TING ANH LP 2 KT NI TRI THC VI CUC SNG
UNIT 6: ON THE FARM
T mi
Phiên âm
Định nghĩa
box
/bɒks/
cái hp
ox
/ɒks/
con bò
fox
/fɒks/
con cáo
farm
/fɑːm/
nông tri
dog
/dɒɡ/
con chó
duck
/dʌk/
con vt
chicken
/ˈtʃɪkɪn/
con gà

Preview text:


TIẾNG ANH LỚP 2 KẾT NỐI TRI THỨC VỚI CUỘC SỐNG UNIT 6: ON THE FARM Từ mới Phiên âm Định nghĩa box /bɒks/ cái hộp ox /ɒks/ con bò fox /fɒks/ con cáo farm /fɑːm/ nông trại dog /dɒɡ/ con chó duck /dʌk/ con vịt chicken /ˈtʃɪkɪn/ con gà