Từ vựng Unit 4 Tiếng Anh 6 Explore English - Cánh diều

Nằm trong bộ tài liệu Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Cánh Diều theo từng Unit năm 2021 - 2022, tài liệu Từ vựng tiếng Anh Unit 4 lớp 6 bao gồm toàn bộ từ mới tiếng Anh, kèm theo phiên âm & định nghĩa giúp các em học sinh lớp 6 ôn tập Từ vựng tiếng Anh 6 Explore English tại nhà hiệu quả.

T vng Unit 4 Tiếng Anh 6 Explore English
T mi
Phiên âm
Định nghĩa
1. mom (n)
/mɒm/
m
2. dad (n)
/dæd/
b
3. sister (n)
/ˈsɪstə(r)/
Ch (em) gái
4. brother (n)
/ˈbrʌðə(r)/
Anh (em) trai
5. aunt (n)
/ɑːnt/
Cô, dì, bác gái
6. uncle (n)
ʌŋkl/
Chú, cu, bác trai
7. parents (n)
/ˈpeərənt/
B m
8. son (n)
/sʌn/
Con trai (ca b m)
Còn tiếp
| 1/1

Preview text:


Từ vựng Unit 4 Tiếng Anh 6 Explore English Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. mom (n) /mɒm/ mẹ 2. dad (n) /dæd/ bố 3. sister (n) /ˈsɪstə(r)/ Chị (em) gái 4. brother (n) /ˈbrʌðə(r)/ Anh (em) trai 5. aunt (n) /ɑːnt/ Cô, dì, bác gái 6. uncle (n) /ˈʌŋkl/ Chú, cậu, bác trai 7. parents (n) /ˈpeərənt/ Bố mẹ 8. son (n) /sʌn/ Con trai (của bố mẹ) Còn tiếp