-
Thông tin
-
Hỏi đáp
Từ vựng Unit 5: Global warming | Tiếng anh 11 Global Success
Từ vựng Unit 5 lớp 11 Global Warming được biên soạn và đăng tải dưới đây tổng hợp các từ mới kèm phiên âm và định nghĩa nằm trong chuyên mục Tiếng Anh 11 Global Success.
Unit 5: Global warming 29 tài liệu
Tiếng Anh 11 848 tài liệu
Từ vựng Unit 5: Global warming | Tiếng anh 11 Global Success
Từ vựng Unit 5 lớp 11 Global Warming được biên soạn và đăng tải dưới đây tổng hợp các từ mới kèm phiên âm và định nghĩa nằm trong chuyên mục Tiếng Anh 11 Global Success.
Chủ đề: Unit 5: Global warming 29 tài liệu
Môn: Tiếng Anh 11 848 tài liệu
Sách: Global Success
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Tiếng Anh 11
Preview text:
Từ vựng Unit 5 lớp 11 Global warming Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. atmosphere (n) /ˈætməsfɪə(r)/ : khí quyển 2. balance (n) /ˈbæləns/ : sự cân bằng 3. carbon dioxide
(n) /ˌkɑːbən daɪˈɒksaɪd/ : khí cacbonic 4. coal (n) /kəʊl/ : than đá 5. consequence (n) /ˈkɒnsɪkwəns/ : hậu quả, kết quả 6. cut down (phr.v) /kʌt daʊn/ : chặt, đốn (cây) 7. deforestation (n) /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/ : sự phá rừng 8. emission (n) /ɪˈmɪʃn/ : sự phát thải 9. environment (n) /ɪnˈvaɪrənmənt/ : môi trường 10. farming (n) /ˈfɑːmɪŋ/ : nghề nông 11. farmland (n) /ˈfɑːmlænd/
: đất chăn nuôi, trồng trọt 12. fossil fuel (n) /ˈfɒsl fjuːəl/ : nhiên liệu hóa thạch 13. global warming (n) /ˌɡləʊbl ˈwɔːmɪŋ/ : sự nóng lên toàn cầu 14. heat - trapping (adj) /hiːt træpɪŋ/ : giữ nhiệt 15. human activity /ˈhjuːmən ækˈtɪvəti/
: hoạt động của con người 16. impact (n) /'impækt/
: sự tác động, ảnh hưởng 17. leaflet (n) /'li:flət/ : tờ quảng cáo rời 18. methane (n) /'mi:θein/ : metan 19. pollutant (n) /pə'lu:tənt/ : chất gây ô nhiễm 20. release (v) /ri'li:s/ : giải thoát 21. renewable (adj) /ri'nju:əbl/ : có thể gia hạn được 22. soil (n) /sɔil/ : đất trồng 23. soot (n) /sut/
: bồ hóng, nhọ nồi, muội 24. temperature (n) /'temprət∫ə[r]/ : nhiệt độ 25. waste (n) /weist/ : đồ phế thải, rác 26. campaign (n) /kæm'pein/ : chiến dịch