

Preview text:
Từ vựng Unit 6 lớp 11 Preserving our Heritage Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. atmosphere (n) /ˈætməsfɪə(r)/ : khí quyển 2. ancient (adj) /ˈeɪnʃənt/ : cổ kính 3. appreciate (v) /əˈpriːʃieɪt/
: hiểu rõ giá trị, đánh giá cao 4. balance (n) /ˈbæləns/ : sự cân bằng 5. carbon dioxide
(n) /ˌkɑːbən daɪˈɒksaɪd/ : khí cacbonic 6. citadel (n) /ˈsɪtədəl/ : thành trì 7. coal (n) /kəʊl/ : than đá 8. complex (n) /ˈkɒmpleks/ : quần thể, tổ hợp 9. consequence (n) /ˈkɒnsɪkwəns/ : hậu quả, kết quả 10. cut down /kʌt daʊn/ : chặt, đốn (cây) 11. crowdfunding (n) /ˈkraʊdfʌndɪŋ/
: việc quyên góp, huy động vốn từ cộng đồng 12. deforestation
(n) /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/ : sự phá rừng 13. emission (n) /ɪˈmɪʃn/ : sự phát thải 14. environment (n) /ɪnˈvaɪrənmənt/ : môi trường 15. farming (n) /ˈfɑːmɪŋ/ : nghề nông 16. farmland (n) /ˈfɑːmlænd/
: đất chăn nuôi/ trồng trọt 17. festive (adj) /ˈfestɪv/
: thuộc về ngày lễ, có không khí lễ hội 18. fine (n) /faɪn/ : tiền phạt 19. folk (adj) /fəʊk/ : thuộc về dân gian 20. fossil fuel (n) /ˈfɒsl fjuːəl/ : nhiên liệu hóa thạch 21. heritage (n) /ˈherɪtɪdʒ/ : di sản 22. historic (adj) /hɪˈstɒrɪk/
: quan trọng, có giá trị lịch sử 23. historical (adj) /hɪˈstɒrɪkl/
: thuộc về lịch sử, mang tính lịch sử 24. imperial (adj) /ɪmˈpɪəriəl/ : thuộc về hoàng tộc 25. landscape (n) /ˈlændskeɪp/ : phong cảnh 26. limestone (n) /ˈlaɪmstəʊn/ : đá vôi