Từ vựng Unit 7 lớp 7 What’s for Dinner?
Từ vựng Unit 7 Explore Our Wolrd 7 bao gồm toàn bộ Từ mới tiếng Anh kèm theo phân loại, phiên âm và định nghĩa tiếng Việt chi tiết giúp các em ôn tập Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Cánh Diều theo từng Unit hiệu quả.
Chủ đề: Unit 7: What’s for dinner? (EE)
Môn: Tiếng Anh 7
Sách: Explore English
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
Từ vựng Unit 7 lớp 7 What’s for Dinner? Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. affordable (adj) /əˈfɔːr.də.bəl/ : rẻ 2. bake (v) /beɪk/ : nướng 3. burger (n) /ˈbɝː.ɡɚ/ : ham-bơ-gơ 4. bowl (n) /boʊl/ : bát 5. chicken (n) /ˈtʃɪk.ɪn/ : gà 6. fish (n) /fɪʃ/ : cá 7. fruit (n) /fruːt/ : hoa quả 8. glass (n) /ɡlæs/ : thủy tinh, cốc 9. juice (n) /dʒuːs/ : nước ép 10. noodles (n) /ˈnuː.dəl/ : mì, mì sợi 11. pasta (n) /ˈpɑː.stə/ : mì ống 12. plate (n) /pleɪt/ : đĩa 13. rice (n) /raɪs/ : gạo, cơm 14. salad (n) /ˈsæl.əd/ : món sa -lát 15. vegetables (n) /ˈvedʒ.tə.bəl/ : ra