Từ vựng Unit 6: Where’s Grandma? | Tiếng anh 2 Family and Friends

Tổng hợp từ mới tiếng Anh Unit 6 Where's Grandma? gồm từ vựng, phiên âm và định nghĩa giúp các em ghi nhớ từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo từng Unit hiệu quả.

Thông tin:
1 trang 8 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Từ vựng Unit 6: Where’s Grandma? | Tiếng anh 2 Family and Friends

Tổng hợp từ mới tiếng Anh Unit 6 Where's Grandma? gồm từ vựng, phiên âm và định nghĩa giúp các em ghi nhớ từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo từng Unit hiệu quả.

65 33 lượt tải Tải xuống
T vng Tiếng Anh lp 2 Unit 6: Where’s Grandma?
T mi
Phiên âm
Định nghĩa
1. Kitchen
/ˈkɪtʃɪn/
: phòng bếp
2. Living room
/ˈlɪvɪŋ ruːm/
: phòng khách
3. Dining room
/ˈdaɪnɪŋ ruːm/
: phòng ăn
4. Bedroom
/ˈbedruːm/
: phòng ng
5. Bathroom
/ˈbɑːθruːm/
: phòng tm
6. Van
/væn/
: xe ti
7. Window
/ˈwɪndəʊ/
: ca s
8. Box
/bɒks/
: hp
9. Zebra
/ˈziːbrə/
: nga vn
| 1/1

Preview text:

Từ vựng Tiếng Anh lớp 2 Unit 6: Where’s Grandma? Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. Kitchen /ˈkɪtʃɪn/ : phòng bếp 2. Living room /ˈlɪvɪŋ ruːm/ : phòng khách 3. Dining room /ˈdaɪnɪŋ ruːm/ : phòng ăn 4. Bedroom /ˈbedruːm/ : phòng ngủ 5. Bathroom /ˈbɑːθruːm/ : phòng tắm 6. Van /væn/ : xe tải 7. Window /ˈwɪndəʊ/ : cửa sổ 8. Box /bɒks/ : hộp 9. Zebra /ˈziːbrə/ : ngựa vằn