-
Thông tin
-
Hỏi đáp
Từ vựng Unit 6 lớp 7 A Visit to a school sách Global Success
Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 6 A visit to a school bao gồm toàn bộ những từ vựng quan trọng, phiên âm và định nghĩa giúp các em học sinh lớp 7 học Từ vựng Tiếng Anh hiệu quả.
Unit 6: A visit to a school (GS) 28 tài liệu
Tiếng Anh 7 1.4 K tài liệu
Từ vựng Unit 6 lớp 7 A Visit to a school sách Global Success
Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 6 A visit to a school bao gồm toàn bộ những từ vựng quan trọng, phiên âm và định nghĩa giúp các em học sinh lớp 7 học Từ vựng Tiếng Anh hiệu quả.
Chủ đề: Unit 6: A visit to a school (GS) 28 tài liệu
Môn: Tiếng Anh 7 1.4 K tài liệu
Sách: Global Success
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Tiếng Anh 7
Preview text:
Từ vựng Unit 6 lớp 7 A Visit to a school sách Global Success Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. celebrate (v) /ˈselɪbreɪt/ : kỉ niệm, tổ chức 2. canteen (n) /kænˈtiːn/ : căn tin 3. class (n) /klɑːs/ : lớp học 4. classroom (n) /ˈklɑːsruːm/ : phòng học 5. classmate (n) /ˈklɑːsmeɪt/
: bạn học, bạn cùng lớp 6. computer (n) /kəmˈpjuːtə(r)/ : máy tính 7. computer room /kəmˈpjuːtə(r) ruːm/ : phòng máy tính 8. entrance exam /ˈentrəns ɪɡˈzæm/ : kì thi đầu vào 9. equipment (n) /ɪˈkwɪpmənt/ : đồ dùng, thiết bị 10. extra (adj) /ˈekstrə/ : thêm 11. facility (n) /fəˈsɪləti/ : thiết bị, tiện nghi 12. gifted (adj) /ˈɡɪftɪd/ : năng khiếu 13. gym (n) /dʒɪm/ : phòng tập thể dục 14. laboratory (n) /ləˈbɒrətri/ : phòng thí nghiệm 15. library (n) /ˈlaɪbrəri/ : thư viện 16. lower secondary school (n) /ˈləʊə(r)
ˈsekəndri : trường trung học cơ sở school/ 17. midterm (adj) /ˌmɪdˈtɜːm/ : giữa học kì 18. outdoor (adj) /ˈaʊtdɔː(r)/ : ngoài trời 19. playground (n) /ˈpleɪɡraʊnd/ : sân chơi 20. private (adj) /ˈpraɪvət/ : riêng tư 21. projector (n) /prəˈdʒektə(r)/ : máy chiếu 22. resource (n) /rɪˈsɔːs/ : tài nguyên 23. royal (adj) /ˈrɔɪəl/ : thuộc về hoàng gia 24. school (n) /skuːl/
: trường học, học đường 25. school facilities / skuːl fəˈsɪlətiz/
: cơ sở vật chất của trường 26. school year /skuːl jɪə(r)/ : năm học 27. science lab /ˈsaɪəns læb/ : phòng thí nghiệm khoa học 28. service (n) /ˈsɜːvɪs/ : dịch vụ 29. staffroom (n) /ˈstɑːfruːm/ : phòng nhân viên 30. student (n) /ˈstjuːdnt/ : học sinh, sinh viên 31. teacher (n) /ˈtiːtʃə(r)/ : giáo viên