp 12 ôn tập kiến thức Từ vựng tiếng Anh hiệu quả..
Preview text:
TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 12 THEO TỪNG UNIT
UNIT 3: WAYS OF SOCIALISING
A. Reading trang 20 21 22 SGK tiếng Anh 12 Unit 2 Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. social (adj) /'sou∫l/ thuộc xã hội 2. society (n) /sə'saiəti/ xã hội 3. to socialise (v) /ˈsəʊʃəlaɪz/ xã hội hóa 4. to attract sb's attention (v) /əˈtrækt/
gây (thu hút) sự chú ý của ai 5. verbal (adj) /'və:bl/ bằng lời, hữu ngôn 6 non-verbal (a) /ˌnɒn ˈvɜːbl/ phi ngôn 7. informal = friendly (adj) /in'fɔ:ml/ thân mật 8. formal (adj) /'fɔ:ml/ trịnh trọng 9. informality (n) /in'fɔ:mliti/ sự thân mật 10. nod (v) /nɒd/ gật đầu 11. approach (v) /ə'prout∫/ lại gần, đến gần 12. communication (n) /kə,mju:ni'kei∫n/ sự giao tiếp 13. to communicate (v) /kə'mju:nikeit/ giao tiếp 14. common (adj) /ˈkɒmən/
thông thường, phổ biến 15. to wave (v) /weɪv/ vẫy tay 16. to raise one's hands (v) /reɪz/ giơ tay 17. signal (n) /'signəl/ dấu hiệu 18. to get off (v) xuống (xe) 19. to get on (v) lên (xe) 20. to be excited (v) /ɪkˈsaɪtɪd/ phấn khích 21. to jump up and down (v) /dʒʌmp/ nhảy lên 22. instance (n) /'instəns/ trường hợp 23. for instance /'instəns/ ví dụ, chẳng hạn 24. obvious (adj) /'ɒbviəs/ rõ ràng, hiển nhiên 25. obviously (adv) /'ɒbviəsli/ rõ ràng, hiển nhiên 26. appropriate (adj) /ə'proupriət/ thích hợp 27. choice (n) /t∫ɔis/ sự lựa chọn 28. to choose –chose-chosen (v) /tʃuːz/ lựa chọn 29. to pass (v) /pɑːs/ đi ngang qua 30. to catch one's eye (v) /kætʃ/
bắt gặp ánh mắt của ai 31. slightly (adj) /'slaitli/ nhẹ nhàng 32. to whistle (v) /wisl/ húyt sáo 33. to rude to sb (v) /ruːd/
khiếm nhã, bất lịch sự với ai
B. Speaking trang 22 23 24 SGK tiếng Anh 12 Unit 2 Từ mới Phiên âm Định nghĩa
1. terrfic =excellent, wonderful (adj) /tə'rifik/ tuyệt vời 2. decent (adj) /'di:snt/ đứng đắn, chỉnh tề 3. handle (v) /'hændl/
sử dụng, sờ,(vấn tóc lên) 4. kid = joke /kid/ nói đùa 5. tune (n) /tjuːn/ giai điệu 6. respond (v) /ri'spɔnd/ đáp lại 7. compliment (n) /'kɔmplimənt/ lời khen ngợi 8. blouse (n) /blauz/ áo cánh 9. style (n) /staɪl/ kiểu 10. hairstyle (n) /ˈheəstaɪl/ kiểu tóc 11. to suit (v) /sju:t/ hợp với 12. badminton (n) /ˈbædmɪntən/ môn cầu lông
nghệ thuật diễn thuyết, tài ăn 13. public speaking (n) nói 14. a pair of glasses (n) /ˈɡlɑːsɪz/ một cặp mắt kính
C. Listening trang 24 25 SGK tiếng Anh 12 Unit 2 Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. marvelous (adj) /'mɑ:vələs]/ tuyệt vời 2. argument (n) /ˈɑːɡjumənt/ sự tranh luận 3. to argue with sb about sth (v) /ˈɑːɡjuː/ tranh luận 4. to install (v) /in'stɔ:l]/ lắp đặt 5. regulation (n) /,regju'lei∫n/ qui tắc, nội quy 6. shank (n) /∫æηk/
thân cột, chuôi dao, tay chèo 7. the shank of the evening (adv) lúc sẩm tối 8. apoplectic (adj) /,æpə'plektik/ hối lỗi, ân hận 9. startling (adj) /'stɑ:tliη/
rất ngạc nhiên, làm sửng sốt 10. to startle (v) /'stɑ:tl/ ngạc nhiên, sửng sốt 11. social worker (n)
người làm công tác xã hội 12. battleground (n) /'bætlgraund/ đầu đề tranh luận 13. some pieces of advice (n) một vài lời khuyên 14. instrument (n) /'instrumənt/ nhạc cụ 15. to talk sth over (v) thảo luận cái gì 16. reasonable (adj) /'ri:znəbl/ hợp lý
một lượng thời gian (dùng vào 17. a length of time (n) việc gì) 18. the exact duration (n) /djuˈreɪʃn/
khoảng thời gian chính xác 19. to work out (v) /wɜːk/
