T vng Unit 3 lp 7 Arts & Music sách Right On
T mi
Phiên âm
Định nghĩa
1. acrobat
(n) /ˈækrəbæt/
: din viên nhào ln (xiếc)
2. aisle
(n) /aɪl/
: li đi (trong nhà hát)
3. balcony
(n) /ˈbælkəni/
: ban công (trong nhà hát)
4. box
(n) /bɒks/
: lô (trong nhà hát)
5. curtain
(n) /ˈkɜːtn/
: màn, rèm (ca/ sân khu)
6. exhibition
(n) /ˌeksɪˈbɪʃn/
: trin lãm
7. folk festival
(phr) /fəʊk ˈfestɪvl/
: l hi dân gian
8. hearing
(n) /ˈhɪərɪŋ/
: thính lc
9. musical
(n) /ˈmjuːzɪkl/
: v nhc kch
10. performance
(n) /pəˈfɔːməns/
: bui biu din
11. premiere
(n) /ˈpremieə(r)/
: bui ra mt/ công chiếu
phim
12. population
(n) /ˌpɒpjuˈleɪʃn/
: dân s
13. sight
(n) /saɪt/
: th lc
14. second - hand
(adj) /ˌsekənd ˈhænd/
: cũ, đã qua s dng
15. stage
(n) /steɪdʒ/
: sân khu

Preview text:

Từ vựng Unit 3 lớp 7 Arts & Music sách Right On Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. acrobat (n) /ˈækrəbæt/
: diễn viên nhào lộn (xiếc) 2. aisle (n) /aɪl/ : lối đi (trong nhà hát) 3. balcony (n) /ˈbælkəni/ : ban công (trong nhà hát) 4. box (n) /bɒks/ : lô (trong nhà hát) 5. curtain (n) /ˈkɜːtn/
: màn, rèm (cửa/ sân khẩu) 6. exhibition (n) /ˌeksɪˈbɪʃn/ : triển lãm 7. folk festival (phr) /fəʊk ˈfestɪvl/ : lễ hội dân gian 8. hearing (n) /ˈhɪərɪŋ/ : thính lực 9. musical (n) /ˈmjuːzɪkl/ : vở nhạc kịch 10. performance (n) /pəˈfɔːməns/ : buổi biểu diễn 11. premiere (n) /ˈpremieə(r)/
: buổi ra mắt/ công chiếu phim 12. population (n) /ˌpɒpjuˈleɪʃn/ : dân số 13. sight (n) /saɪt/ : thị lực 14. second - hand (adj) /ˌsekənd ˈhænd/ : cũ, đã qua sử dụng 15. stage (n) /steɪdʒ/ : sân khấu