Từ vựng unit 6 lớp 4 Describing people

Từ vựng tiếng Anh lớp 4 i-Learn Smart Start unit 6 Describing people bao gồm từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 6 trọng tâm kèm theo phiên âm & định nghĩa giúp các em ôn tập hiệu quả.

T VNG TING ANH 4 i-LEARN SMART START
UNIT 6: DESCRIBING PEOPLE
T mi
Phiên âm
Định nghĩa
1. tall
/tɔːl/
dài
2. short
/ʃɔːt/
thp
3. big
/bɪɡ/
to
4. slim
/slɪm/
mnh khnh
5. strong
/strɒŋ/
khe mnh
6. weak
/wiːk/
yếu
7. eyes
/aɪz/
đôi mắt
8. ears
/ɪə(r)/
đôi tai
9. mouth
/maʊθ/
ming
10. nose
/nəʊz/
mũi
11. beard
/bɪəd/
râu
12. mustache
/ˈmʌstæʃ/
ria
13. hair
/heə(r)/
tóc
14. long
/lɒŋ/
dài
15. short
/ʃɔːt/
ngn
16. straight
/streɪt/
thng
17. curly
/ˈkɜːli/
xoăn
18. blond
/blɒnd/
vàng hoe
19. handsome
/ˈhænsəm/
đẹp trai
20. pretty
/ˈprɪti/
xinh đẹp
21. cute
/kjuːt/
đáng yêu
22. young
/jʌŋ/
tr
23. old
/əʊld/
già
| 1/2

Preview text:

TỪ VỰNG TIẾNG ANH 4 i-LEARN SMART START
UNIT 6: DESCRIBING PEOPLE Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. tall /tɔːl/ dài 2. short /ʃɔːt/ thấp 3. big /bɪɡ/ to 4. slim /slɪm/ mảnh khảnh 5. strong /strɒŋ/ khỏe mạnh 6. weak /wiːk/ yếu 7. eyes /aɪz/ đôi mắt 8. ears /ɪə(r)/ đôi tai 9. mouth /maʊθ/ miệng 10. nose /nəʊz/ mũi 11. beard /bɪəd/ râu 12. mustache /ˈmʌstæʃ/ ria 13. hair /heə(r)/ tóc 14. long /lɒŋ/ dài 15. short /ʃɔːt/ ngắn 16. straight /streɪt/ thẳng 17. curly /ˈkɜːli/ xoăn 18. blond /blɒnd/ vàng hoe 19. handsome /ˈhænsəm/ đẹp trai 20. pretty /ˈprɪti/ xinh đẹp 21. cute /kjuːt/ đáng yêu 22. young /jʌŋ/ trẻ 23. old /əʊld/ già