T vng Unit 4 Tiếng Anh 6 Explore English
T mi
Phiên âm
Định nghĩa
1. mom (n)
/mɒm/
m
2. dad (n)
/dæd/
b
3. sister (n)
/ˈsɪstə(r)/
Ch (em) gái
4. brother (n)
/ˈbrʌðə(r)/
Anh (em) trai
5. aunt (n)
/ɑːnt/
Cô, dì, bác gái
6. uncle (n)
ʌŋkl/
Chú, cu, bác trai
7. parents (n)
/ˈpeərənt/
B m
8. son (n)
/sʌn/
Con trai (ca b m)
Còn tiếp

Preview text:


Từ vựng Unit 4 Tiếng Anh 6 Explore English Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. mom (n) /mɒm/ mẹ 2. dad (n) /dæd/ bố 3. sister (n) /ˈsɪstə(r)/ Chị (em) gái 4. brother (n) /ˈbrʌðə(r)/ Anh (em) trai 5. aunt (n) /ɑːnt/ Cô, dì, bác gái 6. uncle (n) /ˈʌŋkl/ Chú, cậu, bác trai 7. parents (n) /ˈpeərənt/ Bố mẹ 8. son (n) /sʌn/ Con trai (của bố mẹ) Còn tiếp