-
Thông tin
-
Quiz
Từ vựng Unit 6 lớp 7 sách Friends Plus
Từ vựng Unit 6 Survival Friends Plus 7 bao gồm toàn bộ Từ mới tiếng Anh kèm theo phân loại, phiên âm và định nghĩa tiếng Việt chi tiết giúp các em ôn tập Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Friends Plus theo từng Unit hiệu quả.
Unit 6: Survival (FP) 35 tài liệu
Tiếng Anh 7 1.4 K tài liệu
Từ vựng Unit 6 lớp 7 sách Friends Plus
Từ vựng Unit 6 Survival Friends Plus 7 bao gồm toàn bộ Từ mới tiếng Anh kèm theo phân loại, phiên âm và định nghĩa tiếng Việt chi tiết giúp các em ôn tập Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Friends Plus theo từng Unit hiệu quả.
Chủ đề: Unit 6: Survival (FP) 35 tài liệu
Môn: Tiếng Anh 7 1.4 K tài liệu
Sách: Friends Global
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Tiếng Anh 7
Preview text:
Từ vựng Unit 6 lớp 7 sách Friends Plus Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. application (n) /ˌæplɪˈkeɪʃn/ : ứng dụng, phần mềm 2. avoid (v) /əˈvɔɪd/ : tránh xa 3. bossy (adj) /ˈbɒsi/ : hống hách, hách dịch 4. challenging (adj) /ˈtʃælɪndʒɪŋ/ : đầy thách thức 5. charge (v) /tʃɑːdʒ/ : nạp điện, sạc 6. compass (n) /ˈkʌmpəs/ : la bàn 7. competitive (adj) /kəmˈpetətɪv/ : có tính cạnh tranh 8. experienced (adj) /ɪkˈspɪəriənst/ : có kinh nghiệm 9. first - aid kit (n) /ˌfɜːst ˈeɪd kɪt/ : túi/ hộp sơ cứu 10. fit (adj) /fɪt/ : khỏe mạnh 11. GPS =
global (n) /ˌdʒiː piː ˈes/ : hệ thống định vị positioning system 12. imperative (n) /ɪmˈperətɪv/ : dạng mệnh lệnh 13. militarity (adj) /ˈmɪlətri/ : thuộc về quân sự 14. panic (v) /ˈpænɪk/ : hoảng sợ 15. practical (adj) /ˈpræktɪkl/ : thực tế, thực dụng 16. problem people (n) /ˈprɒbləm ˈpiːpl/ : học sinh chưa ngoan