Từ vựng Unit 7: Ecological Systems | Tiếng anh 11 Smart World
Từ vựng tiếng Anh 11 unit 7 Ecological Systems bao gồm toàn bộ Từ mới tiếng Anh lesson 1 - lesson 2 - lesson 3 unit 7 SGK tiếng Anh i-Learn Smart World 11 giúp các em học sinh củng cố kiến thức hiệu quả.
Chủ đề: Unit 7: Ecological Systems
Môn: Tiếng Anh 11
Sách: Smart World
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
Từ vựng Unit 7 lớp 11 Ecological Systems Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. adventure (n) /ədˈventʃə(r)/ : cuộc phiêu lưu 2. coral reef (n) /ˈkɒrəl riːf/ : rạn san hô 3. ecological (adj) /ˌiːkəˈlɒdʒɪkl/
: thuộc về sinh thái học 4. ecosystem (n) /ˈiːkəʊsɪstəm/ : hệ sinh thái 5. foreign species (n) /ˈfɒrən ˈspiːʃiːz/ : loài ngoại lai 6. freezing (adj) /ˈfriːzɪŋ/ : rất lạnh, băng giá 7. native (adj) /ˈneɪtɪv/ : bản địa 8. release (v) /rɪˈliːs/ : thả, phóng thích 9. poison (n) /ˈpɔɪzn/ : thuốc độc 10. seed (n) /siːd/ : hạt giống 11. spread (v) /spred/ : lan truyền, tỏa ra 12. threat (n) /θret/ : mối đe dọa