TING ANH LP 2 KT NI TRI THC VI CUC SNG
UNIT 7: IN THE KITCHEN
T mi
Phiên âm
Định nghĩa
jelly
/ˈdʒeli/
thch
juice
/dʒuːs/
nước ép
jam
/dʒæm/
mt
kitchen
/ˈkɪtʃɪn/
nhà bếp
table
/ˈteɪbl/
bàn
chair
/tʃeə(r)/
ghế
plant
/plɑːnt/
cây ci

Preview text:

TIẾNG ANH LỚP 2 KẾT NỐI TRI THỨC VỚI CUỘC SỐNG UNIT 7: IN THE KITCHEN Từ mới Phiên âm Định nghĩa jelly /ˈdʒeli/ thạch juice /dʒuːs/ nước ép jam /dʒæm/ mứt kitchen /ˈkɪtʃɪn/ nhà bếp table /ˈteɪbl/ bàn chair /tʃeə(r)/ ghế plant /plɑːnt/ cây cối