T vng Tiếng Anh lp 2 Unit 4: I go to school by bus
T mi
Phiên âm
Định nghĩa
1. school
/skuːl/
: trưng hc
2. bus
/bʌs/
: xe buýt
3. bike
/baɪk/
: xe đp
4. boat
/bəʊt/
: thuyn
5. car
/kɑː(r)/
: xe ô tô
6. truck
/trʌk/
: xe ti
7. motorbike
/ˈməʊtəbaɪk/
: xe máy
8. woman
/ˈwʊmən/
: ph n
9. wall
/wɔːl/
: bc tưng

Preview text:


Từ vựng Tiếng Anh lớp 2 Unit 4: I go to school by bus Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. school /skuːl/ : trường học 2. bus /bʌs/ : xe buýt 3. bike /baɪk/ : xe đạp 4. boat /bəʊt/ : thuyền 5. car /kɑː(r)/ : xe ô tô 6. truck /trʌk/ : xe tải 7. motorbike /ˈməʊtəbaɪk/ : xe máy 8. woman /ˈwʊmən/ : phụ nữ 9. wall /wɔːl/ : bức tường