
Từ vựng Tiếng Anh lớp 2 Cánh Diều Unit 4 Animals
Từ mới
Phiên âm
Định nghĩa
1. crocodile
/ˈkrɒkədaɪl/
: cá sấu
2. drink
/drɪŋk/
: uống
3. eat
/iːt/
: ăn
4. giraffe
/dʒəˈrɑːf/
: hươu cao cổ
5. hippo
/ˈhɪpəʊ/
: hà mã
6. lion
/ˈlaɪən/
: sư tử
7. monkey
/ˈmʌŋki/
: con khỉ
8. run
/rʌn/
: chạy
9. walk
/wɔːk/
: đi bộ
10. zebra
/ˈziːbrə/
: ngựa vằn
Bấm Tải xuống để xem toàn bộ.
Preview text:
Từ vựng Tiếng Anh lớp 2 Cánh Diều Unit 4 Animals Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. crocodile /ˈkrɒkədaɪl/ : cá sấu 2. drink /drɪŋk/ : uống 3. eat /iːt/ : ăn 4. giraffe /dʒəˈrɑːf/ : hươu cao cổ 5. hippo /ˈhɪpəʊ/ : hà mã 6. lion /ˈlaɪən/ : sư tử 7. monkey /ˈmʌŋki/ : con khỉ 8. run /rʌn/ : chạy 9. walk /wɔːk/ : đi bộ 10. zebra /ˈziːbrə/ : ngựa vằn