Từ vựng Unit 7: Education options for school-leavers | Tiếng anh 11 Global Success

Từ vựng Unit 7 lớp 11 Education options for school-leavers được biên soạn và đăng tải dưới đây tổng hợp các từ mới kèm phiên âm và định nghĩa nằm trong chuyên mục Tiếng Anh 11 Global Success.

Môn:

Tiếng Anh 11 849 tài liệu

Thông tin:
3 trang 10 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Từ vựng Unit 7: Education options for school-leavers | Tiếng anh 11 Global Success

Từ vựng Unit 7 lớp 11 Education options for school-leavers được biên soạn và đăng tải dưới đây tổng hợp các từ mới kèm phiên âm và định nghĩa nằm trong chuyên mục Tiếng Anh 11 Global Success.

62 31 lượt tải Tải xuống
T vng Unit 7 lp 11 Education options for school-leavers
T mi
Phiên âm
Định nghĩa
1. academic
(adj) /ˌækəˈdemɪk/
: tính cht hc thut, liên
quan ti hc tp
2. academy
(n) /əˈkædəmi/
: hc vin
3. academics
(n) /ˌækəˈdemɪks/
: các môn hc trung hc
hoc đi hc
4. academician
(n) /əˌkædəˈmɪʃn/
: hc viên
5. apprenticeship
(n) /əˈprentɪʃɪp/
: thi gian hc ngh, hc
vic thc tế
6. bachelor’s degree
(n) /ˈbætʃələz dɪɡriː/
: bng c nhân
7. brochure
(n) /ˈbrəʊʃə(r)/
: n phm qung cáo, gii
thiu
8. degree
(n) /dɪˈɡriː/
: bng cp
9. doctorate
(n) /ˈdɒktərət/
: bng tiến sĩ
10. education fair
(np) /ˌedʒuˈkeɪʃn feə(r)/
: hi ch giáo dc
11. educational journey
(np) /ˌedʒuˈkeɪʃn ˈdʒɜːni/
: hành trình giáo dc
12. entrance exam
(np) /ˈentrəns ɪɡˈzæm/
: kì thi đu vào
13. formal
(adj) /ˈfɔːml/
: chính quy, có h thng
14. formal education
(np) /ˈfɔːml ˌedʒuˈkeɪʃn/
: giáo dc chính quy
15. graduation
(n) ɡrædʒuˈeɪʃn/
: khi tt nghip, l tt
nghip
16. higher education
(n) /ˌhaɪər edʒuˈkeɪʃn/
: giáo dc đi hc
17. institution
(n) ɪnstɪˈtjuːʃn/
: cơ sở, viện (đào tạo)
18. manage
(v) /ˈmænɪdʒ/
: c gắng (làm đưc vic
đó)
19. master’s degree
(n) /ˈmɑːstəz dɪɡriː/
: bng thạc sĩ
20. mechanic
(n) /məˈkænɪk/
: th máy, công nhân cơ khí
21. official
(adj) /əˈfɪʃl/
: chính thc
22. pursue
(v) /pəˈsjuː/
: theo đui
23. record
(n) /ˈrekɔːd/
: thành tích, k lc, s ghi
li
24. representative
(n) /ˌreprɪˈzentətɪv/
: ngưi đi din
25. salary
(n) /ˈsæləri/
: tiền lương
26. school-leaver
(n) /ˈskuːl liːvə(r)/
: người va học xong, người
mi ra trưng
27. sensible
(adj) /ˈsensəbl/
: đầu óc xét đoán, khôn
ngoan
28. sensitive
(adj) /ˈsensətɪv/
: nhy cm
29. senseless
(adj) /ˈsensləs/
: ngu di, không hp lý
30. sense
(n) /sens/
: giác quan, cm giác, ý
thc
31. specific
(adj) /spəˈsɪfɪk/
: rõ ràng, c th
32. vocational school
(np) /vəʊˈkeɪʃənl skuːl/
: trưng dy ngh
33. wage
(n) /weɪdʒ/
: tin công
| 1/3

Preview text:

Từ vựng Unit 7 lớp 11 Education options for school-leavers Từ mới Phiên âm Định nghĩa
: có tính chất học thuật, liên 1. academic (adj) /ˌækəˈdemɪk/ quan tới học tập 2. academy (n) /əˈkædəmi/ : học viện
: các môn học ở trung học 3. academics (n) /ˌækəˈdemɪks/ hoặc đại học 4. academician (n) /əˌkædəˈmɪʃn/ : học viên
: thời gian học nghề, học 5. apprenticeship (n) /əˈprentɪʃɪp/ việc thực tế 6. bachelor’s degree
(n) /ˈbætʃələz dɪɡriː/ : bằng cử nhân
: ấn phẩm quảng cáo, giới 7. brochure (n) /ˈbrəʊʃə(r)/ thiệu 8. degree (n) /dɪˈɡriː/ : bằng cấp 9. doctorate (n) /ˈdɒktərət/ : bằng tiến sĩ 10. education fair
(np) /ˌedʒuˈkeɪʃn feə(r)/ : hội chợ giáo dục 11. educational journey
(np) /ˌedʒuˈkeɪʃn ˈdʒɜːni/ : hành trình giáo dục 12. entrance exam (np) /ˈentrəns ɪɡˈzæm/ : kì thi đầu vào 13. formal (adj) /ˈfɔːml/
: chính quy, có hệ thống 14. formal education
(np) /ˈfɔːml ˌedʒuˈkeɪʃn/ : giáo dục chính quy 15. graduation (n) /ˌɡrædʒuˈeɪʃn/
: khi tốt nghiệp, lễ tốt nghiệp 16. higher education
(n) /ˌhaɪər edʒuˈkeɪʃn/ : giáo dục đại học 17. institution (n) /ˌɪnstɪˈtjuːʃn/
: cơ sở, viện (đào tạo)
: cố gắng (làm được việc gì 18. manage (v) /ˈmænɪdʒ/ đó) 19. master’s degree (n) /ˈmɑːstəz dɪɡriː/ : bằng thạc sĩ 20. mechanic (n) /məˈkænɪk/
: thợ máy, công nhân cơ khí 21. official (adj) /əˈfɪʃl/ : chính thức 22. pursue (v) /pəˈsjuː/ : theo đuổi
: thành tích, kỷ lục, sự ghi 23. record (n) /ˈrekɔːd/ lại 24. representative (n) /ˌreprɪˈzentətɪv/ : người đại diện 25. salary (n) /ˈsæləri/ : tiền lương
: người vừa học xong, người 26. school-leaver (n) /ˈskuːl liːvə(r)/ mới ra trường
: có đầu óc xét đoán, khôn 27. sensible (adj) /ˈsensəbl/ ngoan 28. sensitive (adj) /ˈsensətɪv/ : nhạy cảm 29. senseless (adj) /ˈsensləs/ : ngu dại, không hợp lý : giác quan, cảm giác, ý 30. sense (n) /sens/ thức 31. specific (adj) /spəˈsɪfɪk/ : rõ ràng, cụ thể 32. vocational school
(np) /vəʊˈkeɪʃənl skuːl/ : trường dạy nghề 33. wage (n) /weɪdʒ/ : tiền công