
Preview text:
Từ vựng Unit 5 lớp 7 Travel & Transportation Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. baker’s (n) /ˈbeɪkə(r)z/ : tiệm bánh 2. butcher’s (n) /ˈbʊtʃə(r)z/ : cửa hàng thịt 3. cable car (n) /ˈkeɪbl kɑː(r)/ : cáp treo 4. check out (phr.v) /tʃek aʊt/ : tham quan 5. chemist’s (n) /ˈkemɪsts/ : tiệm thuốc 6. cruise (n) /kruːz/
: chuyến dạo chơi trên thuyền 7. department store
(n) /dɪˈpɑːtmənt stɔː(r)/ : trung tâm thương mại 8. double - decker bus (n) /ˌdʌbl ˈdekə(r) bʌs/ : xe buýt hai tầng 9. electric car (n) /ɪˈlektrɪk kɑː(r)/
: xe ô tô chạy bằng điện 10. environmentally- (adj)
/ɪnˌvaɪrənmentəli : thân thiện với môi trường friendly ˈfrendli/ 11. flying taxi (n) /ˈflaɪɪŋ ˈtæksi/ : xe ta-xi bay 12. florist’s (n) /ˈflɒrɪsts/ : cửa hàng bán hoa 13. hoverbike (n) : xe mô tô bay 14. hoverboard (n) /ˈhɒvəbɔːd/ : ván trượt thăng bằng 15. newsagent’s (n) /ˈnjuːzeɪdʒənts/
: cửa hàng bán báo, tạp chí