Từ vựng unit 7 lớp 8 Environmental protection Global success
Từ vựng unit 7 lớp 8 Environmental protection Global success được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn học sinh cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
Chủ đề: Unit 7: Environmental protection (GS)
Môn: Tiếng Anh 8
Sách: Global Success
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
TỪ VỰNG TIẾNG ANH 8 GLOBAL SUCCESS
UNIT 7: ENVIRONMENTAL PROTECTION Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. carbon dioxide (n)
/ˌkɑːbən daɪˈɒksaɪd/ đi ô xit các bon
2. carbon footprint (n) /ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ dấu chân cacbon 3. coral (n) /ˈkɒrəl/ san hô 4. dugong (n) /ˈduːɡɒŋ/ con cá cúi, bò biển 5. ecosystem (n) /ˈiːkəʊsɪstəm/ hệ sinh thái /ɪnˈdeɪndʒəd
các loài động thực vật có nguy 6. endangered species ˈspiːʃiːz/ cơ bị tuyệt chủng 7. extinction (n) /ɪkˈstɪŋkʃn/
sự tuyệt chủng, tuyệt diệt 8. habitat (n) /ˈhæbɪtæt/ môi trường sống 9. oxygen (n) /ˈɒksɪdʒən/ khí ô-xi 10. participate (v) /pɑːˈtɪsɪpeɪt/ tham gia 11. product (n) /ˈprɒdʌkt/ sản phẩm 12. protect (v) /prəˈtekt/ bảo vệ 13. release (v) /rɪˈliːs/ thải ra, làm thoát ra 14. resident (n) /ˈrezɪdənt/ người dân, dân cư 15. single-use (adj) /ˌsɪŋɡl ˈjuːs/ để sử dụng một lần 16. species (n) /ˈspiːʃiːz/
giống, loài động thực vật 17. substance (n) /ˈsʌbstəns/ chất 18. toxic (adj) /ˈtɒksɪk/ độc hại