T vng Unit 6 lp 7 sách Friends Plus
T mi
Phiên âm
Định nghĩa
1. application
(n) /ˌæplɪˈkeɪʃn/
: ng dng, phn mm
2. avoid
(v) /əˈvɔɪd/
: tránh xa
3. bossy
(adj) /ˈbɒsi/
: hng hách, hách dch
4. challenging
(adj) /ˈtʃælɪndʒɪŋ/
: đy thách thc
5. charge
(v) /tʃɑːdʒ/
: nạp điện, sc
6. compass
(n) /ˈkʌmpəs/
: la bàn
7. competitive
(adj) /kəmˈpetətɪv/
: có tính cnh tranh
8. experienced
(adj) /ɪkˈspɪəriənst/
: có kinh nghim
9. first - aid kit
(n) /ˌfɜːst ˈeɪd kɪt/
: túi/ hộp sơ cứu
10. fit
(adj) /fɪt/
: khe mnh
11. GPS = global
positioning system
(n) /ˌdʒiː piː ˈes/
: h thống định v
12. imperative
(n) /ɪmˈperətɪv/
: dng mnh lnh
13. militarity
(adj) /ˈmɪlətri/
: thuc v quân s
14. panic
(v) /ˈpænɪk/
: hong s
15. practical
(adj) /ˈpræktɪkl/
: thc tế, thc dng
16. problem people
(n) /ˈprɒbləm ˈpiːpl/
: hc sinh chưa ngoan

Preview text:

Từ vựng Unit 6 lớp 7 sách Friends Plus Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. application (n) /ˌæplɪˈkeɪʃn/ : ứng dụng, phần mềm 2. avoid (v) /əˈvɔɪd/ : tránh xa 3. bossy (adj) /ˈbɒsi/ : hống hách, hách dịch 4. challenging (adj) /ˈtʃælɪndʒɪŋ/ : đầy thách thức 5. charge (v) /tʃɑːdʒ/ : nạp điện, sạc 6. compass (n) /ˈkʌmpəs/ : la bàn 7. competitive (adj) /kəmˈpetətɪv/ : có tính cạnh tranh 8. experienced (adj) /ɪkˈspɪəriənst/ : có kinh nghiệm 9. first - aid kit (n) /ˌfɜːst ˈeɪd kɪt/ : túi/ hộp sơ cứu 10. fit (adj) /fɪt/ : khỏe mạnh 11. GPS =
global (n) /ˌdʒiː piː ˈes/ : hệ thống định vị positioning system 12. imperative (n) /ɪmˈperətɪv/ : dạng mệnh lệnh 13. militarity (adj) /ˈmɪlətri/ : thuộc về quân sự 14. panic (v) /ˈpænɪk/ : hoảng sợ 15. practical (adj) /ˈpræktɪkl/ : thực tế, thực dụng 16. problem people (n) /ˈprɒbləm ˈpiːpl/ : học sinh chưa ngoan