tính tóan cái gì; vạch ra 20. absolute (adj) /'æbsəlu:t/ hoàn toàn 21. absolutely (adv) /'æbsəlu:tli/ hoàn toàn 22. maximum (n) /'mæksiməm/ tối đa 23. minimum (n) /'miniməm/ tối thiểu 24. to limit (v) /ˈlɪmɪt/ giới hạn, hạn chế 25. to be agreed upon (v)
đạt tới một sự đồng ý 26. to object to (v) /'ɔbdʒikt/ phản đối 27. serious (adj) /'siəriəs/ nghiêm trọng 28. seriously (adv) /'siəriəsli/ nghiêm trọng 29. particular (adj) /pə'tikjulə(r)/ đặt biệt, riêng biệt 30. shock (v,n) /∫ɔk/ sốc, cú sốc 31. to wake up (v) /weɪk/ thức dậy 32. a sound sleep (n) /sliːp/ một giấc ngủ ngon 33. fright (n) /frait/ sự hoảng sợ 34. frighten (v) /ˈfraɪtn/ làm hỏang sợ 35. instant thought (n) //ˈɪnstənt θɔːt/ ý nghĩ tức thì 36. a heart attack (n) /ˈhɑːt ətæk/ một cơn đau tim 37. out of kindness /ˈkaɪndnəs/ vì lòng tốt 38. separate (adj) /'seprət/ riêng biệt
D. Writing trang 25 26 SGK tiếng Anh 12 Unit 2 Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. apologize to sb for sth (v) /ə'pɔlədʒaiz/ xin lỗi ai về điều gì
2. to make /offer an apology for (v) /əˈpɒlədʒi/ xin lỗi ai về điều gì sth 3. abrupt (adj) /ə'brʌpt/ đột ngột 4. abruptly (adv) /ə'brʌptli/ đột ngột 5. thoughtful (adj) /'θɔ:tfl/ ân cần, chu đáo 6. discourtesy (n) /dis'kə:tisi/
sự bất lịch sự, sự khiếm nhã 7. interruption (n) /,intə'rʌp∫n/
sự gián đọan; vật gây gián đọan 8. addition (n) /ə'di∫n/ sự thêm vào 9. omission (n) /'omi∫n/ sự bỏ đi 10. to omit (v) /o'mit/ bỏ sót, bỏ đi 11. to require (v) /ri'kwaiə/ yêu cầu, đòi hỏi 12. to depend on (v) /dɪˈpend/ lệ thuộc vào 13. at hand /hænd/ sắp đến, sắp tới 14. to observe (v) /ə'bzə:v/ quan sát 15. departure (n) /di'pɑ:t∫ə/
sự ra đi, sự khởi hành 16. to lead into (v) /liːd/ đưa vào, dẫn vào 17. farewell (n) /,feə'wel/ lời chào tạm biệt 18. to relate to (v) liên quan đến 19. order (n) /'ɔ:də/ thứ tự, trình tự 20. to order (v) /'ɔ:də/ yêu cầu, ra lệnh 21. re-ordered (adj) /ˌriːˈɔːdə(r)/ được sắp xếp lại 22. to indicate (v) /'indikeit/ chỉ, cho biết 23. to make a mistake (v) /mɪˈsteɪk/ phạm lỗi
rất hổ thẹn và hối hận (việc đã 24. to be sorry for sth (v) /ˈsɒri/ qua) 25. to admit (v) /əd'mit/ thừa nhận 26. wrongdoing (n) /ˈrɒŋduːɪŋ/ hành vi sai trái 27. to hurt someone's feeling (v) /hɜːt/
chạm lòng tự ái của ai 28. to ask permission (n) /pə'mi∫n/ xin phép 29. to take a seat (v) /siːt/ ngồi lên gối 30. action (n) /'æk∫n/ hành động 31. naturally (adv) /'næt∫rəli/ đương nhiên, tất nhiên 32. to cause (v) /kɔ:z/ gây ra
33. to be late for class/ school (v) /leɪt/
đến lớp trễ, đi học trễ
E. Language Focus trang 27 28 29 SGK tiếng Anh 12 Unit 2 Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. marketing manager
(n) /ˈmɑːkɪtɪŋ ˈmænɪdʒə(r)/ giám đốc tiếp thị 2. successful (adj) /sək'sesfl/ thành công 3. to succeed (v) /sək'si:d/ thành công 4. successfully (adv) /səkˈsesfəli/ thành công 5. success (n) /səkˈses/ sự thành công 6. to run an office (v) quản lý một văn phòng 7. to be angry with sb (v) /ˈæŋɡri/ giận ai 8. not...any more = no longer không còn nữa 9. to be upset (adj) /ʌp'set / lo lắng, bối rối 10. to promise (v) /'prɔmis/ hứa 11. to turn up = to arrive (v) /tɜːn ʌp/ đến 12. to break down (v) /breɪk daʊn/ bị nạn, bị hỏng (xe) 13. to get through (to sb) /ɡet θruː/
liên lạc (với ai) qua điện thọai 14. otherwise (conj) /ˈʌðəwaɪz/ nếu không 15. to forgive (v) fə'giv tha thứ 16. sarcastic (adj) /sɑ:'kæstik/
chế nhạo, mỉa mai, châm biếm 17. to owe (v) /əʊ/ mắc nợ, nợ