Từ vựng Unit 7 lớp 12 Economic Reforms
Tiếng Anh 12 sẽ mang lại cho các em học sinh các kiến thức bổ ích, cho quý thầy cô giáo những tài liệu giảng dạy hay nhất. Các tài liệu trong bộ sưu tập sẽ cung cấp nghĩa của các từ vựng trong Unit 7 tiếng Anh 12
Preview text:
TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 12 THEO TỪNG UNIT
UNIT 7: ECONOMIC REFORMS
A. Reading trang 74 - 75 - 76 - 77 SGK Tiếng Anh 12 Unit 7 Từ mới
Phân loại/ Phiên âm Định nghĩa 1. stagnant (adj) ['stægnənt] trì trệ 2. inflation (n) [in'flei∫n] sự lạm phát 3. eliminate (v) [i'limineit] lọai bỏ, loại trừ
4. to eliminate sth/sb from sth (v) /ɪˈlɪmɪneɪt/ 5. subsidy (n) ['sʌbsidi] sự bao cấp 6. intervention (n) [,intə'ven∫n] sự can thiệp 7. state intervention (n) /steɪt ,intə'ven∫n/
sự can thiệp của nhà nước 8. dissolve (v) [di'zɔlv] giải tán, giải thể 9. substantial (adj) [səb'stæn∫əl] đáng kể, lớn 10. dominate (v) ['dɔmineit] chi phối, thống trị 11. commitment (n) [kə'mitmənt] lời hứa, lời cam kết 12. reform (v) [ri'fɔ:m] cải tổ, cải cách 13. to lead a life (v) /liːd/ sống một cuộc sống 14. to improve (v) [im'pru:v] cải tiến, cải thiện 15. situation (n) [,sit∫u'ei∫n] tình hình 16. measure (n) ['meʒə] biện pháp 17. to promote (v) [prə'mout] đẩy mạnh 18. to develop (v) [di'veləp] phát triển 19. development (n) /dɪˈveləpmənt/ sự phát triển 20. developed country (n) /dɪˈveləpt ˈkʌntri/ nước phát triển 21. developing country
(n) /dɪˈveləpɪŋ ˈkʌntri/ nước đang phát triển 22. under-developed country
(n) /ˈʌndə(r) dɪˈveləpt ˈkʌntri/ nước kém phát triển 23. constantly (adv) ['kɔnstəntli] thường xuyên, liên tục 24. to carry out (v) /ˈkæri/ tiến hành 25. to be aware of (v) /əˈweə(r)/ có ý thức về 26. National Congress (n) /ˈkɒŋɡres/ Đại Hội toàn quốc 27. to initiate (v) [i'ni∫iit] bắt đầu 28. overall (adj) ['ouvərɔ:l] toàn diện 29. renovation (n) [,renə'vei∫n] sự đổi mới 30. to restructure (v) [,ri:'strʌkt∫ə]
cơ cấu lại, sắp xếp lại 31. to raise (v) [reiz] nâng lên 32. sector (n) ['sektə] khu vực 33. priority (n) [prai'ɔrəti] quyền ưu tiên 34. namely (adv) ['neimli] cụ thể là 35. to produce (v) ['prɔdju:s] sản xuất 36. production (n) [prə'dʌk∫n] sự sản xuất 37. product (n) ['prɔdəkt] sản phẩm 38. productivity (n) /ˌprɒdʌkˈtɪvəti/ năng suất 39. consumer goods (n) [kən'sju:mə gudz] hàng tiêu dùng 40. trade relation (n) /treɪd rɪˈleɪʃn/
mối quan hệ thương mại 41. to encourage (v) [in'kʌridʒ] khuyến khích 42. domestic (adj) [də'mestik] nội địa 43. to invest (v) [in'vest] đầu tư 44. investment (n) /ɪnˈvestmənt/
sự đầu tư, vốn đầu tư 45. subsequent (n) ['sʌbsikwənt] đến sau, xảy ra sau 46. to reaffirm (v) ['ri:ə'fə:m] tái xác nhận 47. administrative (adj) [əd'ministrətiv] hành chính 48. guideline (n) ['gaidlain] nguyên tắc chỉ đạo 49. to adopt (v) [ə'dɔpt] chấp nhận, thông qua 50. Land Law (n) luật đất đai 51. Enterprises Law (n) /ˈentəpraɪz/ Luật doanh nghiệp 52. to lay – laid – laid (v) đặt 53. legal ground (n) /ˈliːɡl ɡraʊnd/ cơ sở pháp lý 54. efficient (adj) [i'fi∫ənt] có hiệu quả 55. inefficient (adj) [ini'fi∫ənt] không có hiệu quả 56. co-operative (n) /kəʊ ˈɒpərətɪv/ hợp tác xã 57. to expand (v) [iks'pænd] mở rộng 58. to undergo (v) /ˌʌndəˈɡəʊ/ trải qua 59. land use rights (n) quyền sử dụng đất 60. ethnic minority
(n) /ˈeθnɪk maɪˈnɒrəti/
người dân tộc thiểu số 61. to gain (v) [gein]
giành được, đạt được
B. Speaking trang 77 - 78 SGK Tiếng Anh 12 Unit 7 Từ mới
