Từ vựng Unit 4: Global Warming | Tiếng anh 11 Smart Word
Từ vựng tiếng Anh 11 unit 4 Global Warming bao gồm toàn bộ Từ mới tiếng Anh lesson 1 - lesson 2 - lesson 3 unit 4 SGK tiếng Anh i-Learn Smart World 11 giúp các em học sinh củng cố kiến thức hiệu quả.
Chủ đề: Unit 4: Global Warming
Môn: Tiếng Anh 11
Sách: Smart World
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
Từ vựng Unit 4 lớp 11 Global Warming Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. approximately (adv) /əˈprɒksɪmətli/ : xấp xỉ 2. area (n) /ˈeəriə/ : diện tích 3. carbon dioxide
(n) /ˌkɑːbən daɪˈɒksaɪd/ : cacbon đioxit 4. emission (n) /ɪˈmɪʃn/ : khí thải 5. fossil fuel (n) /ˈfɒsl fjuːəl/ : nhiên liệu hóa thạch 6. global warming
(n) /ˌɡləʊbl ˈwɔːmɪŋ/ : sự nóng lên toàn cầu 7. hectare (n) /ˈhekteə(r)/ : héc ta 8. impact (n) /ˈɪmpækt/ : sự tác động 9. tonne (n) /tʌn/ : tấn 10. unit (n) /ˈjuːnɪt/ : đơn vị