

Preview text:
Từ vựng Unit 5 lớp 7 sách Friends Plus Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. astronaut (n) /ˈæstrənɔːt/ : nhà du hành vũ trụ 2. average (n) /ˈævərɪdʒ/ : mức trung bình 3. banked (adj) /bæŋk/ : đồ nướng bỏ lò 4. biographical (adj) /ˌbaɪəˈɡræfɪkl/ : thuộc về tiểu sử 5. bodybuilder (n) /ˈbɒdibɪldə(r)/ : người tập thể hình 6. bodybuilding (n) /ˈbɒdibɪldɪŋ/
: môn thể dục thể hình 7. breast (n) /brest/ : ức (gà, vit, …) 8. calorie (n) /ˈkæləri/
: đơn vị đo giá trị năng
lượng của thực phẩm, calo 9. carbohydrate
(n) /ˌkɑːbəʊˈhaɪdreɪt/
: hi-đrat-cac-bon, chất bột đường 10. compose (v) /kəmˈpəʊz/ : sáng tác 11. composer (n) /kəmˈpəʊzə(r)/ : nhà soạn nhạc 12. decade (n) /dɪˈkeɪd : thập niên 13. detective story (n) /dɪˈtektɪv stɔːri/ : truyện trinh thám 14. equation (n) /ɪˈkweɪʒn/ : phương trình toán học 15. expert (n) /ˈekspɜːt/
: nhà thông thái, chuyên gia 16. faction (n) /ˈfækʃn/
: nhà thông thái, chuyên gia 17. genius (n) /ˈdʒiːniəs/ : thiên tài 18. grilled (adj) /ɡrɪld/ : đồ nướng vỉ 19. hard-boiled eggs (n) /ˌhɑːd ˈbɔɪld eɡz/ : trứng luộc chín 20. muscle (n) /ˈmʌsl/ : cơ bắp, sợi cơ 21. nutrient (n) /ˈnjuːtriənt/ : dưỡng chất 22. para-cycling (n) /ˈpærə ˈsaɪklɪŋ/ : môn đua xe dành cho người khuyết tật 23. potassium (n) /pəˈtæsiəm/
: nguyên tố ka-li, chất kiềm 24. protein (n) /ˈprəʊtiːn/ : chất đạm 25. publish (v) /ˈpʌblɪʃ/ : xuất bản 26. reduce (v) /rɪˈdjuːs/ : giảm nhẹ 27. scrambled eggs (n) /ˈskræmbl eɡz/ : món trứng quậy 28. shake (n) /ʃeɪk/
: đồ uống có sữa, kem và hương liệu