T VNG TING ANH 8 RIGHT ON
UNIT 5: TEENAGERS’ LIFE
T vng unit 5 tiếng Anh 8 Right on
T mi
Phiên âm/ Phiên
loi
Định nghĩa
1. take control
/teɪk kənˈtrəʊl/ (phr)
kim soát
2. suffer from
/ˈsʌfə(r) frɒm/ (phr)
b, chịu đựng
3. social media
/ˌsəʊʃəl ˈmiːdɪə/ (n)
mng xã hi
4. make progress
/meɪk ˈprəʊgrəs/
(phr)
(có) tiến b
5. bully
/ˈbʊli/ (v)
bt nt
6. be stressed about
/biː strest əˈbaʊt/
(phr)
áp lực/căng thẳng vi
(ai/điều gì)
7. argue with
ɑ:gju: wið/ (phr)
tranh cãi/cãi nhau vi
(ai)
8. addict
/əˈdɪkt/ (v)
nghin
9. addiction
/əˈdɪk∫ən/ (n)
s nghin
10. present
/prɪˈzɛnt/ (v)
thuyết trình
11. sit exams
/sɪt ɪgˈzæmz/ (phr)
làm bài thi
12. carry out
/ˈkærɪ aʊt/ (phr v)
thc hin, tiến hành
13. experiment
/ɪkˈsperɪment/ (v/n)
thí nghim, làm thí
nghim
14. solution
/səˈlu:∫ən/ (n)
gii pháp
15. solve
/sɒlv/ (v)
gii quyết
16. strict
/strɪkt/ (adj)
nghiêm khc
17. support
/səˈpɔ:t/ (v/n)
h tr, s h tr
18. argument
ɑːgjʊmənt/ (n)
s tranh cãi
19. have lessons
/hæv ˈlesnz/ (phr)
có tiết hc
20. be addicted to
/bi: əˈdɪktɪd tə/ (phr)
(b) nghin

Preview text:

TỪ VỰNG TIẾNG ANH 8 RIGHT ON
UNIT 5: TEENAGERS’ LIFE
Từ vựng unit 5 tiếng Anh 8 Right on Phiên âm/ Phiên Từ mới Định nghĩa loại 1. take control
/teɪk kənˈtrəʊl/ (phr) kiểm soát 2. suffer from
/ˈsʌfə(r) frɒm/ (phr) bị, chịu đựng 3. social media
/ˌsəʊʃəl ˈmiːdɪə/ (n) mạng xã hội /meɪk ˈprəʊgrəs/ 4. make progress (có) tiến bộ (phr) 5. bully /ˈbʊli/ (v) bắt nạt /biː strest əˈbaʊt/ áp lực/căng thẳng với 6. be stressed about (phr) (ai/điều gì) tranh cãi/cãi nhau với 7. argue with /ˈɑ:gju: wið/ (phr) (ai) 8. addict /əˈdɪkt/ (v) nghiện 9. addiction /əˈdɪk∫ən/ (n) sự nghiện 10. present /prɪˈzɛnt/ (v) thuyết trình 11. sit exams /sɪt ɪgˈzæmz/ (phr) làm bài thi 12. carry out /ˈkærɪ aʊt/ (phr v) thực hiện, tiến hành thí nghiệm, làm thí 13. experiment
/ɪkˈsperɪment/ (v/n) nghiệm 14. solution /səˈlu:∫ən/ (n) giải pháp 15. solve /sɒlv/ (v) giải quyết 16. strict /strɪkt/ (adj) nghiêm khắc 17. support /səˈpɔ:t/ (v/n) hỗ trợ, sự hỗ trợ 18. argument /ˈɑːgjʊmənt/ (n) sự tranh cãi 19. have lessons /hæv ˈlesnz/ (phr) có tiết học 20. be addicted to
/bi: əˈdɪktɪd tə/ (phr) (bị) nghiện