Từ vựng unit 3 lớp 6 Wild life - Chân trời sáng tạo
Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Chân trời sáng tạo unit 3 Wild life bao gồm toàn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 6 bám sát nội dung SGK tiếng Anh lớp 6 Friends plus giúp các em ôn tập Từ vựng unit 3 Wild life lớp 6 năm học 2023 - 2024 hiệu quả.
Chủ đề: Unit 3 Wild life (FP)
Môn: Tiếng Anh 6
Sách: Chân trời sáng tạo
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
TỪ VỰNG TIẾNG ANH 6 FRIENDS PLUS UNIT 3: WILD LIFE
Từ vựng tiếng Anh 6 Friends plus Unit 3 Wild life Từ vựng
Phân loại/ Phiên âm Định nghĩa 1. adopt (v) /əˈdɒpt/ nhận làm con nuôi 2. amazing (adj) /əˈmeɪzɪŋ/ kinh ngạc 3. around (adv) /əˈraʊnd/ khoảng chừng, xấp xỉ 4. article (n) /ˈɑːtɪkl/ bài báo
(phr.v) /bɪˈkʌm ɪkˈstɪŋkt 5. become extinct tuyệt chủng / 6. close-up (n) /ˈkləʊs ʌp/ cận cảnh 7. common (adj) /ˈkɒmən/ phổ biến, chung chung 8. communicate (v) /kəˈmjuːnɪkeɪt/ giao tiếp 9. creature (n) /ˈkriːtʃə(r)/ sinh vật 10. danger (n) /ˈdeɪndʒə(r)/ mối nguy hiểm 11. dull (adj) /dʌl/ chán ngắt, buồn tẻ 12. leaflet (n) /ˈliːflət/ tờ rơi quảng cáo 13. like (prep.) /laɪk/ giống như 14. national park (n) /ˌnæʃnəl ˈpɑːk/ công viên quốc gia 15. option (n) /ˈɒpʃn/ lựa chọn 16. pollution (n) /pəˈluːʃn/ ô nhiễm 17. protect (v) /prəˈtekt/ bảo vệ 18. rare (adj) /reə(r)/ hiếm, ít có 19. situation (n) /ˌsɪtʃuˈeɪʃn/ trường hợp 20. species (n) /ˈspiːʃiːz/ loài 21. survive (v) /səˈvaɪv/ sống sót 22. wildlife (n) /ˈwaɪldlaɪf/ cuộc sống hoang dã 23. amphibian (n) /æmˈfɪb.i.ən/ động vật lưỡng cư 24. backbone (n) /ˈbæk.bəʊn/ xương sống 25. cold-blooded (n) /ˌkəʊldˈblʌd.ɪd/ (động vật) máu lạnh 26. feather (n) /ˈfeð.ər/ lông vũ 27. fin (n) /fɪn/ vây (cá) 28. gill (n) (n) /ɡɪl/ mang (cá) 29. lay eggs (v) /leɪ egz/ đẻ trứng 30. lung (n) /lʌŋ/ lá phổi 31. mammal (n) /ˈmæm.əl/ động vật có vú 32. reptile (n) /ˈrep.taɪl/ động vật bò sát 33. scale (n) /skeɪl/ vảy (cá, rắn) 34. vertebrate (n) /ˈvɜː.tɪ.brət/
động vật có xương sống 35. warm-blooded (adj) /ˌwɔːmˈblʌd.ɪd/ (động vật) máu nóng