Từ vựng Unit 6 lớp 7 Explore English I Really Like Electronic Music

Từ vựng Unit 6 Explore Our Wolrd 7 bao gồm toàn bộ Từ mới tiếng Anh kèm theo phân loại, phiên âm và định nghĩa tiếng Việt chi tiết giúp các em ôn tập Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Cánh Diều theo từng Unit hiệu quả.

Môn:

Tiếng Anh 7 1.4 K tài liệu

Thông tin:
1 trang 9 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Từ vựng Unit 6 lớp 7 Explore English I Really Like Electronic Music

Từ vựng Unit 6 Explore Our Wolrd 7 bao gồm toàn bộ Từ mới tiếng Anh kèm theo phân loại, phiên âm và định nghĩa tiếng Việt chi tiết giúp các em ôn tập Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Cánh Diều theo từng Unit hiệu quả.

85 43 lượt tải Tải xuống
T vng Unit 6 lp 7 I Really Like Electronic Music
T mi
Phiên âm
Định nghĩa
1. awesome
(adj) /ˈɑː.səm/
: tuyt vi
2. brain
(n) /breɪn/
: b não
3. classical
(adj) /ˈklæs.ɪ.kəl/
: (nhc) c đin
4. collector
(n) /kəˈlek.tɚ/
: người sưu tầm
5. collection
(n) /kəˈlek.ʃən/
: b sưu tầm
6. deaf
(adj) /def/
: điếc
7. electronic
(adj) /iˌlekˈtrɑː.nɪk/
: (nhc) đin t
8. hip - hop
(n) /ˈhɪp.hɑːp/
: nhc hip hop
9. instrument
(n) /ˈɪn.strə.mənt/
: dng c âm nhc
10. musician
(n) /mjuːˈzɪʃ.ən/
: nhc sĩ
11. percussion
(n) /pɚˈkʌʃ.ən/
: b nhc c
12. pop
(n) /pɑːp/
: nhc pop
13. rap
(n) /ræp/
: nhc rap
14. rock
(n) /rɑːk/
: nhc rock
15. well-known
(adj) /ˌwel ˈnoʊn/
: ni tiếng
| 1/1

Preview text:

Từ vựng Unit 6 lớp 7 I Really Like Electronic Music Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. awesome (adj) /ˈɑː.səm/ : tuyệt vời 2. brain (n) /breɪn/ : bộ não 3. classical (adj) /ˈklæs.ɪ.kəl/ : (nhạc) cổ điển 4. collector (n) /kəˈlek.tɚ/ : người sưu tầm 5. collection (n) /kəˈlek.ʃən/ : bộ sưu tầm 6. deaf (adj) /def/ : điếc 7. electronic (adj) /iˌlekˈtrɑː.nɪk/ : (nhạc) điện tử 8. hip - hop (n) /ˈhɪp.hɑːp/ : nhạc hip hop 9. instrument (n) /ˈɪn.strə.mənt/ : dụng cụ âm nhạc 10. musician (n) /mjuːˈzɪʃ.ən/ : nhạc sĩ 11. percussion (n) /pɚˈkʌʃ.ən/ : bộ nhạc cụ gõ 12. pop (n) /pɑːp/ : nhạc pop 13. rap (n) /ræp/ : nhạc rap 14. rock (n) /rɑːk/ : nhạc rock 15. well-known (adj) /ˌwel ˈnoʊn/ : nổi tiếng