T vng Unit 6 Tiếng Anh 6 Explore English
T mi
Phiên âm
Định nghĩa
1. Get up
ɡet ʌp/
: thc dy
2. Go to school
/ɡəʊ/ /tu/ /skuːl/
: đi hc
3. Go home
/ɡəʊ/ /həʊm/
: v nhà
4. Do homework
/duː/ /ˈhəʊmwɜːk/
: làm bài tp v nhà
5. Have dinner
/hæv/ /ˈdɪnə(r)/
: ăn ti
6. Go to bed
/ɡəʊ/
: đi ng

Preview text:


Từ vựng Unit 6 Tiếng Anh 6 Explore English Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. Get up /ˈɡet ʌp/ : thức dậy 2. Go to school /ɡəʊ/ /tu/ /skuːl/ : đi học 3. Go home /ɡəʊ/ /həʊm/ : về nhà 4. Do homework /duː/ /ˈhəʊmwɜːk/ : làm bài tập về nhà 5. Have dinner /hæv/ /ˈdɪnə(r)/ : ăn tối 6. Go to bed /ɡəʊ/ : đi ngủ