TIẾNG ANH LỚP 2 KẾT NỐI TRI THỨC VỚI CUỘC SỐNG
UNIT 4: IN THE COUNTRYSIDE
Từ mới Phiên âm Định nghĩa
1. river /ˈrɪvə(r)/ dòng sông
2. rainbow /ˈreɪnbəʊ/ cầu vồng
3. road /rəʊd/ con đường
4. see /siː/ nhìn
5. near /nɪə(r)/ gần
6. sky /skaɪ/ bầu trời

Preview text:

TIẾNG ANH LỚP 2 KẾT NỐI TRI THỨC VỚI CUỘC SỐNG
UNIT 4: IN THE COUNTRYSIDE Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. river /ˈrɪvə(r)/ dòng sông 2. rainbow /ˈreɪnbəʊ/ cầu vồng 3. road /rəʊd/ con đường 4. see /siː/ nhìn 5. near /nɪə(r)/ gần 6. sky /skaɪ/ bầu trời