Phân loại/ Phiên âm Định nghĩa 1. sector (n) ['sektə] khu vực 2. disadvantaged (adj) [,disəd'vɑ:ntidʒd]
bị thiệt thòi về mặt xã hội 3. the disadvantaged (n) [,disəd'vɑ:ntidʒd]
người bị thiệt thòi, thua thiệt 4. irrigation (n) [,iri'gei∫n]
sự tưới tiêu: sự cung cấp nước 5. drainage (n) ['dreinidʒ] hệ thống thoát nước 6. positive (adj) ['pɔzətiv] tích cực 7. curriculum (n) [kə'rikjuləm] chương trình giảng dạy 8. textbook (n) ['tekstbuk] sách giáo khoa 9. facilities (n) [fə'siliti] những tiện nghi 10. highly-qualified
(adj) /ˈhaɪli ˈkwɒlɪfaɪd/
có đủ trình độ chuyên môn 11. sensitivity (n) [,sensə'tivəti] tính nhạy cảm
12. professional responsibility
(n) [prə'fe∫ən ri,spɔnsə'biləti]
trách nhiệm nghề nghiệp 13. health insurance (n) [helθ in'∫uərəns] bảo hiểm y tế 14. appropriate (adj) [ə'proupriət] thích hợp, thích đáng 15. policy (n) ['pɔləsi] chính sách 16. advanced (adj) [əd'vɑ:nst] tiên tiến 17. fertilize (v) ['fə:tilaiz] bón phân 18. pesticide (n) ['pestisaid] thuốc trừ sâu 19. dyke (n) [daik] đê, con đê 20. dam (n) [dæm] đập ngăn nước
C. Listening trang 79 - 80 SGK Tiếng Anh 12 Unit 7 Từ mới
Phân loại/ Phiên âm Định nghĩa 1. inhabitant (n) [in'hæbitənt] dân cư 2. discourage (v) [dis'kʌridʒ]
làm nản lòng, làm nhụt chí 3. encourage (v) /ɪnˈkʌrɪdʒ/ khuyến khích 4. to discourage sb from sth (v) [dis'kʌridʒ] ngăn cản ai làm gì 5. drug (n) [drʌg] ma túy 6. drug-taking (n) sử dụng ma túy 7. drug-taker (n) người sử dụng ma túy 8. world population (n) /ˌpɒpjuˈleɪʃn/ dân số thế giới 9. island (n) ['ailənd] đảo 10. islander (n) người dân ở đảo 11. Prime Minister (n) [praim 'ministə] thủ tướng 12. to warn sb about sth (v) [wɔ:n]
dặn ai đề phòng cái gì 13. to take someone's advice (v)
nghe theo lới khuyên của ai 14. legal (adj) ['li:gəl] hợp pháp 15. illegal (adj) [i'li:gəl] bất hợp pháp 16. to export (v) ['ekspɔ:t] xuất khẩu 17. to import (v) nhập khẩu 18. to discover (v) [dis'kʌvə] khám phá 19. discovery (n)
chuyến đi/ chuyến khám phá 20. plant (n) [plɑ:nt] thực vật 21. negative (adj) ['negətiv] tiêu cực 22. to bring about (v) dẫn đến, gây ra 23. eventually (adv) [i'vent∫uəli] cuối cùng 24. powerful (adj) ['pauəfl] rất mạnh 25. rationally (adv) ['ræ∫ənl]
có lý trí, dựa trên lý trí 26. to run short of (v) thiếu 27. to take notice (v) quan tâm đến 28. before long (adv)
ngay bây giờ, chẳng bao lâu nữa 29. to be in ruin (n) trong tình trạng hư hại 30. to force (v) /fɔːs/ bắt buộc 31. to take measures (v) ['meʒəz] áp dụng biện pháp
32. to prevent sb from doing sth (v) /prɪˈvent/ ngăn không cho ai làm gì 33. On the contrary (conj) /ˈkɒntrəri/ trái lại 34. to put sb into prison (v) bỏ ai vào tù 35. to save sb from doing sth (v) cứu ai khỏi 36. the rest of one's time (adv)
thời gian còn lại của ai
D. Writing trang 80 - 81 SGK Tiếng Anh 12 Unit 7 Từ mới
Phân loại/ Phiên âm Định nghĩa 1. branch (n) [brɑ:nt∫]
ngành sản xuất), chi nhánh 2. fishery (n) ['fi∫əri]
công nghiệp cá: nghề cá 3. forestry (n) ['fɔristri] lâm nghiệp 4. to overcome (v) /ˌəʊvəˈkʌm/ vượt qua
E. Language Focus trang 81-82-83 SGK Tiếng Anh 12 Unit 7 Từ mới Phân loại/ Phiên âm Định nghĩa 1. vacation (n) [və'kei∫n] ngày nghỉ 2. to go wrong (v) gặp rắc rối 3. to quit (v) [kwit] thôi, ngừng 4. to be on (v) đang họat động 5. to recognize (v) ['rekəgnaiz] Nhận ra 6. from the distance /ˈdɪstəns/ từ đằng xa 7. to pack one's bag (v) /pæk/ thu xếp, khăn gói