-
Thông tin
-
Hỏi đáp
Từ vựng Unit 5 lớp 7 Travel & Transportation
Từ vựng Unit 5 Travel & Transportation sách Right on 7 bao gồm toàn bộ Từ mới tiếng Anh kèm theo phân loại, phiên âm và định nghĩa tiếng Việt chi tiết giúp các em ôn tập Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Right on theo từng Unit hiệu quả.
Unit 5: Travel & Transportation (RO) 16 tài liệu
Tiếng Anh 7 1.4 K tài liệu
Từ vựng Unit 5 lớp 7 Travel & Transportation
Từ vựng Unit 5 Travel & Transportation sách Right on 7 bao gồm toàn bộ Từ mới tiếng Anh kèm theo phân loại, phiên âm và định nghĩa tiếng Việt chi tiết giúp các em ôn tập Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Right on theo từng Unit hiệu quả.
Chủ đề: Unit 5: Travel & Transportation (RO) 16 tài liệu
Môn: Tiếng Anh 7 1.4 K tài liệu
Sách: Right On
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Tiếng Anh 7
Preview text:
Từ vựng Unit 5 lớp 7 Travel & Transportation Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. baker’s (n) /ˈbeɪkə(r)z/ : tiệm bánh 2. butcher’s (n) /ˈbʊtʃə(r)z/ : cửa hàng thịt 3. cable car (n) /ˈkeɪbl kɑː(r)/ : cáp treo 4. check out (phr.v) /tʃek aʊt/ : tham quan 5. chemist’s (n) /ˈkemɪsts/ : tiệm thuốc 6. cruise (n) /kruːz/
: chuyến dạo chơi trên thuyền 7. department store
(n) /dɪˈpɑːtmənt stɔː(r)/ : trung tâm thương mại 8. double - decker bus (n) /ˌdʌbl ˈdekə(r) bʌs/ : xe buýt hai tầng 9. electric car (n) /ɪˈlektrɪk kɑː(r)/
: xe ô tô chạy bằng điện 10. environmentally- (adj)
/ɪnˌvaɪrənmentəli : thân thiện với môi trường friendly ˈfrendli/ 11. flying taxi (n) /ˈflaɪɪŋ ˈtæksi/ : xe ta-xi bay 12. florist’s (n) /ˈflɒrɪsts/ : cửa hàng bán hoa 13. hoverbike (n) : xe mô tô bay 14. hoverboard (n) /ˈhɒvəbɔːd/ : ván trượt thăng bằng 15. newsagent’s (n) /ˈnjuːzeɪdʒənts/
: cửa hàng bán báo, tạp chí